Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 30: Luyện tập phép cộng các phân thức đại số - Võ Thị Thiên Hương

Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 30: Luyện tập phép cộng các phân thức đại số - Võ Thị Thiên Hương

- Gv nêu yêu cầu kiểm tra .

 1.a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu .

 b) Sửa bài tập 21b trang 46 SGK

2. a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu ?

 b) Sửa bài tập 23a trang 46 SGK

- Gv nhận xét và cho điểm . - HS1 : a) Phát biểu quy tắc .

 b)

- HS2 : a) Phát biểu quy tắc .

 b)

 HĐ 2 : Luyện tập (35 phút)

 

doc 5 trang Người đăng tuvy2007 Lượt xem 434Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 30: Luyện tập phép cộng các phân thức đại số - Võ Thị Thiên Hương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 t117
 G v : Võ thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . 
 Tiết : 3 0 Ngày dạy : . . . . . . . . 
 I/- Mục tiêu : 
Học sinh được củng cố quy tắc cộng các phân thức đại số .
Học sinh được rèn luyện kĩ năng thực hiện phép tính cộng các phân thức , biết vận dụng tính giao hoán và kết hợp của phép cộng 
 để thực hiện phép tính được đơn giản hơn .
 II/- Chuẩn bị : 
 * Giáo viên : - Bảng phụ ghi sẵn bài tập .
 * Học sinh: - Dụng cụ học tập. Bảng nhóm.
 III/- Tiến trình : 
 * Phương pháp : Vấn đáp kết hợp với thực hành theo cá nhân hoặc hoạt động nhóm .
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY
HOẠT ĐỘNG CỦA TRÒ
NỘI DUNG
BỔ SUNG
 HĐ 1 : Kiểm tra (9 phút)
- Gv nêu yêu cầu kiểm tra .
 1.a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu . 
 b) Sửa bài tập 21b trang 46 SGK 
2. a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu ? 
 b) Sửa bài tập 23a trang 46 SGK
- Gv nhận xét và cho điểm .
- HS1 : a) Phát biểu quy tắc .
 b) 
- HS2 : a) Phát biểu quy tắc .
 b) 
- Hs nhận xét bài làm của bạn . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 t118
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 HĐ 2 : Luyện tập (35 phút)
- Bài tập 25a, b, c trang 47 SGK 
- Gv cho hs hoạt động nhóm trong 7’. Hai nhóm làm một câu . 
- Gv gọi đại diện mỗi nhóm làm từng câu .
. 
 - Gv kiểm tra bài làm của vài nhóm và 
 chọn ra 3 bài làm tốt với 3 câu, yêu 
 cầu đại diện nhóm lần lượt lên trình 
 bày bài giải . 
 - Bài tập 25d,e trang 47 SGK
 - Gv hướng dẫn hs giải câu d dựa vào tính chất 
 d) 
e)
 - Có nhận xét gì về mẫu của các phân thức này ?
 - Gv gọi một hs lên bảng làm bài. Hs lớp tự làm bài vào vở .
 - Bài tập 26 trang 47 SGK
 - Gọi 1 hs đứng tại chỗ đọc đề 
 - Bài toán có mấy đại lượng ? Đó là 
 những đại lượng nào ? 
Gv hướng dẫn hs phân tích 
 Thời gian = Số m3 đất : năng suất 
 Năng suất
Giai đoạn đầu
Giai đoạn sau
 x ()
x + 25 ()
 - Điều kiện x > 0
 - Yêu cầu hs trình bày miệng
 - Thời gian xúc 5000 m3 đầu tiên ?
 - Thời gian làm nốt phần việc còn lại ?
 - Thời gian làm việc để hoàn thành 
 công việc
 - Bài tập :
 (gv đưa đề bài trên bảng)
A =và B =. 
 Chứng minh A = B
- Ta làm thế nào để cm ?
- Nhắc lại quy tắc và tính chất cộng phân thức .
- Hs hoạt động nhóm trong 7 phút. 
- Hs thực hiện theo yêu cầu của gv. Đại diện các nhóm lần lượt lên trình bày bài giải. 
- Hs lớp nhận xét góp ý sửa bài .
- Hs nghe gv hướng dẫn .
- Cần đổi dấu mẫu thức thứ ba, MTC là (x3 – 1) hay (x-1) (x2+ x +1) .
- Một hs lên bảng trình bày .
- Hs lớp đối chiếu và nhận xét bài làm trên bảng .
- Một hs đọc đề bài .
- Bài toán có 3 đại lượng : năng suất , thời gian và số m3 đất.
 Thời gian
 Số m3 đất
 (ngày)
(ngày
 5000 m3
 6600 m3
- Hs trình bày miệng cho gv ghi bảng
- Biến đổi A sao cho A = B
- Bài tập 25a,b,c trang 47 SGK
a) =
b)
 - Bài tập 25d,e trang 47 SGK
e)
- Bài tập 26 trang 47 SGK
Gọi x (m3/ngày) là năngsuất giai đoạn đầu (x > 0)
Năng suất giai đoạn sau là x +25 (m3/ ngày) 
Thời gian xúc 5000 m3 đầu tiên là (ngày)
Thời gian làm nốt phần việc còn lại là (ngày)
Thời gian làm việc để hoàn thành công việc :
 (ngày)
b) Thế x= 250 vào biểu thức 
 (ngày) 
- Bài tập :
 A = 
 = 
 A = B
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
. . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 t119
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 t120
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
. . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . .
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 . . . . . . 
 IV/- Hướng dẫn về nhà : (1 phút) 
 - Bài tập về nhà số 18, 19, 20. 21. 23 trang 19, 20 SBT . 
 - Đọc trước bài : ”Phép trừ các phân thức đại số” . 
 V/- Rút kinh nghiệm : 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 

Tài liệu đính kèm:

  • docT30C2DS8.doc