Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 68: Kiểm tra chương 4 - Võ Thị Thiên Hương

Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 68: Kiểm tra chương 4 - Võ Thị Thiên Hương

A/-Trắc nghiệm khách quan : (0,25đ/câu)

 Chọn câu đúng:

Câu 1: x = 4 là nghiệm của bpt nào trong các bpt sau:

 A. B.

 C. D.

C©u 2: Trong các bpt sau bất pt nào là bpt bậc nhất một ẩn A. B.

 C. D.

Câu 3: Nghiệm của pt là

 A. B. C. D.

Câu 4: Cho trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:

 A. B.

 C. D.

Câu 5: Điền dấu thích hợp vào ô vuông

 a)

 b)

Câu 6: Điền dấu X vào ô thích hợp.

Câu Nội dung Đ S

1 Nếu a< b="" thì="" 2a="">< 2b="">

2 b b + 5 thì a Nếu a + 5

3 Bất pt x -3 > 0 gọi là bất pt bậc nhất một ẩn

4 Bất pt x - 9 < -9="" có="" nghiệm="" là="" x=""> 0

5 Bất pt -2x – 4 > 0 và bất pt 2x + 4 > 0 gọi là tương đương.

6 Tập nghiệm của pt là S =

 

doc 5 trang Người đăng tuvy2007 Lượt xem 439Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 68: Kiểm tra chương 4 - Võ Thị Thiên Hương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 t257
 G v : Võ Thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . 
 Tiết : 6 8 Ngày dạy : . . . . . . . . 
 I/- Mục tiêu : 
 Kiểm tra kiến thức tiếp thu của học sinh, qua đó xác định kiến thức căn bản của học sinh .
Rèn luyện cho hs kĩ năng phân tích, suy luận và vận dụng thành thạo các kiến thức đã học trong chương .
 II/- Chuẩn bị : 
 * Giáo viên : - Đề bài, đáp án , bảng phụ ghi các câu hỏi trắc nghiệm .
 * Học sinh : - Ôn tập chương, các dụng cụ học tập cần thiết . 
 Ma trận thiết kế đề kiểm tra 
Chủ đề
Nhận biết 
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng 
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TLKQ
TL
Liên hệ giữa thứ tự với 
 phép cộng và phép nhân
2
0,5
2
 0,5
1
 1
5
2
Bất pt và bất pt bậc nhất một ẩn
3
0,75
3
0,75
1
 2
1
 2 
8
5
Phương trình chứa dấu
 giá trị tuyệt đối
1
 0,25
1
0,25
1
2
3
3
TỔNG
6
1,5
6
1,5
1
 2
3
5
16
10
 III/- Tiến trình : 
ĐỀ KIỂM TRA (thời gian : 45 phút )
ĐỀ ØI
ĐỀ II
BỔ SUNG
 A/-Trắc nghiệm khách quan : (0,25đ/câu)
 Chọn câu đúng:
Câu 1: x = 4 là nghiệm của bpt nào trong các bpt sau: 
 A. B. 
 C. D. 
C©u 2: Trong các bpt sau bất pt nào là bpt bậc nhất một ẩn A. B. 
 C. D. 
Câu 3: Nghiệm của pt là
 A. B. C. D. 
Câu 4: Cho trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: 
 A. B. 
 C. D. 
Câu 5: Điền dấu thích hợp vào ô vuông 
 a) 
 b) 
Câu 6: Điền dấu X vào ô thích hợp. 
Câu
Nội dung
Đ
S
1
Nếu a< b thì 2a < 2b
2
b b + 5 thì a Nếu a + 5
3
Bất pt x -3 > 0 gọi là bất pt bậc nhất một ẩn
4
Bất pt x - 9 0
5
Bất pt -2x – 4 > 0 và bất pt 2x + 4 > 0 gọi là tương đương.
6
Tập nghiệm của pt là S = 
II/ TùỰ LUẬN : (7 điểm)
Câu 1: (1đ) Cho m < n , hãy so sánh
 a) 8m - 2 với 8n – 2 
 b) - 8m + 2 với - 8n + 2 
Câu 2: (2đ) Giải bất pt và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
 a) 
 b) 
Câu 3: (2đ) Tìm x sao cho :
 a) Gía trị của bt lớn hơn gía trị của bt .
 b) Gía trị của bt không lớn hơn gía trị của bt 
Câu 4: (2đ) Giải phương trình:
 a) b) 
 A/-Trắc nghiệm khách quan : (0,25đ/câu)
Câu 1: Đánh dấu “” vào ô thích hợp
Cho m > n ta có: 
Nội dung
Đúng
Sai
1
3m > 3n
2
3
1 - 3m > 1- 3n
4
- 5m + 2 < -5n + 2
Khoanh tròn câu đúng :
Câu 2: Trục số sau chỉ tập nghiệm của bất pt nào?
 ////////////////////////////////////
 0 4 
A. x >4 B. x < 4 C. x D. x
 Câu 3: Nếu nhân cả hai vế của một bất đẳng thức với cùng một số thì được một bất đẳng thức mới 
A. Không đổi chiều B. Đổi chiều
C. Trở thành đẳng thức D. Tất cả đều sai
 Câu 4: Gía trị x = -1 là nghiệm của bất pt nào trong các bất pt sau:
 A. B. 
 C. D. 
Câu 5: Trong các bất pt sau bất pt nào không là bất pt bậc nhất một ẩn :
 A. B. 
 C. D. 
Câu 6: Nghiệm của pt là:
 A. B. C. D. 
Câu 7: Cho trong các khẳng định sau khẳng định nào sai:
 A. B. 
 C. D. 
Câu 9: Điền dấu thích hợp vào ô vuông 
 a) 
 b) 
II/ Tự luận : (7 điểm)
Câu 1: (2đ) Giải các bất pt sau rồi biểu diễn tập nghiệm trên trục số 
 a) - 5x + 10 b) 
Câu 2: (2đ) Tìm x sao cho: 
 a) Gía trị của bt 2x +3 lớn hơn gía trị của bt 
 b) Gía trị của bt 2x + 5 không nhỏ hơn gía trị của bt 
Câu 3: (3đ) Giải các pt sau:
 a) b) 
 t258
 t259
 ĐÁP ÁN
ĐỀ ØI
ĐỀ II
BỔ SUNG
A/-Trắc nghiệm khách quan :
1
2
3
4
a5
b5
C
B
A
C
<
>
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
Đúng
Sai
Đúng
	i	Sa
iSa
iSa
 B/-Tự luận : (7đ) 
 Câu 1: m < n thì
 a) 8m - 2 -8n + 2 
 Câu 2: Giải bất pt và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
 a) 
 (biểu diễn tập nghiệm trên trục số)
 b) 
 (biểu diễn tập nghiệm trên trục số)
Câu 3: Tìm x sao cho :
 a) > 
 b) 
Câu 4: Giải phương trình:
 b) 
A/-Trắc nghiệm khách quan :
	1.1
1.2
1.3
1.4
2
3
Đúng
Sai
iSa
Đúng
D
D
4
5
6
7
a9
b9
B
D
A
C
>
>
II/ Tự luận : ( 7 điểm )
Câu 1 : Giải bất pt và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
 a) 
 (biểu diễn tập nghiệm trên trục số)
 b) 
 (biểu diễn tập nghiệm trên trục số)
Câu 2 : Tìm x sao cho :
 a) > 
 S = 
 b) 
 S = 
Câu 3: Giải phương trình:
 t260
 IV/- Thống kê kết quả : 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 V/- Rút kinh nghiệm :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Tài liệu đính kèm:

  • docT68C4DS8.doc