Cu 1: (2,0đ) Rút gọn các biểu thức sau:
1) (x – y)(x2 + xy +y2) + y3
2) (a + b)2 – (a – b)2
Cu 2: ( 3,0đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) 4x3 – 8x + 12x2
2) 10x(x – y) + 5y(y –x)
3) (x + 1)2 – 25
4) 2y2 – 2z2 + 2x2 + 4xy
Cu 3: ( 2,0đ) Làm tính chia
1) (x3 – 8) : (x2 + 2x + 4)
2) (x3 + 2x2 – 2x -1) : (1 + x2 + 3x)
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐẠI SỐ LỚP 8 ---------- Giáo viên: Phan Thị Phương Thùy Trường THCS Tân Thành - Huyện Gị Cơng Đơng Nội dung: . Ma trận nhận thức . Ma trận đề . Bảng mơ tả . Đề kiểm tra . Đáp án Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng Tầm quan trọng Trọng số Tổng điểm Điểm làm tròn Theo ma trận Thang 10 Nhân đơn thức,đa thức với đa thức 15 3 45 1,5 2,0 Những hằng đẳng thức đáng nhớ 25 3 75 2,5 2,0 Phân tích đa thức thành nhân tử 35 3 105 3,5 3,5 Chia đơn thức, đa thức 25 3 75 2,5 2,5 100% 300 10,0 10,0 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 8 Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng Mức độ nhận thức - Hình thức câu hỏi Tổng điểm Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao TL TL TL TL Nhân đơn thức,đa thức với đa thức Sớ câu Sớ điểm: Tỉ lệ: Câu 1 2 2,0 -20% 2 2,0 - 20% Những hằng đẳng thức đáng nhớ Sớ câu Sớ điểm: Tỉ lệ: Câu 4;5.1 3 2,5 - 25% 3 2,5- 25% Phân tích đa thức thành nhân tử Sớ câu Sớ điểm: Tỉ lệ: Câu 2 4 3,0 - 30% 4 3,0 - 30% Chia đơn thức, đa thức Sớ câu Sớ điểm: Tỉ lệ: Câu 3;5.2 3 2,5 - 25% 3 2,5 - 25% Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ 0 00,0 0% 0 00,0 0% 12 10,0 100% 0 00,0 0% 12 10,0 100% BẢNG MƠ TẢ ĐỀ KIỂM TRA Câu1: Rút gọn biểu thức. Câu 2: Phân tích đa thức thành nhân tử Câu 3: Làm tính chia Câu 4: Tìm x Câu 5: 1) Chứng minh biểu thức âm 2) Chia đơn thức Ghi chú: + Nợi dung các câu hỏi trong đề kiểm tra ở mức đợ chuẩn kiến thức kỹ năng. + Đề gờm 100% mức đợ vận dụng cấp thấp. Phịng GD&ĐT Gị Cơng Đơng Trường THCS Tân Thành ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐẠI SỐ LỚP 8 NĂM HỌC: 2010 – 2011 Thời gian làm bài: 45 phút (Khơng kể thời gian giao đề) (Đề cĩ 01 trang) Câu 1: (2,0đ) Rút gọn các biểu thức sau: (x – y)(x2 + xy +y2) + y3 (a + b)2 – (a – b)2 Câu 2: ( 3,0đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: 1) 4x3 – 8x + 12x2 2) 10x(x – y) + 5y(y –x) 3) (x + 1)2 – 25 4) 2y2 – 2z2 + 2x2 + 4xy Câu 3: ( 2,0đ) Làm tính chia 1) (x3 – 8) : (x2 + 2x + 4) 2) (x3 + 2x2 – 2x -1) : (1 + x2 + 3x) Câu 4: ( 2,0đ) Tìm x biết: 1) x3 - x = 0 2) x(x – 2) + x – 2 = 0 Câu 5: (1,0đ) 1) Chứng minh rằng -x2 +2 x – 3 < 0 với mọi số thực x 2) Tìm n Z đề đơn thức A = - 9x4yn chia hết cho đơn thức B = 5xny3 ------------------------------------------------Hết---------------------------------------------------- Hs được sử dụng các loại máy tính đơn giản HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ LỚP 8 - NĂM HỌC 2010-2011 Bài Nội dung Điểm Câu 1 (2,0 điểm) 1/ = x3 2/ = 4ab 1,0 1,0 Câu 2 (3,0điểm) 1/ = 4x (x2 – 2 + 3x) 2/ = 5 (x – y)(2x - y) 3/ = (x – 4)(x + 6) 4/ 2(x + y +z)(x +y – z) 0,75 0,75 0,75 0,75 Câu 3 (2,0điểm) 1/ = x – 2 2/ = x – 1 1,0 1,0 Câu 4 (2,0điểm) 1/ x = 0; x = ; x = - 2/ x = 2; x = -1 1,0 1,0 Câu 5 (1,0điểm) 1/ Chứng minh đúng được 0,5đ 2/ Tìm đúng n = 3, 4 được 0,5đ 0,5 0,5 Lưu ý: Cách làm khác của học sinh nếu đúng giám khảo cho trịn điểm của câu đĩ.
Tài liệu đính kèm: