Giáo án Đại số Khối 8 - Tiết 49: Luyện tập - Nguyễn Văn Thanh

Giáo án Đại số Khối 8 - Tiết 49: Luyện tập - Nguyễn Văn Thanh

 I- MỤC TIÊU:

 - Tiếp tục rèn kĩ năng giải p.t có chứa ẩn ở mẫu và các BT đưa về dạng này.

 - Củng cố khái niệm 2 p.t tương đương, ĐKXĐ của p.t, nghiệm của p.t.

 II- CHUẨN BỊ:

- Bảng phụ ghi BT.

- Ôn tập các kiến thức: ĐKXĐ của p.t, 2 qui tắc biến đổi p.t tương đương.

 III- PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC:

- Phương pháp luyện tập và thực hành.

 IV- TIẾN TRÌNH DẠY HỌC:

 

doc 3 trang Người đăng haiha338 Lượt xem 572Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số Khối 8 - Tiết 49: Luyện tập - Nguyễn Văn Thanh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Ngaứy soaùn:	Ngaứy daùy:
 Tuaàn 24 –Tieỏt 49
	* * *
 I- MUẽC TIEÂU:
	- Tieỏp tuùc reứn kú naờng giaỷi p.t coự chửựa aồn ụỷ maóu vaứ caực BT ủửa veà daùng naứy.
	- Cuỷng coỏ khaựi nieọm 2 p.t tửụng ủửụng, ẹKXẹ cuỷa p.t, nghieọm cuỷa p.t.
 II- CHUAÅN Bề:
Baỷng phuù ghi BT.
OÂõn taọp caực kieỏn thửực: ẹKXẹ cuỷa p.t, 2 qui taộc bieỏn ủoồi p.t tửụng ủửụng.
 III- PHệễNG PHAÙP DAẽY HOẽC:
Phửụng phaựp luyeọn taọp vaứ thửùc haứnh.
 IV- TIEÁN TRèNH DAẽY HOẽC:
HOAẽT ẹOÄNG CUÛA GV
HOAẽT ẹOÄNG CUÛA HS
ND GHI BAÛNG
 * HOAẽT ẹOÄNG 1: KTBC (8ph)
 * HS1: - Khi giaỷi p.t chửựa aồn ụỷ maóu so vụựi p.t khoõng chửựa aồn ụỷ maóu, ta caàn theõm nhửừng bửụực naứo? Taùi sao?
- Giaỷi p.t: 
 * HS2: Giaỷi p.t: 2x - 
-GV nhaọn xeựt, ghi ủieồm.
*HS1:-Traỷ lụứi.
ẹKXẹ: x ≠ 2
 S = 
*HS2:
ẹKXẹ: x ≠ -3
 S = 
-HS nhaọn xeựt.
 * HOAẽT ẹOÄNG 2: Luyeọn taọp (35ph)
* BT 29 tr. 22, 23 SGK (Baỷng phuù)
 * BT: Caực khaỳng ủũnh sau ủaõy ủuựng hay sai?
a) PT: coự nghieọm x = 2.
b)PT: coự nghieọm laứ x = -1.
 *BT 32tr. 23SGK (baỷng phuù)
-Cho HS hoaùt ủoọng nhoựm:
 +Nhoựm 1,2 : caõu a.
 +Nhoựm 3, 4: caõu b.
-GV nhaọn xeựt vaứ choỏt laùi vụựi HS nhửừng bửụực caàn theõm cuỷa vieọc giaỷi p.t chửựa aồn ụỷ maóu.
-Traỷ lụứi: Caỷ 2 baùn ủeàu giaỷi sai vỡ:
ẹKXẹ cuỷa p.t laứ x ≠ 5
Vỡ vaọy giaự trũ tỡm ủửụùc x = 5 phaỷi loaùi vaứ KL laứ p.t voõ nghieọm.
-2 HS leõn baỷng laứm.
a) 
ẹKXẹ: x ≠ 1
Qui ủoàng khửỷ maóu ta ủửụùc:
 x2 + x + 1 – 3x2 = 2x(x – 1)
ú -2x2 + x + 1 = 2x2 – 2x
ú -4x2 + 3x + 1 = 0
ú -4x2 – 4x – x + 1 = 0
ú 4x(1 – x) + (1 – x) = 0
ú (1 – x)(4x + 1) = 0
ú x = 1 hoaởc x = -
*x = 1 (KTMẹKXẹ, loaùi)
*x = - (TMẹKXẹ)
b) 
ẹKXẹ: x 1, x 2, x 3
ú 
3x – 9 +2x – 4 = x – 1
ú 4x = 12
ú x = 3 (KTMẹKXẹ)
Vaọy p.t voõ nghieọm.
-HS traỷ lụứi:
a) ẹuựng. Vỡ ẹKXẹ cuỷa p.t laứ ủuựng vụựi moùi x neõn p.t ủaừ cho tửụng ủửụng vụựi p.t:
4x – 8 + 4 – 2x = 0
ú 2x = 4
ú x = 2
b) Sai. Vỡ ẹKXẹ cuỷa p.t laứ x -1 neõn khoõng theồ coự x = -1 laứ nghieọm cuỷa p.t.
-HS hoaùt ủoọng nhoựm:
a) 
ẹKXẹ: x 0
ú = 0
ú = 0
ú = 0
=> hoaởc x = 0
* 
ú x = - (TMẹKXẹ)
* x = 0 (kTMẹKXẹ, loaùi)
 Vaọy S = {-}
b) 
ẹKXẹ: x 0
ú 
ú = 0
ú 2x( 2 + ) = 0
ú x = 0 hoaởc 1 + = 0
ú x = 0 hoaởc x = -1
*x = 0 (KTMẹKXẹ, loaùi)
*x = -1 (TMẹKXẹ)
Vaọy: S = {-1}
-ẹaùi dieọn 2 nhoựm HS trỡnh baứy baứi giaỷi.
-HS nhaọn xeựt.
 *HOAẽT ẹOÄNG 3: Hửụựng daón veà nhaứ (2ph)
	-BT 33tr. 23SGK.
	-HD: Laọp p.t: 
	-Xem trửụực baứi: “Giaỷi baứi toaựn baống caựch laọp p.t”
* * RUÙT KINH NGHIEÄM:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_dai_so_khoi_8_tiet_49_luyen_tap_nguyen_van_thanh.doc