Câu 2 : Rút gọn biểu thức
( 2x + 4 )2 + 2( 2x + 4 )( 6 – 2x ) +( 6 – 2x)2 là :
A. 4x2 B. 4x + 10 C. 100 D. kết quả khác
Câu 3 : Kết quả phép tính (3x2 - 3) : (x +1) là:
A. 3(x -1) B. 3(x +1 ) C. x + 1 D. x –1
Câu 4 : Tập hợp các giá trị của x để 3= 15x là:
A. B. C. D. kết quả khác
Câu 5 : Khai triển (3x - y)là :
A. 9x- 3xy + y B. 9x- 6xy + y
C. 9x- y D. 9x+ y
Câu 6 : Tìm x biết : 9x (1– 2x ) + 6x (3x - 2 ) = 12
A. x =- 3 B. x = 4 C. x = 2 D. x =- 4
Câu 7 : Biểu thức x+ x +3 có giá trị nhỏ nhất là:
A. B. C. D.
Câu 8 : Kết quả phép tính 20xyz: 5xyz là:
A. 4xyz B. 4xyz C. 4 D.kết quả khác
Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp
t81 G v : Võ thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . Tiết : 2 1 Ngày dạy : . . . . . . . . I/- Mục tiêu : Kiểm tra kiến thức tiếp thu của học sinh, qua đó xác định kiến thức căn bản về các hằng đẳng thức của học sinh . Rèn luyện cho hs tính cẩn thận, thành thạo các kĩ năng biến đổi đại số sơ cấp . II/- Chuẩn bị : * Giáo viên : - Đề bài, bảng phụ ghi các câu hỏi trắc nghiệm, đáp án . * Học sinh : - Ôn tập chương 1, các dụng cụ học tập cần thiết . Ma trận thiết kế đề kiểm tra Chủ đề N.biết T.hiểu V.dụng Tổng TN TL TN TL TN TL Nhân đa thức 2 0.5 1 2 3 2.5 Hằng đẳng thức đáng nhớ 4 1 2 0.5 1 1.5 7 3 Phân tích đa thức thành nhân tử 2 0.5 2 0.5 1 1 1 1 6 3 Chia đa thức 1 1,5 1 1.5 Tổng 8 2 6 4 3 4 17 10 III/- Tiến trình : ĐỀ KIỂM TRA (thời gian : 45 phút ) ĐỀ I ĐỀ II BỔ SUNG A/- TRẮC NGHIỆM : (0,25đ/ câu) Khoanh tròn câu đúng : Câu 1 :Phép tính được kết quả: A. B. C. D. Câu 2 : Rút gọn biểu thức ( 2x + 4 )2 + 2( 2x + 4 )( 6 – 2x ) +( 6 – 2x)2 là : A. 4x2 B. 4x + 10 C. 100 D. kết quả khác Câu 3 : Kết quả phép tính (3x2 - 3) : (x +1) là: A. 3(x -1) B. 3(x +1 ) C. x + 1 D. x –1 Câu 4 : Tập hợp các giá trị của x để 3= 15x là: A. B. C. D. kết quả khác Câu 5 : Khai triển (3x - y)là : A. 9x- 3xy + y B. 9x- 6xy + y C. 9x- y D. 9x+ y Câu 6 : Tìm x biết : 9x (1– 2x ) + 6x (3x - 2 ) = 12 A. x =- 3 B. x = 4 C. x = 2 D. x =- 4 Câu 7 : Biểu thức x+ x +3 có giá trị nhỏ nhất là : A. B. C. D. Câu 8 : Kết quả phép tính 20xyz: 5xyz là: A. 4xyz B. 4xyz C. 4 D.kết quả khác Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp Câu Nội dung Đúng Sai a b c d (x – y) (y - x) = (x - y)2 - x2+10x – 25 = - (x - 5)2 -18x +36 = -18(x + 2) - (x – 2006) 2= (2006 – x )2 B/- TỰ LUẬN : ( 7đ) Câu 1 : Rút gọn các biểu thức sau: (x2-1) (x +2) - (x - 2) (x2+2x+4) (2đ) Câu 2 : Phân tích đa thức thành nhân tử a) xy + y2 – x – y (1đ) b) x2 – x – 20 (1đ) Câu 3: Làm tính chia ( 3x4 - 8x3 -10x2 +8x - 5): ( 3x2 -2x +1) (1,5đ) Câu 4: Chứng minh : x2 – x + 2 > 0 , x (1,5đ) A/- TRẮC NGHIỆM : (0,25đ/ câu) Khoanh tròn câu đúng : Câu 1 : Tính (x – 1)( x2 + x +1) = ? A. x3 -1 B. x3+1 C. (x -1)3 D. (x +1)3 Câu 2 : Đơn thức cần điền vào chỗ chấm (..) trong đẳng thức sau (2x + 3y)2 = 4x2 +12xy + .là : A. 3y2 B. 9y2 C. 3y D. 9y Câu 3 : Giá trị của biểu thức x2 - 10x + 25 tại x = 105 là : A. 1000 B. 10000 C. 1025 D. 10025 Câu 4 : Phép tính ( x 2 - 2x + 1) (x -1) = ? A. x 3- 3x 2 + 3x -1 B. x 3 - 3x 2 + 3x +1 C. x 3 -3x 2 - 3x +1 D. x 3 - 3x 2 - 3x - 1 Câu 5 : Phép tính : (a+b)2 - 4ab = ? A. (a+b)2 B. (a - b) 2 C. a2- b 2 D. b2 - a 2 Câu 6 : Tập hợp các giá trị của x để 3x2 – 2x = 0 là : A. B. C. D. Câu 7 : Kết quả phân tích đa thức x (x – 1) - 3 x + 3 thành nhân tử là : A. (x + 1)(x – 3) B. (x - 1)(x – 3) C. (x + 1)(x + 3) D. (x - 1)(x + 3) Câu 8 :Kết quả của phép chia : (27x3 – 27x2y + 9xy2 – y3 ) : ( 9x2 – 6xy + y2 ) là : A. 3x - y B. 3x + y C. - (3x + y) D. – (3x –y) Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp Câu Nội dung Đúng Sai a b c d (x - 3)2 = x2 - 3x + 9 x2- y2 = (x - y)2 - (x + 7)3 = (- x - 7) 3 (x3 - 27) :(x2 +3x +9) = x - 3 B/- TỰ LUẬN : ( 7đ) Câu 1 : Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức : (2đ) (x - y)2 + (2x +y )2 + 2(x -y) (2x +y) với x =-1,5 và y = 0,21 Câu 2 : Tìm x biết : a) x2- 100 = 0 (1đ) b) x2 – x – 2 = 0 (1đ) Câu 3 : Làm tính chia (2x3 - 9x2+19x -15) : (x2 - 3x +5) (1,5đ) Câu 4 : Chứng minh: - 4x2 – 5x - 2 < 0 , x (1,5đ) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t82 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t83 ĐÁP ÁN ĐỀ I ĐỀ II BỔ SUNG A/- TRẮC NGHIỆM : 1 2 3 4 5 6 C C A B B D 7 8 9a 9b 9c 9d A C Sai Đúng Sai Sai B/- TỰ LUẬN : Câu 1 : (x2- 1) (x+ 2) - (x - 2) (x2+2x+4) = x3+ 2x2 – x - 2 - (x3 – 23 ) = 2x2- x + 6 Câu 2 : a) xy + y2 – x – y = (xy + y2 ) - (x + y ) = y (x + y ) - (x + y ) = (x + y )(y – 1 ) b) x2 – x – 20 = x2 – 5x + 4x – 20 = (x2 – 5x ) + (4x – 20) = x (x – 5) + 4 (x - 5) = (x - 5) (x +4) Câu 3: 3x4 - 8x3 -10x2 + 8x - 5 3x2 -2x +1 - (3x4 - 2x3+ x2) x2 – 2x - 5 - 6x3 –11x2+ 8x - 5 - (- 6x3 + 4x2 - 2x) - 15x2+10x - 5 - (-15x2+10x – 5) 0 (3x4 - 8x3 -10x2 +8x - 5): ( 3x2 -2x +1) = x2 – 2x – 5 Câu 4: x2 – x + 2 = x2 – 2.x. = (x – )2 + , x Vậy x2 – x + 2 > 0 , x A/- TRẮC NGHIỆM : 1 2 3 4 5 6 A B B A B D 7 8 9a 9b 9c 9d B A Sai Sai Đúng Đúng B/- TỰ LUẬN : Câu 1 : (x - y)2 + ( 2x +y )2 + 2(x - y) (2x +y) = [(x - y) + (2x + y)]2 = ( x – y + 2x + y)2 = ( 3x)2 Với x =-1,5 3x = - 4,5 (- 4,5)2 = (2đ) Câu 2 : a ) x2- 100 = 0 ( x - 10) (x +10) = 0 x = 10 hoặc x = -10 b) x2 – x – 2 = 0 x2 – 2x + x – 2 = 0 x (x – 2) + (x – 2) = 0 (x – 2) (x +1) = 0 x = 2 hoặc x = -1 Câu 3: 2x3 - 9x2 +19x - 15 x2 - 3x +5 - (2x3 - 6x2 +10x ) 2x – 3 – 3x2 + 9x -15 - (- 3x2 + 9x - 15 ) 0 (2x3 - 9x2+19x -15) : (x2 - 3x +5) = 2x - 3 Câu 4 : - 4x2 – 5x - 2 = - (4x2 + 5x + 2) = - ( 4x2 + 2.2x.) = - (2x + )2 - , x Vậy - 4x2 – 5x - 2 < 0 , x . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t84 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . IV/- Thống kê kết quả : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . V/- Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tài liệu đính kèm: