Tổng số: 12 bài + 4 Review
Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết
Introduction = 1 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết
Review ( 2 bài) = 4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết
Revision = 3 tiết
Correction = 2 tiết
Tổng = 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết
Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết
Review ( 2 bài): = 4 tiết
Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết
Revision: = 2 tiết
Correction = 1 tiết
Tổng = 51 tiết
TRƯỜNG THCS CAM THƯỢNG TỔ KHXH Họ và tên giáo viên: Nguyễn Thị Mai Lương CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 8 Năm học: 2022 – 2023 Tổng số: 12 bài + 4 Review Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết Introduction = 1 tiết Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết Review ( 2 bài) = 4 tiết Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết Revision = 3 tiết Correction = 2 tiết Tổng = 54 tiết Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết Review ( 2 bài): = 4 tiết Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết Revision: = 2 tiết Correction = 1 tiết Tổng = 51 tiết I. Kế hoạch dạy học: S T T BÀI HỌC SỐ TIẾT TIẾT THEO PPCT THỜI ĐIỂM (TUẦN) THIẾT BỊ DẠY HỌC ĐỊA ĐIỂM DẠY HỌC 1 Revision 1 1 1 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Lớp học UNIT 1: Leisure activities 7 1,2,3 2 Getting Started 2 Coppied paper and Máy chiếu, Radio Phòng học Tiếng Anh 3 A closer look 1 3 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Phòng học Tiếng Anh 4 A closer look 2 4 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Phòng học Tiếng Anh 5 Communication 5 Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 6 Skills 1 6 Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 7 Skills 2 7 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 8 Looking back and Project 8 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh UNIT 2: Life in the countryside 7 9 Getting started 9 3,4,5 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 10 A closer look 1 10 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 11 A closer look 2 11 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 12 Communication 12 13 Skills 1 13 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 14 Skills 2 14 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 15 Looking back and project 15 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 3: Peoples of Viet Nam. 7 6,7,8 16 Getting started 16 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 17 A closer look 1 17 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 18 A closer look 2 18 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 19 Communication 19 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 20 Skills 1 20 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 21 Skills 2 21 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 22 Looking back and project 22 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Review 1 2 8 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 23 Language 23 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 24 Skills 24 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 25 Revision 1 25 9 Máy chiếu, coppied papers Phòng học Tiếng Anh 26 The test of the middle term 1 26 9 coppied papers. Lớp học Unit 4: Our customs and traditions 7 9,10,11 27 Getting started 27 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 28 A closer look 1 28 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 29 A closer look 2 29 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 30 Correction of the test of the middle term 30 coppied papers. Lớp học 31 Communication 31 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 32 Skills 1 32 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 33 Skills 2 33 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 34 Looking back and project 34 Unit 5: Festivals in VietNam 7 12,13, 14 35 Getting started 35 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 36 A closer look 1 36 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 37 A closer look 2 37 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 38 Communication 38 Máy chiếu,sách mềm, Phòng học Tiếng Anh 39 Skills 1 39 Máy chiếu,sách mềm, Phòng học Tiếng Anh 40 Skills 2 40 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 41 Looking back and project 41 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 6: Folk tales 7 14,15, 16 42 Getting started 42 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 43 A closer look 1 43 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 44 A closer look 2 44 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 45 Communication 45 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 46 Skills 1 46 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 47 Skills 2 47 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 48 Looking back and project 48 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Review 2 2 16,17 49 Language 49 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 50 Skills 50 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 51 Revision 4 51 17,18 Máy chiếu, coppied papers Phòng học Tiếng Anh 52 Revision 52 Máy chiếu, coppied papers Lớp học 53 The first term test. 53 Coppied papers Lớp học 54 Correction of 1st term 54 Coppied papers Lớp học Học kỳ II Unit 7: POLLUTION 7 19,20, 21 55 Getting started 55 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 56 A closer look 1 56 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 57 A closer look 2 57 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 58 Communication 58 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 59 Skills 1 59 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 60 Skills 2 60 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 61 Looking back and project 61 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES 7 21,22, 23 62 Getting started 62 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 63 A closer look 1 63 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 64 A closer look 2 64 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 65 Communication 65 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 66 Skills 1 66 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 67 Skills 2 67 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 68 Looking back and project 68 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 9: NATURAL DISASTERS. 7 23,24, 25 69 Getting started 69 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 70 A closer look 1 70 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 71 A closer look 2 71 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 72 Communication 72 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 73 Skills 1 73 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 74 Skills 2 74 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 75 Looking back and project 75 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh REVIEW 3 2 26 76 Language 76 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 77 Skills 77 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 78 Revision 1 78 Máy chiếu, coppied papers Lớp học 79 The test of the middle term 1 79 27 coppied papers Lớp học Unit 10: COMMUNICATION 7 27,28, 29 80 Getting started 80 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 81 A closer look 1 81 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 82 A closer look 2 82 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 83 Correction of the test of the middle term 83 coppied papers. Lớp học 84 Communication 84 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 85 Skills 1 85 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 86 Skills 2 86 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 87 Looking back and project 87 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY 7 29,30, 31 88 Getting started 88 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 89 A closer look 1 89 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 90 A closer look 2 90 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 91 Communication 91 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 92 Skills 1 92 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 93 Skills 2 93 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 94 Looking back and project 94 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 12: LIFE ON THE OTHER PLANETS. 7 32,33, 34 95 Getting started 95 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 96 A closer look 1 96 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 97 A closer look 2 97 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 98 Communication 98 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 99 Skills 1 99 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 100 Skills 2 100 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 101 Looking back and project 101 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh REVIEW 4 2 34,35 102 Language 102 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 103 Skills 103 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 104 Revision 1 104 Máy chiếu,coppied papers Phòng học Tiếng Anh 105 The second term test. 1 105 coppied papers, radio Lớp học Cam Thượng, ngày 30 tháng 8 năm 2022 Duyệt của BGH Nguyễn Văn Dương Tổ trưởng Nguyễn Thị Thanh Thúy Người lập Nguyễn Thị Mai Lương TRƯỜNG THCS CAM THƯỢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tổ: KHXH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Họ và tên giáo viên: Phùng Thị Thuý Hằng KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 9 Năm học: 2021 – 2022 Tổng số: 12 bài + 4 Review Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết Introduction = 1 tiết Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết Review ( 2 bài) = 4 tiết Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết Revision = 3 tiết Correction = 2 tiết Tổng 54 tiết Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết Thực học: 6 bài x 7 tiết = 42 tiết Review ( 2 bài): = 4 tiết Kiểm tra GK và cuối kỳ = 2 tiết Revision: = 2 tiết Correction = 1 tiết Tổng 51 tiết I. Kế hoạch dạy học: STT BÀI HỌC SỐ TIẾT TIẾT THEO PPCT THỜI ĐIỂM (TUẦN) THIẾT BỊ DẠY HỌC ĐỊA ĐIỂM DẠY HỌC 1 Iitroduction +Revision 1 1 1 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Lớp học UNIT 1: Local environment 7 1,2,3 2 Getting Started 2 Coppied paper and Máy chiếu, Radio Phòng học Tiếng Anh 3 A closer look 1 3 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Phòng học Tiếng Anh 4 A closer look 2 4 Coppied paper and Máy chiếu, worksheets. Phòng học Tiếng Anh 5 Communication 5 Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 6 Skills 1 6 Coppied paper and Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 7 Skills 2 7 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 8 Looking back and Project 8 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh UNIT 2: CITY LIFE 7 9 Getting started 9 3,4,5 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 10 A closer look 1 10 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 11 A closer look 2 11 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 12 Communication 12 13 Skills 1 13 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 14 Skills 2 14 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 15 Looking back and project 15 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 3: Teen stress and pressure 7 6,7,8 16 Getting started 16 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 17 A closer look 1 17 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 18 A closer look 2 18 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 19 Communication 19 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 20 Skills 1 20 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 21 Skills 2 21 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 22 Looking back and project 22 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Review 1 2 8 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 23 Language 23 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 24 Skills 24 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 25 Revision 1 25 9 Máy chiếu, coppied papers Phòng học Tiếng Anh 26 The test of the middle term 1 26 9 coppied papers. Lớp học Unit 4: Life in the past 7 9,10,11 27 Getting started 27 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 28 A closer look 1 28 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 29 A closer look 2 29 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 30 Correction of the test of the middle term 30 coppied papers. Lớp học 31 Communication 31 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 32 Skills 1 32 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 33 Skills 2 33 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 34 Looking back and project 34 Unit 5: Wonders of Viet Nam 7 12,13,14 35 Getting started 35 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 36 A closer look 1 36 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 37 A closer look 2 37 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 38 Communication 38 Máy chiếu,sách mềm, Phòng học Tiếng Anh 39 Skills 1 39 Máy chiếu,sách mềm, Phòng học Tiếng Anh 40 Skills 2 40 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 41 Looking back and project 41 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 6: Viet Nam: Then and Now 7 14,15,16 42 Getting started 42 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 43 A closer look 1 43 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 44 A closer look 2 44 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 45 Communication 45 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 46 Skills 1 46 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 47 Skills 2 47 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 48 Looking back and project 48 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Review 2 2 16,17 49 Language 49 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 50 Skills 50 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 51 Revision 4 51 17,18 Máy chiếu, coppied papers Phòng học Tiếng Anh 52 Revision 52 Máy chiếu, coppied papers Lớp học 53 The first term test. 53 Coppied papers Lớp học 54 Correction of 1st term 54 Coppied papers Lớp học Học kỳ II Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS 7 19,20,21 55 Getting started 55 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 56 A closer look 1 56 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 57 A closer look 2 57 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 58 Communication 58 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 59 Skills 1 59 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 60 Skills 2 60 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 61 Looking back and project 61 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 8: TOURISM 7 21,22,23 62 Getting started 62 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 63 A closer look 1 63 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 64 A closer look 2 64 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 65 Communication 65 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 66 Skills 1 66 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 67 Skills 2 67 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 68 Looking back and project 68 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 9: ENGLISH IN THE WORLD 7 23,24,25 69 Getting started 69 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 70 A closer look 1 70 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 71 A closer look 2 71 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 72 Communication 72 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 73 Skills 1 73 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 74 Skills 2 74 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 75 Looking back and project 75 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh REVIEW 3 2 26 76 Language 76 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 77 Skills 77 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 78 Revision 1 78 Máy chiếu, coppied papers Lớp học 79 The test of the middle term 1 79 27 coppied papers Lớp học Unit 10: SPACE TRAVEL 7 27,28,29 80 Getting started 80 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 81 A closer look 1 81 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 82 A closer look 2 82 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 83 Correction of the test of the middle term 83 coppied papers. Lớp học 84 Communication 84 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 85 Skills 1 85 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 86 Skills 2 86 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 87 Looking back and project 87 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY 7 29,30,31 88 Getting started 88 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 89 A closer look 1 89 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 90 A closer look 2 90 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 91 Communication 91 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 92 Skills 1 92 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 93 Skills 2 93 Máy chiếu,sách mềm Phòng học Tiếng Anh 94 Looking back and project 94 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh Unit12: MY FUTURE CAREER 7 32,33,34 95 Getting started 95 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 96 A closer look 1 96 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 97 A closer look 2 97 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 98 Communication 98 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 99 Skills 1 99 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 100 Skills 2 100 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 101 Looking back and project 101 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh REVIEW 4 2 34,35 102 Language 102 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 103 Skills 103 Máy chiếu,sách mềm, radio Phòng học Tiếng Anh 104 Revision 1 104 Máy chiếu,coppied papers Phòng học Tiếng Anh 105 The second term test. 1 105 coppied papers, radio Lớp học Cam Thượng, ngày 30 tháng 8 năm 2021 Duyệt của BGH Tổ trưởng Người lập Nguyễn Văn Dương Nguyễn Thị Thanh Thúy Phùng Thị Thuý Hằng.
Tài liệu đính kèm: