A. Mục tiêu:
Hệ thống kiến thức cơ bản trong chương I
Rèn kỹ năng giải thích các bài tập cơ bản trong chương
B. Chuẩn bị:
GV : Bảng phụ
HS :Ôn tập
C. Tiến trình lên lớp:
Tổ chức:
Hoạt động của thầy Hoạt động của trò
Tiết 19: Ôn tập chương I A. Mục tiêu: Heọ thoỏng kieỏn thửực cụ baỷn trong chửụng I Reứn kyừ naờng giaỷi thớch caực baứi taọp cụ baỷn trong chửụng B. Chuẩn bị: GV : Baỷng phuù HS :Ôõn taọp C. Tiến trình lên lớp: Tổ chức: Hoạt động của thầy Hoạt động của trò Hoạt động 1: Ôn tập nhân đơn thức, đa thức( 6 phút). HS1 : Phaựt bieồu quy taộc nhaõn ủụn thửực vụựi ủa thửực Chửừa baứi taọp 75 Tr 33 SGK HS 2 :Phaựt bieồu quy taộc nhaõn ủa thửực vụựi ủa thửực Chửừa baứi taọp 76 (a ) HS3 Chửừa baứi taọp 76(b) HS1 : Traỷ lụứi , Chửừa baứi taọp 75 a , 5x2 . ( 3x2 – 7x + 2 ) = 15x4 – 21 x3 +10x2 b , xy . ( 2x2y – 3xy + y2 ) = x3y2 – 2x2y2 + xy3 HS 2 : Phaựt bieồu Chửừa baứi taọp 76 (a) ( 2x2 – 3x ) . ( 5x2 – 2x + 1 ) = 10x4 – 4x3 + 2x2 – 15x3 + 6x2 – 3x = 10x4 – 19x3 + 8x2 – 3x HS3 :Chửừa baứi taọp 76(b) ( x – 2y ) ( 3xy + 5y2 + x ) = 3x2y + 5xy2 +x2– 6xy2 – 10y3 – 2xy = 3x2y – x y2 + x2 – 10y3 – 2xy HS nhaọn xeựt HS vieỏt vaứo vụỷ ,moọt HS leõn baỷng vieỏt Hoạt động 2: Ôn về hằng đẳng thức đáng nhớ và phân tích đa thức thành nhân tử( 15 phút) GV : Caực em haừy vieỏt baỷy haống ủaỳng thửực ủaựng nhụự vaứo vụỷ GV goùi hai HS leõn baỷng chửừa baứi 77 Tr 33 SGK GV kieồm tra baứi laứm HS dửụựi lụựp Baứi 78 Tr33 SGK GV ủửa baứi taọp leõn baỷng phuù Baứi 79 vaứ baứi 81 Tr33 SGK GV yeõu caàu HS hoaùt ủoọng nhoựm Nửỷa lụựp laứm baứi 79 Nửỷa lụựp laứm baứi 81 GV kieồm tra vaứ hửụựng daón theõm caực nhoựm giaỷi baứi taọp GV chửừa baứi cuỷa caực nhoựm Hai HS leõn baỷng Tớnh nhanh giaự trũ cuỷa bieồu thửực a , M = x2 + 4y2 – 4xy taùi x = 18 vaứ y = 4 M = ( x – 2y )2 = ( 18 – 2. 4 ) 2 = 102 = 100 b , N = 8x3 – 12x2y + 6xy2 – y3 taùi x= 6 y = -8 N = ( 2x – y ) 3 = [ 2. 6 – (-8 ) ]3 = 203 = 8000 HS nhaọn xeựt baứi laứm cuỷa baùn Hai HS leõn baỷng laứm a , = x2 – 4 – ( x2 + x – 3x – 3 ) = x2 – 4 – x2 + 2x + 3 = 2x – 1 b , = [ ( 2x + 1 ) + ( 3x – 1 ) ]2 = ( 2x + 1 + 3x – 1 )2 = ( 5x )2 = 25x2 HS hoaùt ủoọng nhoựm ẹaùi dieọn nhoựm traỷ lụứi Baứi 79 : a ) x2 – 4 + ( x – 2 )2 = ( x – 2 ) ( x + 2 ) + ( x – 2 )2 = ( x – 2 ) ( x + 2 + x – 2 ) = ( x – 2 ) . 2x b , x3 – 2x2 + x – xy2 = x ( x2 – 2x + 1 – y2 ) = x [ ( x2 – 2x + 1 ) – y2 ] = x [ ( x – 1 )2 – y 2 ] = x ( x – 1 + y ) ( x – 1 – y ) Baứi 81 Tỡm x bieỏt : a , x ( x2 – 4 ) = 0 x ( x + 2 ) ( x – 2 ) = 0 ị x = 0 ; x = - 2 ; x = 2 b , ( x + 2 )2 – ( x – 2 ) ( x + 2 ) = 0 ( x + 2 ) ( x + 2 – x + 2 ) = 0 4 ( x + 2 ) = 0 x + 2 = 0 ị x = - 2 c , x + 2 x2 + 2x3 = 0 x ( 1 + 2 x + 2x2 ) = 0 x ( 1 + x )2 = 0 ị x = 0 ; 1 + x = 0 ị x = - HS nhaọn xeựt chửừa baứi HS laứm baứi Hoạt động 3: Ôn về chia đa thức( 8 phút) Baứi 80 Tr 33 SGK GV yeõu caàu ba HS leõn baỷng laứm GV : Caực pheựp chia treõn coự phaỷi laứ pheựp chia heỏt khoõng ? Khi naứo ủa thửực A chia heỏt cho ủa thửực B ? Khi naứo ủụn thửực A chia heỏt cho ủụn thửực B ? Khi naứo ủa thửực A chia heỏt cho ủụn thửực B ? Caực pheựp chia treõn ủeàu laứ pheựp chia heỏt . ẹa thửực A chia heỏt cho ủa thửực B neỏu coự moọt ủa thửực Q sao cho A = B . Q hoaởc ủa thửực A chia heỏt cho ủa thửực B neỏu dử baống 0 HS : ẹụn thửực A chia heỏt cho ủụn thửực B khi moói bieỏn cuỷa B ủeàu laứ bieỏn cuỷa A vụựi soỏ muừ khoõng lụựn hụn soỏ muừ cuỷa noự trong A HS ẹa thửực A chia heỏt cho ủụn thửực B neỏu moùi haùng tửỷ cuỷa A ủeàu chia heỏt cho B Hoạt động 4: Bài tập phát triển tư duy( 14 phút) Baứi 82 Tr33 SGK a , Chửựng minh x2 – 2xy + y2 + 1 > 0 vụựi moùi soỏ thửùc x vaứ y . GV : Coự nhaọn xeựt gỡ veà veỏ traựi cuỷa baỏt ủaỳng thửực? Vaọy laứm theỏ naứo ủeồ chửựng minh ủửụùc baỏt ủaỳng thửực ? Baứi 83 Tr 33 SGK Tỡm n ẻ Z ủeồ 2n2 – n + 2 chia heỏt cho 2n + 1 GV yeõu caàu HS thửùc hieọn pheựp chia Vaọy Vụựi n ẻ Z thỡ n – 1 ẻ Z ị 2n2 – n + 2 chia heỏt cho 2n + 1 Khi ẻ Z Hay 2n + 1 ẻ ệ ( 3 ) ị 2n + 1 ẻ { ± 1 ; ±3 } GV yeõu caàu HS leõn baỷng giaỷi tieỏp KL : 2n2 – n + 2 chia heỏt cho 2n + 1 Khi n ẻ { 0 ; -1 ; -2 ; 1 } HS ủoùc ủeà baứi HS : Veỏ traựi cuỷa baỏt ủaỳng thửực coự chửựa (x-y)2 HS : Ta coự (x-y)2 ³ 0 vụựi moùi x , y (x-y)2 + 1 > 0 vụựi moùi x , y Hay x2 – 2xy + y2 + 1 > 0 vụựi moùi x , y HS thửùc hieọn pheựp chia HS Tớnh Hoạt động 5: Hướng dân về nhà( 2 phút): Ôõn taọp toaứn boọ lyự thuyeỏt vaứ caực daùng baứi taọp trong chửụng Baứi taọp : 53,54,55,56 tr 9 SBT Ruựt kinh nghieọm
Tài liệu đính kèm: