DANH SÁCH THẦY CÔ BỘ MÔN
MÔN HỌ TÊN Điện thoại NHỮNG THAY ĐỔI
Toán Ngô Thanh Bình
Lý Ngô Xuân Vĩnh
Hóa Tô Văn Tới
Sinh Đặng Minh Nhựt
Sử Trần Thị Loan
Địa Mai Văn Bình
Ngữ Văn Nguyễn Thị Sáu
Anh Văn Võ Thị Tuyết Nhung
Công Nghệ Nguyễn Thành Nhân
GDCD Ngô Văn Đạt
Nhạc
Họa Nguyễn Chí Hiền
Thể Dục Phạm Bá Tỵ
DANH SÁCH THẦY CÔ BỘ MÔN MÔN HỌ TÊN Điện thoại NHỮNG THAY ĐỔI Toán Ngô Thanh Bình Lý Ngô Xuân Vĩnh Hóa Tô Văn Tới Sinh Đặng Minh Nhựt Sử Trần Thị Loan Địa Mai Văn Bình Ngữ Văn Nguyễn Thị Sáu Anh Văn Võ Thị Tuyết Nhung Công Nghệ Nguyễn Thành Nhân GDCD Ngô Văn Đạt Nhạc Họa Nguyễn Chí Hiền Thể Dục Phạm Bá Tỵ BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH HỌ TÊN PHHS HỌ TÊN HS TRÁCH NHIỆM Chi hội trưởng Chi hội phó Uỷ viên CÁN BỘ LỚP HỌ TÊN NHIỆM VỤ Lớp trưởng Lớp phó học tập Chi đội trưởng Thủ quỹ Lớp phó lao động Tổ trưởng tổ 1 Tổ phó tổ 1 Tổ trưởng tổ 2 Tổ phó tổ 2 Tổ trưởng tổ 3 Tổ phó tổ 3 Tổ trưởng tổ 4 Tổ phó tổ 4 SƠ ĐỒ LỚP LỐI VÀO - RA BÀN GIÁO VIÊN BẢNGGRA \\yê____________________________________________________________________________________________________________________ TÌNH HÌNH LỚP THỜI ĐIỂM TỔNG SỐ NỮ HV HỘ NGHÈO GHI CHÚ Đầu năm 41 16 0 Giữa HKI Đầu HKII Cuối năm TIỂU BAN PHÒNG CHỐNG TỘI PHẠM STT HỌ TÊN HS SĐT GHI CHÚ 1 Lê Ngọc Yến Khoa 2 Nguyễn Minh Thuận 3 THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG STT HỌ TÊN 2010-2011 Khảo sát HKI HKII HK HL T V AV HL HK HL HK DANH SÁCH HỌC SINH CÓ GIA ĐÌNH KHÓ KHĂN STT HỌ TÊN HOÀN CẢNH GHI CHÚ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA QUỸ “TẤM LÒNG VÀNG” STT HỌ TÊN HS HỌ TÊN CHA-MẸ SỐ TIỀN GHI CHÚ BAN THI ĐUA “XANH-SẠCH-ĐẸP” STT HỌ TÊN CHỨC VỤ GHI CHÚ 1 Trưởng ban 2 Phó ban 3 Ủy viên 4 Ủy viên KẾ HOẠCH NĂM HỌC I. ĐẶC ĐIỂM – THUẬN LỢI VÀ KHÓ KHĂN : a. Đặc điểm : Đa số học sinh có gia đình có nghề nghiệp ổn định. Địa bàn trải rộng, xa trường. Số lượng học sinh yếu kém nhiều, có đến 14 HS thi lại trong hè. b. Thuận lợi : Được sự quan tâm của các cấp, nhà trường và các đoàn thể cũng như gia đình học sinh. Số HS khá, giỏi chiếm tỉ lệ tương đối cao. c. Khó khăn : Trong năm học vừa rồi số HS vi phạm nội quy khá nhiều. Phần đông các em có nhà xa trường nên gặp khó khăn trong việc liên lạc. Sĩ số học sinh trên lớp khá đông. Tỉ lệ học sinh yếu kém nhiều. II. NỘI DUNG KẾ HOẠCH : a. Mục đích : Giáo dục học sinh có đạo đức, lối sống lành mạnh. Trang bị cho học sinh kiến thức cơ bản thông qua các môn học và các phong trào. Rèn luyện tinh thần tập thể, phê bình và tự phê bình. b. Chỉ tiêu : 95% học sinh được công nhận TN THCS. Có 06 học sinh đạt học lực loại giỏi. Có 13 học sinh đạt học lực loại khá 95% học sinh có hạnh kiểm khá - tốt. c. Biện pháp : Thông qua các phong trào của trường, đoàn, đội và lớp để giáo dục học sinh . Thường xuyên quan tâm, phối hợp giữa GVCN - PHHS - Nhà trường để kịp thời giáo dục các em. Phát huy tinh thần tự giác, tự phê giữa các em học sinh. Hàng tuần, yêu cầu HS viết tờ tự nhận xét nêu rõ tình hình học tập cũng như việc rèn luyện hạnh kiểm để cha mẹ được rõ. KẾ HOẠCH HKI Tham gia tốt mọi phong trào do liên đội, nhà trường đề ra. Ổn định nề nếp học tập Chăm sóc, trồng thêm cây xanh. Hoạt động GDNG, GDHN theo đúng chủ điểm. Hoàn thành đúng chỉ tiêu của năm học đã đề ra. Giúp đỡ các học sinh có hoàn cảnh khó khăn. Đại hội PHHS Tổ chức lễ kỷ niệm 20.11 Hạn chế thấp nhất học sinh bỏ học, học sinh vi phạm nội quy. Có học sinh giỏi cấp trường. Kịp thời và thường xuyên thông báo tình hình học tập, rèn luyện hạnh kiểm của HS về PHHS. KẾ HOẠCH THÁNG KẾ HOẠCH THÁNG 8 + 9 - Tổ chức ban cán sự, ổn định tình hình lớp. - Trồng và chăm sóc cây xanh. - Hoạt động GDNGLL với chủ điểm : “ Truyền thống nhà trường” - Tham gia các hoạt động của Đội, Đoàn và trường đề ra. - Tiến hành thu các khoản tiền. - Đại hội PHHS lớp. - Tham dự đại hội liên đội. TUẦN 1 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Kế hoạch trang trí lớp . Nêu các thông báo. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB-KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Xếp loại của lớp Hạng : TUẦN 2 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Nêu các thông báo. Dặn hs đi dự lễ khai giảng II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB-KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Xếp loại của lớp Hạng : TUẦN 3 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Thay đổi chổ ngồi Nêu các thông báo II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 4 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Làm lồng đèn trung thu Nêu các thông báo II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 5 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Thu các khoản tiền. Lập kế hoạch nội quy. Nêu các thông báo II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 6 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Thành lập tổ thi đua. Nhắc nhở việc làm lồng đèn. Nêu các thông báo II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH THÁNG 10 - Trồng và chăm sóc cây xanh. - Hoạt động GDNGLL với chủ điểm : “Chăm ngoan học giỏi” - Tham gia các hoạt động của Đội, Đoàn và trường đề ra. - Tiến hành thu các khoản tiền. - Tham dự đại hội liên đội. - Khen thưởng những hs tiến bộ - Tiến hành ôn tập, dự thi học sinh giỏi vòng trường. - Tiến hành ĐHPHHS - Chuẩn bị làm báo tường - Tăng cường truy bài 15’ đầu giờ - Liên hệ gia đình đối với những học sinh yếu kém TUẦN 7 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : Nêu các thông báo Sơ kết các mặt trong tuần. Xử lý các vi phạm và giáo dục học sinh. Sinh hoạt lại nội quy. Phân công trực nhật, chăm sóc cây xanh. Nhắc nhở cc khoản tiền học Nhắc nhở học tập, việc thực hiện nội quy. Nêu các thông báo II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 8 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 9 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN 10 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH THÁNG 11 TUẦN 11 I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH THÁNG 12 TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH HKII KẾ HOẠCH THÁNG 1 TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH THÁNG 2 TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: KẾ HOẠCH THÁNG 3 TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phục MTT Vi phạm khác Xếp loại tiết học A : B : C : D : Hạng: TUẦN I. NỘI DUNG SINH HOẠT LỚP : .. .. .. .. II. SƠ KẾT TUẦN : NỘI DUNG SƠ KẾT Vắng Cúp tiết KTB KLB Đồng phụ ... 10 11 12 1 2 3 4 5 4 Đặng Hồ Miến Du Ngày sinh 15/03/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 13, Khu phố (ấp) 9 Điện thoại Cha Đặng Phước Quang Nghề nghiệp Hớt tóc Mẹ Hồ Thị Xinh Nghề nghiệp Thợ may Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 5 Trần Minh Duy Ngày sinh 35743 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại Cha Trần Minh Tấn Nghề nghiệp Ngư phủ Mẹ Nguyễn Thị Bích Thủy Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 Nguyễn Trọng Đạt Ngày sinh 25/05/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 702 971 Cha Nguyễn Trọng Thông Nghề nghiệp Bộ đội Mẹ Phạm Thị Lợi Nghề nghiệp Giáo viên Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 7 Phan Thị Kim Giang Ngày sinh 20/07/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 13, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 847 661 Cha Phan Minh Tuấn Nghề nghiệp Bộ đội Mẹ Nguyễn Thị Hà Nghề nghiệp Giáo viên Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 8 Huỳnh Thị Huỳnh Hương Ngày sinh 35556 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 8, Khu phố (ấp) 10 Điện thoại Cha Huỳnh Văn Minh Nghề nghiệp Bảo vệ Mẹ Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 9 Hồ Đức Huy Ngày sinh 30/11/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 18, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại Cha Hồ Đức Toàn Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Hứa Thị Thiêu Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 10 Trà Quốc Khải Ngày sinh 35442 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 847 929 Cha Trà Tho Nghề nghiệp Kiểm lâm Mẹ Nguyễn Thị Loan Nghề nghiệp Điều dưỡng Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 11 Lê Ngọc Yến Khoa Ngày sinh 35654 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 4, Khu phố (ấp) 4 Điện thoại 0773 846 266 Cha Lê Thành Khương Nghề nghiệp Buôn bán Mẹ Nguyễn Thị Loan Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 12 Phù Kim Liên Ngày sinh 35521 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) Bến Tràm Điện thoại 0776 291 913 Cha Phù Xí Chức Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Trần Thị Mẫn Nghề nghiệp Làm vườn Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 13 Đỗ Hoàng Duy Linh Ngày sinh 25/08/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 10, Khu phố (ấp) 4 Điện thoại 0949 679 069 Cha Đỗ Bích Sang Nghề nghiệp Cán bộ Mẹ Võ Thị Trà Giang Nghề nghiệp Cán bộ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 14 Nguyễn Thị Huệ Loan Ngày sinh 35493 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 4, Khu phố (ấp) Bến Tràm Điện thoại 0987 961 254 Cha Nguyễn Minh Trí Nghề nghiệp Công nhân Mẹ Lê Thị Ngôn Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 15 Nguyễn Dương Gia Luật Ngày sinh 1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ , Khu phố (ấp) Điện thoại 0903 695 212 Cha Nghề nghiệp Mẹ Nghề nghiệp Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 16 Võ Thị Yến Nhi Ngày sinh 1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ , Khu phố (ấp) Điện thoại 0903 695 212 Cha Nghề nghiệp Mẹ Nghề nghiệp Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 17 Hoàng Thị Nhung Ngày sinh 17/04/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 6, Khu phố (ấp) 6 Điện thoại 0988 465 691 Cha Hoàng Ngọc Thành Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Vũ Thị Hương Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 18 Nguyễn Thị Yến Nhung Ngày sinh 35494 Nơi sinh Vị Thủy-Cần Thơ Địa chỉ Tổ 9, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại Cha Nguyễn Thế Cát Nghề nghiệp Sửa xe Mẹ Huỳnh Thị Vân Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 19 Lê Hồng Minh Phúc Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ Tổ , Khu phố (ấp) Điện thoại Cha Nghề nghiệp Mẹ Nghề nghiệp Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 20 Nguyễn Thị Tâm Ngày sinh 21/12/1997 Nơi sinh Can Lộc-Hà Tĩnh Địa chỉ Tổ 13, Khu phố (ấp) Bến Tràm Điện thoại 0919 632 741 Cha Nguyễn Văn Hậu Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Nguyễn Thị Nhị Nghề nghiệp Làm vườn Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 21 Trần Thị Mỹ Tâm Ngày sinh 16/03/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 10, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0776 612 339 Cha Trần Gia Phú Nghề nghiệp Buôn bán Mẹ Dương Mỹ Hoa Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 22 Đậu Văn Thắng Ngày sinh 35613 Nơi sinh Diễn Châu-Nghệ An Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại Cha Đậu Văn Sỹ Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Cao Thị Hà Nghề nghiệp Làm vườn Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 23 Võ Minh Thắng Ngày sinh 31/12/1997 Nơi sinh Châu Thành-An Giang Địa chỉ Tổ 17, Khu phố (ấp) 4 Điện thoại Cha Võ Minh Lắm Nghề nghiệp Tài xế Mẹ Nguyễn Thị Loan Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 24 Trần Thiên Thanh Ngày sinh 15/08/1995 Nơi sinh Đầm Dơi-Cà Mau Địa chỉ Tổ 18, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0948 363 392 Cha Trần Minh Đắc Nghề nghiệp Thợ mộc Mẹ Võ Yến Xuân Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 25 Đặng Phương Thảo Ngày sinh 19/04/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 4, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 702 986 Cha Đặng Công Sáng Nghề nghiệp Cán bộ Mẹ Phạm Thị Mong Nghề nghiệp Giáo viên Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 26 Vũ Đức Thịnh Ngày sinh 17/10/1997 Nơi sinh Giao Thủy-Nam Định Địa chỉ Tổ 5, Khu phố (ấp) 4 Điện thoại 0773 980 753 Cha Vũ Văn Thắng Nghề nghiệp Buôn bán Mẹ Đoàn Thị Sen Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 27 Nguyễn Minh Thuận Ngày sinh 17/11/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 15, Khu phố (ấp) 4 Điện thoại 0773 982 196 Cha Nguyễn Ngọc Châu Nghề nghiệp Tài công Mẹ Phạm Thị Thanh Xuân Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 28 Tăng Thị Thúy Ngày sinh 35348 Nơi sinh Phù Mỹ-Bình Định Địa chỉ Tổ 9, Khu phố (ấp) 9 Điện thoại Cha Tăn Văn Lộc Nghề nghiệp Ngư phủ Mẹ Nguyễn Thị Quyên Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 29 Ngô Thị Mỹ Tiên Ngày sinh 35588 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 14, Khu phố (ấp) 3 Điện thoại Cha Ngô Nam Nghề nghiệp Ngư phủ Mẹ Lâm Thị Ngọc Giàu Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 30 Ngô Thuận Tiền Ngày sinh 22/12/1997 Nơi sinh TP.Hồ Chí Minh Địa chỉ Tổ 15, Khu phố (ấp) 3 Điện thoại Cha Ngô Văn Thơm Nghề nghiệp Công nhân Mẹ Phạm Thị Trang Nghề nghiệp Công nhân Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 31 Nguyễn Hồng Tính Ngày sinh 23/02/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 10, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 981 024 Cha Nguyễn Văn Hiếu Nghề nghiệp Ngư phủ Mẹ Lê Thị Dũng Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 32 Phan Hữu Tính Ngày sinh 26/06/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 11, Khu phố (ấp) Gành Gió Điện thoại Cha Phan Thanh Hùng Nghề nghiệp Ngư phủ Mẹ Lê Thị Thu Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 33 Cao Văn Tình Ngày sinh 23/02/1997 Nơi sinh Hoằng Hóa-Thanh Hóa Địa chỉ Tổ 2, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0773 608 290 Cha Cao Văn Trung Nghề nghiệp Làm hồ Mẹ Trương Thị Hoa Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 34 Hồ Thị Trang Ngày sinh 35471 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) Bến Tràm Điện thoại Cha Hồ Ngọc Sáu Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Bùi Thị Lan Nghề nghiệp Làm vườn Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 35 Hồ Thị Thanh Trang Ngày sinh 35431 Nơi sinh Can Lộc-Hà Tĩnh Địa chỉ Tổ 4, Khu phố (ấp) Bến Tràm Điện thoại 0773 980 094 Cha Hồ Văn Sơn Nghề nghiệp Làm vườn Mẹ Trần Thị Lan Nghề nghiệp Làm vườn Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 36 Võ Thị Thùy Trang Ngày sinh 30/10/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại Cha Võ Văn Đào Nghề nghiệp Công nhân Mẹ Hoàng Thị Nga Nghề nghiệp Giáo viên Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 37 Hồ Minh Trí Ngày sinh 35683 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0918 243 140 Cha Hồ Văn Bình Nghề nghiệp Cán bộ Mẹ Danh Thị Thùy Trang Nghề nghiệp Buôn bán Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 38 Trần Ngọc Trọng Ngày sinh 30/01/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 3, Khu phố (ấp) 5 Điện thoại 0168 892 9007 Cha Trần Châu Sanh Nghề nghiệp Làm hồ Mẹ Hồ Tuyết Nhung Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 39 Bùi Văn Trung Ngày sinh 35438 Nơi sinh Can Lộc-Hà Tĩnh Địa chỉ Tổ 6, Khu phố (ấp) 9 Điện thoại 0168 846 3108 Cha Bùi Văn Phương Nghề nghiệp Xây dựng Mẹ Lê Thị Mai Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 40 Trần Đỗ Quốc Trung Ngày sinh 29/09/1997 Nơi sinh Phú Quốc-Kiên Giang Địa chỉ Tổ 5, Khu phố (ấp) 8 Điện thoại 0773 847 208 Cha Trần Văn Cung Nghề nghiệp Kinh doanh Mẹ Đỗ Thị Hoa Nghề nghiệp Kinh doanh Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 41 Châu Anh Tuấn Ngày sinh 35523 Nơi sinh TP.Hồ Chí Minh Địa chỉ Tổ 4, Khu phố (ấp) 8 Điện thoại 0773 846 750 Cha Châu Anh Hùng Nghề nghiệp Buôn bán Mẹ Trương Như Doanh Nghề nghiệp Nội trợ Hoàn cảnh gia đình Tháng Nội dung HK 8 + 9 10 11 12 1 2 3 4 5 NỘI DUNG KHÁC Ngày tháng Nội dung Ghi chú
Tài liệu đính kèm: