Bài kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 9

Bài kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 9

Câu 1: ( 2,5 điểm) Điền vào chỗ trống cho hoàn chỉnh các công thức sau:

a) = .

b) = . ( Với A ≥ 0 B ≥ 0)

c) = . ( Với A ≥ 0 B > 0)

d) = . ( Với B ≥ 0)

e) A = . ( Với A < 0="" và="" b="" ≥="">

Câu 2: ( 7,5 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng

a) ( 0,5đ) Căn bậc hai của 36 là:

A; 6 B; - 6 C;  6 D; Một kết quả khác

b) ( 0,5đ) Căn bậc hai số học của 0,49 là:

A; 0,07 B; – 0,7 C;  0,7 D; 0,7

c) ( 0,5đ) Biểu thức M = xác định khi:

A; y ≥ 0 B; y > 0 C; y = 0 D; y <>

d) ( 1đ) = ?

A; 2 - B; - 2 C; - + 2 D; - - 2

e) ( 1đ) = ?

A ; 1 - B; - 1 C; 1+ D; - - 1

f) ( 0,5) = ?

A; 0,5 B; - 0,5 C; 0,25 D; - 0,25

h) ( 0,5) = ? A; B; C; D;

 

doc 2 trang Người đăng haiha338 Lượt xem 395Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS 
 KIỂM TRA (15 phút)
 Môn: Đại số 9
Họ và tên:...............................................
Lớp: 
 Điểm: ...............
Đề số 01
Câu 1: ( 2,5 điểm) Điền vào chỗ trống cho hoàn chỉnh các công thức sau:
a) = ...........
b) = ........... ( Với A ≥ 0 B ≥ 0)
c) = ...........	( Với A ≥ 0 B > 0)
d) = ...........	( Với B ≥ 0)
e) A = ...........	( Với A < 0 và B ≥ 0)
Câu 2: ( 7,5 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
a) ( 0,5đ) Căn bậc hai của 36 là:
A; 6	B; - 6 	C; ± 6	 	D; Một kết quả khác
b) ( 0,5đ) Căn bậc hai số học của 0,49 là:
A; 0,07 	B; – 0,7 	C; ± 0,7	D; 0,7
c) ( 0,5đ) Biểu thức M = xác định khi:
A; y ≥ 0 	B; y > 0 	C; y = 0 	D; y < 0
d) ( 1đ) = ?
A; 2 - 	B; - 2 	C; - + 2 	D; - - 2 
e) ( 1đ) = ?
A ; 1 - 	B; - 1 	C; 1+ 	D; - - 1
f) ( 0,5) = ?
A; 0,5 	B; - 0,5 	C; 0,25 	D; - 0,25
h) ( 0,5) = ? A; 	B; 	C; 	D; 
g) ( 1đ) = ?
A; 81 	B; 9 	C; - 9 	D; ± 9
i) ( 0,5đ) = ?
A; 2	B; 4 	C; 5 	D; 5
k) ( 0,5đ) 3a2 = ?
A; 3 	B; 	C; 	D;
l) ( 0,5đ) = ? A; 4 	B; 2;	C ; ± 2 	D ± 4
m) ( 0,5đ) . = ?
A; 3 	B ; 4 	C ; 6 	D ; Một kết quả khác
Trường THCS 
 KIỂM TRA (15 phút)
 Môn: Đại số 9
Họ và tên:...............................................
Lớp: 
 Điểm: ...............
Đề số 02
Câu 1: ( 2,5 điểm) Gạch nối các ý cho phù hợp để được công thức đúng
1) = 
 a) . ( Với A ≥ 0 B ≥ 0)
2) = 
 b) 
3) A = 
 c) ( Với A ≥ 0 B > 0)
4) = 
 d) ( Với B ≥ 0)
5) = 
 e) - ( Với A < 0 và B ≥ 0)
Câu 2: ( 7,5 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
a) ( 0,5đ) Căn bậc hai số học của 0,36 là:
A; 0,06 	B; – 0,6 	C; ± 0,6	D; 0,6
b) ( 0,5đ) Căn bậc hai của 64 là:
A; 8	B; - 8 	C; ± 8	 	D; Một kết quả khác 
c) ( 1đ) = ?
A; 2 - 	B; - + 2	C; - 2 	D; - - 2 
d) ( 0,5đ) Biểu thức M = + 1 xác định khi:
A; y 0 	C; y = 0 	D; y ≥ 0 
e) ( 0,5đ) = ?
A; 0,05 	B; - 0,05 	C; 0,25 	D; - 0,025
f) ( 0,5đ) = ?
A; 4	B; 2 	C; 5 	D; 5
g) ( 0,5đ) = ? A; 	 B; 	C; 	 D; 
h) ( 1đ) = ?
A; 81 	B; ± 9 	C; - 9 	D; 9
i) ( 0,5đ) = ? A; 4 	B; 2	C ; ± 2 	D ± 4
k) ( 0,5đ) 3a2 = ?
A; 3 	B; 	C; 	D;
l) ( 1đ) = ?
A ; - 	B; + 	C; - 	D; - (- )
m) ( 0,5đ) . = ?
A; 3 	B; 9	 	C; 27 	D; một kết quả khác

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_9.doc