Kế hoạch giáo dục của giáo viên môn Tiếng Anh 8 - Năm học 2022-2023 - Nguyễn Thị Mai Lương

Kế hoạch giáo dục của giáo viên môn Tiếng Anh 8 - Năm học 2022-2023 - Nguyễn Thị Mai Lương

Tổng số: 12 bài + 4 Review

Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết

 Introduction = 1 tiết

 Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết

 Review ( 2 bài) = 4 tiết

 Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết

 Revision = 3 tiết

 Correction = 2 tiết

 Tổng = 54 tiết

Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết

 Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết

 Review ( 2 bài): = 4 tiết

 Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết

 Revision: = 2 tiết

 Correction = 1 tiết

 Tổng = 51 tiết

 

docx 21 trang Người đăng Mai Thùy Ngày đăng 21/06/2023 Lượt xem 636Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế hoạch giáo dục của giáo viên môn Tiếng Anh 8 - Năm học 2022-2023 - Nguyễn Thị Mai Lương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS CAM THƯỢNG
TỔ KHXH
Họ và tên giáo viên: Nguyễn Thị Mai Lương
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 8
Năm học: 2022 – 2023
Tổng số: 12 bài + 4 Review
Học kỳ I: 
18 tuần x 3 
=
54 tiết 
Introduction 
=
1 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết
=
42 tiết
Review ( 2 bài) 
=
4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ 
=
2 tiết
Revision
=
3 tiết
Correction
=
2 tiết
Tổng
=
54 tiết
Học kỳ II: 
17 tuần x 3
=
51 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết
=
42 tiết
Review ( 2 bài): 
=
4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ 
=
2 tiết
Revision: 
=
2 tiết
Correction 
=
1 tiết
Tổng
=
51 tiết
I. Kế hoạch dạy học:
S
T
T
BÀI HỌC
SỐ TIẾT
TIẾT THEO PPCT
THỜI ĐIỂM (TUẦN)
THIẾT BỊ DẠY HỌC
ĐỊA ĐIỂM DẠY HỌC
1
Revision
1
1
1
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Lớp học
UNIT 1: Leisure activities
7
1,2,3
2
Getting Started
2
Coppied paper and Máy chiếu, Radio
Phòng học Tiếng Anh
3
A closer look 1
3
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Phòng học Tiếng Anh
4
A closer look 2
4
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Phòng học Tiếng Anh
5
Communication
5
Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
6
Skills 1
6
Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
7
Skills 2
7
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
8
Looking back and Project
8
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
UNIT 2: Life in the countryside
7
9
Getting started
9
3,4,5
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
10
A closer look 1 
10
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
11
A closer look 2
11
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
12
Communication
12
13
Skills 1
13
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
14
Skills 2
14
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
15
Looking back and project
15
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 3: Peoples of Viet Nam.
7
6,7,8
16
Getting started
16
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
17
A closer look 1
17
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
18
A closer look 2
18
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
19
Communication
19
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
20
Skills 1
20
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
21
Skills 2
21
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
22
Looking back and project
22
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Review 1
2
8
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
23
Language
23
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
24
Skills
24
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
25
Revision
1
25
9
Máy chiếu, coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
26
The test of the middle term
1
26
9
coppied papers.
Lớp học
Unit 4: Our customs and traditions
7
9,10,11
27
Getting started
27
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
28
A closer look 1
28
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
29
A closer look 2
29
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
30
Correction of the test of the middle term
30
coppied papers.
Lớp học 
31
Communication
31
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
32
Skills 1
32
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
33
Skills 2
33
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
34
Looking back and project
34
Unit 5: Festivals in VietNam
7
12,13,
14
35
Getting started
35
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
36
A closer look 1
36
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
37
A closer look 2
37
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
38
Communication
38
Máy chiếu,sách mềm,
Phòng học Tiếng Anh
39
Skills 1
39
Máy chiếu,sách mềm,
Phòng học Tiếng Anh
40
Skills 2
40
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
41
Looking back and project
41
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 6: Folk tales
7
14,15,
16
42
Getting started
42
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
43
A closer look 1
43
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
44
A closer look 2
44
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
45
Communication
45
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
46
Skills 1
46
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
47
Skills 2
47
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
48
Looking back and project
48
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Review 2
2
16,17
49
Language
49
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
50
Skills
50
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
51
Revision
4
51
17,18
Máy chiếu, coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
52
Revision
52
Máy chiếu, coppied papers
Lớp học 
53
The first term test.
53
Coppied papers
Lớp học 
54
Correction of 1st term
54
Coppied papers
Lớp học 
Học kỳ II
Unit 7: POLLUTION
7
19,20,
21
55
Getting started
55
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
56
A closer look 1
56
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
57
A closer look 2
57
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
58
Communication
58
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
59
Skills 1
59
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
60
Skills 2
60
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
61
Looking back and project
61
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
7
21,22,
23
62
Getting started
62
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
63
A closer look 1
63
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
64
A closer look 2
64
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
65
Communication
65
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
66
Skills 1
66
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
67
Skills 2
67
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
68
Looking back and project
68
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 9: NATURAL DISASTERS.
7
23,24,
25
69
Getting started
69
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
70
A closer look 1
70
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
71
A closer look 2
71
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
72
Communication
72
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
73
Skills 1
73
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
74
Skills 2
74
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
75
Looking back and project
75
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
REVIEW 3
 2
26
76
Language
76
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
77
Skills
77
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
78
Revision
1
78
Máy chiếu, coppied papers
Lớp học
79
The test of the middle term
1
79
27
coppied papers
Lớp học
Unit 10: COMMUNICATION
7
27,28,
29
80
Getting started
80
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
81
A closer look 1
81
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
82
A closer look 2
82
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
83
Correction of the test of the middle term 
83
coppied papers.
Lớp học 
84
Communication
84
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
85
Skills 1
85
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
86
Skills 2
86
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
87
Looking back and project
87
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
7
29,30,
31
88
Getting started
88
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
89
A closer look 1
89
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
90
A closer look 2
90
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
91
Communication
91
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
92
Skills 1
92
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
93
Skills 2
93
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
94
Looking back and project
94
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 12: LIFE ON THE OTHER PLANETS.
7
32,33,
34
95
Getting started
95
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
96
A closer look 1
96
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
97
A closer look 2
97
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
98
Communication
98
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
99
Skills 1
99
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
100
Skills 2
100
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
101
Looking back and project
101
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
REVIEW 4
2
34,35
102
Language
102
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
103
Skills
103
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
104
Revision
1
104
Máy chiếu,coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
105
The second term test.
1
105
coppied papers, radio
Lớp học 
Cam Thượng, ngày 30 tháng 8 năm 2022
Duyệt của BGH
Nguyễn Văn Dương
Tổ trưởng
Nguyễn Thị Thanh Thúy
Người lập
Nguyễn Thị Mai Lương
TRƯỜNG THCS CAM THƯỢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tổ: KHXH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ và tên giáo viên: Phùng Thị Thuý Hằng
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 9
Năm học: 2021 – 2022
Tổng số: 12 bài + 4 Review
Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết 
Introduction = 1 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết
Review ( 2 bài) = 4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết
Revision = 3 tiết
Correction = 2 tiết
Tổng 54 tiết 
Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết
Review ( 2 bài): = 4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết
Revision: = 2 tiết
Correction = 1 tiết
Tổng 51 tiết 
I. Kế hoạch dạy học:
STT
BÀI HỌC
SỐ TIẾT
TIẾT THEO PPCT
THỜI ĐIỂM (TUẦN)
THIẾT BỊ DẠY HỌC
ĐỊA ĐIỂM DẠY HỌC
1
Iitroduction +Revision
1
1
1
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Lớp học
UNIT 1: Local environment
7
1,2,3
2
Getting Started
2
Coppied paper and Máy chiếu, Radio
Phòng học Tiếng Anh
3
A closer look 1
3
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Phòng học Tiếng Anh
4
A closer look 2
4
Coppied paper and Máy chiếu, worksheets.
Phòng học Tiếng Anh
5
Communication
5
Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
6
Skills 1
6
Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
7
Skills 2
7
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
8
Looking back and Project
8
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
UNIT 2: CITY LIFE
7
9
Getting started
9
3,4,5
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
10
A closer look 1 
10
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
11
A closer look 2
11
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
12
Communication
12
13
Skills 1
13
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
14
Skills 2
14
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
15
Looking back and project
15
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 3: Teen stress and pressure
7
6,7,8
16
Getting started
16
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
17
A closer look 1
17
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
18
A closer look 2
18
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
19
Communication
19
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
20
Skills 1
20
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
21
Skills 2
21
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
22
Looking back and project
22
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Review 1
2
8
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
23
Language
23
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
24
Skills
24
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
25
Revision
1
25
9
Máy chiếu, coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
26
The test of the middle term
1
26
9
coppied papers.
Lớp học
Unit 4: Life in the past
7
9,10,11
27
Getting started
27
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
28
A closer look 1
28
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
29
A closer look 2
29
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
30
Correction of the test of the middle term
30
coppied papers.
Lớp học 
31
Communication
31
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
32
Skills 1
32
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
33
Skills 2
33
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
34
Looking back and project
34
Unit 5: Wonders of Viet Nam
7
12,13,14
35
Getting started
35
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
36
A closer look 1
36
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
37
A closer look 2
37
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
38
Communication
38
Máy chiếu,sách mềm,
Phòng học Tiếng Anh
39
Skills 1
39
Máy chiếu,sách mềm,
Phòng học Tiếng Anh
40
Skills 2
40
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
41
Looking back and project
41
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 6: Viet Nam: Then and Now
7
14,15,16
42
Getting started
42
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
43
A closer look 1
43
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
44
A closer look 2
44
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
45
Communication
45
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
46
Skills 1
46
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
47
Skills 2
47
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
48
Looking back and project
48
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Review 2
2
16,17
49
Language
49
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
50
Skills
50
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
51
Revision
4
51
17,18
Máy chiếu, coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
52
Revision
52
Máy chiếu, coppied papers
Lớp học 
53
The first term test.
53
Coppied papers
Lớp học 
54
Correction of 1st term
54
Coppied papers
Lớp học 
Học kỳ II
Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS
7
19,20,21
55
Getting started
55
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
56
A closer look 1
56
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
57
A closer look 2
57
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
58
Communication
58
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
59
Skills 1
59
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
60
Skills 2
60
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
61
Looking back and project
61
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 8: TOURISM
7
21,22,23
62
Getting started
62
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
63
A closer look 1
63
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
64
A closer look 2
64
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
65
Communication
65
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
66
Skills 1
66
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
67
Skills 2
67
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
68
Looking back and project
68
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 9: ENGLISH IN THE WORLD
7
23,24,25
69
Getting started
69
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
70
A closer look 1
70
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
71
A closer look 2
71
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
72
Communication
72
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
73
Skills 1
73
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
74
Skills 2
74
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
75
Looking back and project
75
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
REVIEW 3
 2
26
76
Language
76
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
77
Skills
77
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
78
Revision
1
78
Máy chiếu, coppied papers
Lớp học
79
The test of the middle term
1
79
27
coppied papers
Lớp học
Unit 10: SPACE TRAVEL
7
27,28,29
80
Getting started
80
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
81
A closer look 1
81
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
82
A closer look 2
82
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
83
Correction of the test of the middle term 
83
coppied papers.
Lớp học 
84
Communication
84
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
85
Skills 1
85
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
86
Skills 2
86
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
87
Looking back and project
87
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY
7
29,30,31
88
Getting started
88
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
89
A closer look 1
89
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
90
A closer look 2
90
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
91
Communication
91
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
92
Skills 1
92
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
93
Skills 2
93
Máy chiếu,sách mềm
Phòng học Tiếng Anh
94
Looking back and project
94
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
Unit12: MY FUTURE CAREER
7
32,33,34
95
Getting started
95
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
96
A closer look 1
96
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
97
A closer look 2
97
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
98
Communication
98
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
99
Skills 1
99
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
100
Skills 2
100
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
101
Looking back and project
101
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
REVIEW 4
2
34,35
102
Language
102
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
103
Skills
103
Máy chiếu,sách mềm, radio
Phòng học Tiếng Anh
104
Revision
1
104
Máy chiếu,coppied papers
Phòng học Tiếng Anh
105
The second term test.
1
105
coppied papers, radio
Lớp học 
 Cam Thượng, ngày 30 tháng 8 năm 2021
Duyệt của BGH Tổ trưởng Người lập 
Nguyễn Văn Dương Nguyễn Thị Thanh Thúy Phùng Thị Thuý Hằng.

Tài liệu đính kèm:

  • docxke_hoach_giao_duc_cua_giao_vien_mon_tieng_anh_8_nam_hoc_2022.docx