7 đề kiểm tra chương 1 môn Đại số lớp 8

7 đề kiểm tra chương 1 môn Đại số lớp 8

1/Rút gọn :

a/(2x – 5)2 – 4x(x – 5)

b/(2x + 3)2 + (2x – 5)2 – 2(2x + 3)(2x – 5)

c/ (3x + 2)(9x2 – 6x + 4) – 9(3x3 + 1)

2/Phân tích thành nhân tử :

a/ 16x2 – 32x + 16

b/ xy + xz - 2y - 2z

c/ 3x + 4y + 9x2 - 16y2

d/ x3 + 2x2 + x - 25x

3/ Tìm x

a/ x2 – 9x = 0

b/ 9x2 (x-1) – (x – 1) = 0

c/ 6x2 – (2x + 5)(3x – 2) = 7

 

doc 3 trang Người đăng nhung.hl Lượt xem 1308Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "7 đề kiểm tra chương 1 môn Đại số lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ ĐỀ NGHỊ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
	ĐỀ A : 
1/Rút gọn : 
a/(2x – 5)2 – 4x(x – 5)
b/(2x + 3)2 + (2x – 5)2 – 2(2x + 3)(2x – 5)
c/ (3x + 2)(9x2 – 6x + 4) – 9(3x3 + 1)
2/Phân tích thành nhân tử :
a/ 16x2 – 32x + 16	
b/ xy + xz - 2y - 2z
c/ 3x + 4y + 9x2 - 16y2	
d/ x3 + 2x2 + x - 25x
3/ Tìm x 
a/ x2 – 9x = 0	
b/ 9x2 (x-1) – (x – 1) = 0
c/ 6x2 – (2x + 5)(3x – 2) = 7
4/ a/ Thực hiện phép chia sau bằng hai cách (chia đa thức và phân tích đa thức bị chia thành nhân tử) :
(3x3 – 5x2 + 9x – 15) : (3x – 5)
 b/ Tìm a sao cho : x3 – 3x + a chia hết cho x2 – 2x + 1
5/ a/Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : x2 + 6x + 4
 b/ Tính nhanh : 502 – 492 + 482 – 472 + 462 - 452 ... + 42 – 32 + 22 - 12
ĐỀ ĐỀ NGHỊ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
	ĐỀ B : 
1/ Rút gọn biểu thức : 
a/ (2x - 3) (2x + 3) - (2x - 3)2
b/ (2x + 3)2 – 2(2x + 3)(2x – 3) + (2x – 3)2
c/ (x + 1)3 – (x – 2)(x2 + 2x + 4) – 3x(x + 1)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ 25– 50x + 25x2	
b/ 4x2 - 25y2 + 2x + 5y 
c/ x2 + 11x + 28
d/ x3 – 3x2 + 1 – 3x
3/ Tìm x biết 
a/ 49x – x3 = 0
b/ 16x2 (x - 2) – 9(x - 2) = 0
c/ 8x2 – (2x + 5)(4x – 2) – 9 = 0
4/ a/Thực hiện phép chia sau bằng hai cách (chia đa thức và phân tích đa thức bị chia thành nhân tử) :
	(x2 – 5x + 6) : (x – 2)
 b/Tìm m để đa thức 2x3 – 7x2 + 5x + m chia hết cho đa thức 2x – 3
5/ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : 
	x2 - x + 3
ĐỀ ĐỀ NGHỊ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
ĐỀ C: 
1/ Rút gọn biểu thức : 
a/ (x - 3) (x + 3) - (x - 3)2
b/ (6x + 1)2 – 2(6x + 3)(6x – 1) + (6x – 1)2
c/(x2 + 1)(x – 3) – (x – 3)(x2 + 3x + 9)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ 50x2 – 100x + 50	
b/ 5x2 – 10x – x + 2 
b/ 3x2 – 6xy + 3y2 – 12z2
c/ x2 – 3x + 2
3/ Tìm x biết 
a/ 13x – x2 = 0
b/ 25x2 (x - 3) – (x - 3) = 0
c/ 6x2 – (2x + 5)(3x – 2) – 5 = 0
4/ Tìm a để đa thức chia hết : 
(x3 – 3x2 + 5x + a ) : (x – 2)
ĐỀ ĐỀ NGHỊ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
ĐỀ D: 
1/ Rút gọn biểu thức
a/ (x + 3)(x – 5) – (x – 1)2
b/ 2x(x – 5) – (x – 2)2 – (x + 3)(x – 3)
c/ (6x + 1)2 + (6x – 1)2 - 2(6x + 1)(6x – 1)
d/ (x + 5)(x2 – 5x + 25) – (x + 2)3
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ 5x2 + 10xy + 5y2
b/ x2 – xy – 7x + 7y
c/ 3x + 3y – x2 – 2xy – y2
d/ x5 + x3 – x2 – 1
e/ x2 – 3x – 10
3/ Tìm x biết :
a/ x3 – 25x = 0
b/ x3 – 5x2 + x – 5 = 0
c/ (x + 2)(x2 – 2x + 4) – x(x2 + 2) = 5
4/ a/ Thực hiện phép chia : 
	(2x4 – x3 – x2 + 7x – 4) : (x2 + x + 1)
 b/ Tìm a để đa thức chia hết : 
	(x3 – x2 – 2x + a) : (x – 2)
5/ a/ Tìm GTNN
	x2 – 6x + 11
 b/ Thu gọn : 
	3(22 + 1)(24 + 1)(28 + 1)(216 + 1) 
ĐỀ ĐỀ NGHỊ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
	ĐỀ E :
1/Thu gọn :
a/ (x + 1)2 + 3(x – 5)(x + 5) – (2x – 1)2
b/(2x + 1)2 + (3x – 1)2 + 2(2x + 1)(3x – 1)
c/ (x - 2 )3 – (x + 2)3 + 12(x + 2)(x - 2)
d/ (x + 3)(x2 – 3x + 9) – x(x – 2)(x +2)
2/Phân tích thành nhân tử :
a/ 9x2 – 18x + 9
b/ xy + xz - 8y – 8z 
c/ x2 - y2 - 20x + 100	
d/ 25 – 4x2 – 4xy – y2
e/ 4x3 + 4xy2 – 8x2y – 16x 
f/ x2(x – 1)2 – 4x4 + 4x3 – x2
3/ Tìm x biết :
a/ 4 – 25x2 = 0
b/ 9(3x – 2) – x(2 – 3x) = 0	
c/ (x + 3)2 - (x + 3) (x + 1) = 0
d/ (x – 2)2 = (3 – x)2
4/a/ Tìm a đểđđa thức chia hết :
(2x3 – 3x2 + x + a) : (x + 2)
 b/ Tìm n đđể đa thức 2n2 – n + 2 chia hết cho 2n + 1
5/ a/ Tìm GTNN: x2 – 2x + y2 + 4y + 17
b/ Tính nhanh : 19992 – 1998(1999 + 1)
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
MƠN TĨAN 8
Thời gian : 45 phút
Năm học 2009 - 2010
ĐỀ 1
1/Thu gọn : (3đ)
a/ (3x – 5)2 – 9x(x – 5)
b/ (5x + 1)2 + (5x – 1)2 + 2(5x + 1)(5x – 1)
c/ (x2 + 1)(x – 3) – (x – 3)(x2 + 3x + 9)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : (2,5đ)
a/ 13x2 - 26x + 13
b/ x2 + xy – 6x - 6y
d/ x2 + 4x + 3
3/ Tìm x: (3đ)
a/ x3 – 36x = 0
b/ 5x (x - 2) – (x - 2) = 0
c/ 6x2 – (2x + 5)(3x – 2) – 5 = 0
4/ (1,5đ) Tìm a để đa thức chia hết : 
	(x3 – x2 – 2x + a) : (x – 2)
Học sinh khơng sử dụng tài liệu trong khi làm bài.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
ĐỀ 2
1/Thu gọn : (3đ)
a/ (5 – 3x)2 – 9x(x – 5)
b/ (1 + 5x)2 + (1 – 5x)2 + 2(1 + 5x)(1 – 5x)
c/ (x – 3)(1 + x2) – (x – 3)(x2 + 3x + 9)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : (2,5đ)
a/ 15x2 - 30x + 15
b/ x2 + xy – 11x - 11y
d/ x2 + 4x + 3
3/ Tìm x: (3đ)
a/ x3 – 49x = 0
b/ 7x (x - 3) – (x - 3) = 0
c/ 6x2 – (3x – 2) (2x + 5) – 5 = 0
4/ (1,5đ)Tìm a để đa thức chia hết : 
	(x3 – x2 – 2x + a) : (x – 2)
Học sinh khơng sử dụng tài liệu trong khi làm bài.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
ĐỀ 3
1/Thu gọn : (3đ)
a/ (3x – 5)2 – 9x(x – 5)
b/ (5x + 1)2 + (5x – 1)2 + 2(5x + 1)(5x – 1)
c/ (x2 + 1)(x – 3) – (x – 3)(x2 + 3x + 9)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : (2,5đ)
a/ 13x2 - 26x + 13
b/ x2 + xy – 6x - 6y
d/ x2 + 4x + 3
3/ Tìm x: (3đ)
a/ x3 – 36x = 0
b/ 5x (x - 2) – (x - 2) = 0
c/ 6x2 – (2x + 5)(3x – 2) – 5 = 0
4/(1đ)Tìm a để đa thức chia hết : 	(x3 – x2 – 2x + a) : (x – 2)
5/ (0,5đ) Tính nhanh : 20002 – 1995(2000 + 5)
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
MƠN TĨAN 8
Thời gian : 45 phút
Năm học 2009 - 2010
ĐỀ 4
1/Thu gọn : (3 đ)
a/ (5 – 3x)2 – 9x(x – 5)
b/ (1 + 5x)2 + (1 – 5x)2 + 2(1 + 5x)(1 – 5x)
c/ (x – 3)(1 + x2) – (x – 3)(x2 + 3x + 9)
2/ Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : (2,5đ)
a/ 15x2 - 30x + 15
b/ x2 + xy – 11x - 11y
d/ x2 + 4x + 3
3/ Tìm x: (3đ)
a/ x3 – 49x = 0
b/ 7x (x - 3) – (x - 3) = 0
c/ 6x2 – (3x – 2) (2x + 5) – 5 = 0
4/ (1đ)Tìm a để đa thức chia hết : 	(x3 – x2 – 2x + a) : (x – 2)
5/ (0,5đ) Tính nhanh : 30002 – 2998(3000 + 2)
Học sinh khơng sử dụng tài liệu trong khi làm bài.

Tài liệu đính kèm:

  • doc7 DE KIEM TRA DS 8 CHUONG 1.doc