Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 21: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương

Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 21: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương

Câu 2 : Rút gọn biểu thức

 ( 2x + 4 )2 + 2( 2x + 4 )( 6 – 2x ) +( 6 – 2x)2 là :

 A. 4x2 B. 4x + 10 C. 100 D. kết quả khác

Câu 3 : Kết quả phép tính (3x2 - 3) : (x +1) là:

 A. 3(x -1) B. 3(x +1 ) C. x + 1 D. x –1

Câu 4 : Tập hợp các giá trị của x để 3= 15x là:

 A. B. C. D. kết quả khác

Câu 5 : Khai triển (3x - y)là :

 A. 9x- 3xy + y B. 9x- 6xy + y

 C. 9x- y D. 9x+ y

Câu 6 : Tìm x biết : 9x (1– 2x ) + 6x (3x - 2 ) = 12

 A. x =- 3 B. x = 4 C. x = 2 D. x =- 4

Câu 7 : Biểu thức x+ x +3 có giá trị nhỏ nhất là:

 A. B. C. D.

Câu 8 : Kết quả phép tính 20xyz: 5xyz là:

 A. 4xyz B. 4xyz C. 4 D.kết quả khác

 Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp

 

doc 4 trang Người đăng tuvy2007 Lượt xem 525Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 21: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 t81
 G v : Võ thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . 
 Tiết : 2 1 Ngày dạy : . . . . . . . . 
 I/- Mục tiêu : 
 Kiểm tra kiến thức tiếp thu của học sinh, qua đó xác định kiến thức căn bản về các hằng đẳng thức của học sinh .
 Rèn luyện cho hs tính cẩn thận, thành thạo các kĩ năng biến đổi đại số sơ cấp .
 II/- Chuẩn bị : 
 * Giáo viên : - Đề bài, bảng phụ ghi các câu hỏi trắc nghiệm, đáp án .
 * Học sinh : - Ôn tập chương 1, các dụng cụ học tập cần thiết . 
 Ma trận thiết kế đề kiểm tra 
Chủ đề
N.biết
T.hiểu
V.dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Nhân đa thức
2
 0.5 
1
 2
3
2.5
Hằng đẳng thức đáng nhớ
4
 1
2
 0.5
1
 1.5 
7
3
Phân tích đa thức
thành nhân tử
2
 0.5 
2
 0.5
1
 1
1
1 
6
3
Chia đa thức
1
 1,5
1
1.5
Tổng
8
2 
6
4
3
4
17
10 
 III/- Tiến trình : 
 ĐỀ KIỂM TRA (thời gian : 45 phút )
ĐỀ I
ĐỀ II
BỔ SUNG
 A/- TRẮC NGHIỆM : (0,25đ/ câu)
 Khoanh tròn câu đúng :
Câu 1 :Phép tính được kết quả:
 A. B. C. D. 
Câu 2 : Rút gọn biểu thức
 ( 2x + 4 )2 + 2( 2x + 4 )( 6 – 2x ) +( 6 – 2x)2 là :
 A. 4x2 B. 4x + 10 C. 100 D. kết quả khác
Câu 3 : Kết quả phép tính (3x2 - 3) : (x +1) là:
 A. 3(x -1) B. 3(x +1 ) C. x + 1 D. x –1
Câu 4 : Tập hợp các giá trị của x để 3= 15x là:
 A. B. C. D. kết quả khác
Câu 5 : Khai triển (3x - y)là :
 A. 9x- 3xy + y B. 9x- 6xy + y 
 C. 9x- y D. 9x+ y
Câu 6 : Tìm x biết : 9x (1– 2x ) + 6x (3x - 2 ) = 12
 A. x =- 3 B. x = 4 C. x = 2 D. x =- 4
Câu 7 : Biểu thức x+ x +3 có giá trị nhỏ nhất là :
 A. B. C. D. 
Câu 8 : Kết quả phép tính 20xyz: 5xyz là: 
 A. 4xyz B. 4xyz C. 4 D.kết quả khác
 Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp
Câu
 Nội dung
Đúng
Sai
a
b
c
d
(x – y) (y - x) = (x - y)2
- x2+10x – 25 = - (x - 5)2
-18x +36 = -18(x + 2)
- (x – 2006) 2= (2006 – x )2
B/- TỰ LUẬN : ( 7đ)
 Câu 1 : Rút gọn các biểu thức sau:
 (x2-1) (x +2) - (x - 2) (x2+2x+4) (2đ)
Câu 2 : Phân tích đa thức thành nhân tử 
 a) xy + y2 – x – y (1đ)
 b) x2 – x – 20 (1đ)
Câu 3: Làm tính chia
 ( 3x4 - 8x3 -10x2 +8x - 5): ( 3x2 -2x +1) (1,5đ)
Câu 4: Chứng minh : x2 – x + 2 > 0 , x (1,5đ)
 A/- TRẮC NGHIỆM : (0,25đ/ câu)
 Khoanh tròn câu đúng :
Câu 1 : Tính (x – 1)( x2 + x +1) = ?
 A. x3 -1 B. x3+1 C. (x -1)3 D. (x +1)3 
Câu 2 : Đơn thức cần điền vào chỗ chấm (..) trong đẳng 
thức sau (2x + 3y)2 = 4x2 +12xy + .là :
 A. 3y2 B. 9y2 C. 3y D. 9y
Câu 3 : Giá trị của biểu thức x2 - 10x + 25 tại x = 105 là :
 A. 1000 B. 10000 C. 1025 D. 10025
Câu 4 : Phép tính ( x 2 - 2x + 1) (x -1) = ?
 A. x 3- 3x 2 + 3x -1 B. x 3 - 3x 2 + 3x +1
 C. x 3 -3x 2 - 3x +1 D. x 3 - 3x 2 - 3x - 1
Câu 5 : Phép tính : (a+b)2 - 4ab = ?
 A. (a+b)2 B. (a - b) 2 C. a2- b 2 D. b2 - a 2
Câu 6 : Tập hợp các giá trị của x để 3x2 – 2x = 0 là : 
 A. B. C. D. 
Câu 7 : Kết quả phân tích đa thức x (x – 1) - 3 x + 3 thành nhân tử là : 
 A. (x + 1)(x – 3) B. (x - 1)(x – 3) 
 C. (x + 1)(x + 3) 	 D. (x - 1)(x + 3)
Câu 8 :Kết quả của phép chia : 
 (27x3 – 27x2y + 9xy2 – y3 ) : ( 9x2 – 6xy + y2 ) là : 
 A. 3x - y B. 3x + y C. - (3x + y) D. – (3x –y) 
 Câu 9 : Điền dấu x vào ô thích hợp
Câu
Nội dung
Đúng
Sai
a
b
c
d
(x - 3)2 = x2 - 3x + 9
x2- y2 = (x - y)2
- (x + 7)3 = (- x - 7) 3
(x3 - 27) :(x2 +3x +9) = x - 3
B/- TỰ LUẬN : ( 7đ)
 Câu 1 : Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức : (2đ) 
 (x - y)2 + (2x +y )2 + 2(x -y) (2x +y) với x =-1,5 và y = 0,21 
 Câu 2 : Tìm x biết : a) x2- 100 = 0 (1đ)
 b) x2 – x – 2 = 0 (1đ)
Câu 3 : Làm tính chia 
 (2x3 - 9x2+19x -15) : (x2 - 3x +5) (1,5đ)
Câu 4 : Chứng minh: - 4x2 – 5x - 2 < 0 , x (1,5đ)
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 t82
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 t83
 ĐÁP ÁN
ĐỀ I
ĐỀ II
BỔ SUNG
A/- TRẮC NGHIỆM : 
1
2
3
4
5
6
C
C
A
B
B
D
7
8
9a
9b
9c
9d
A
C
Sai
Đúng
Sai
Sai
 B/- TỰ LUẬN : 
 Câu 1 :
 (x2- 1) (x+ 2) - (x - 2) (x2+2x+4)
 = x3+ 2x2 – x - 2 - (x3 – 23 )
 = 2x2- x + 6 
Câu 2 : 
a) xy + y2 – x – y 
 = (xy + y2 ) - (x + y )
 = y (x + y ) - (x + y )
 = (x + y )(y – 1 )
b) x2 – x – 20 
 = x2 – 5x + 4x – 20
 = (x2 – 5x ) + (4x – 20)
 = x (x – 5) + 4 (x - 5)
 = (x - 5) (x +4)
Câu 3: 3x4 - 8x3 -10x2 + 8x - 5 3x2 -2x +1
 - (3x4 - 2x3+ x2) x2 – 2x - 5
 - 6x3 –11x2+ 8x - 5 
 - (- 6x3 + 4x2 - 2x)
 - 15x2+10x - 5
 - (-15x2+10x – 5)
 0
 (3x4 - 8x3 -10x2 +8x - 5): ( 3x2 -2x +1) = x2 – 2x – 5 
Câu 4: x2 – x + 2 
 = x2 – 2.x.
 = (x – )2 + , x
 Vậy x2 – x + 2 > 0 , x
A/- TRẮC NGHIỆM : 
1
2
3
4
5
6
A
B
B
A
B
D
7
8
9a
9b
9c
9d
B
A
Sai
Sai
Đúng
Đúng
B/- TỰ LUẬN : 
 Câu 1 : (x - y)2 + ( 2x +y )2 + 2(x - y) (2x +y) 
 = [(x - y) + (2x + y)]2 
 = ( x – y + 2x + y)2
 = ( 3x)2 
 Với x =-1,5 3x = - 4,5 (- 4,5)2 = (2đ)
 Câu 2 : a ) x2- 100 = 0
 ( x - 10) (x +10) = 0
 x = 10 hoặc x = -10
 b) x2 – x – 2 = 0
 x2 – 2x + x – 2 = 0
 x (x – 2) + (x – 2) = 0
 (x – 2) (x +1) = 0 
 x = 2 hoặc x = -1 
Câu 3: 2x3 - 9x2 +19x - 15 x2 - 3x +5
 - (2x3 - 6x2 +10x ) 2x – 3
 – 3x2 + 9x -15 
 - (- 3x2 + 9x - 15 )
 0
 (2x3 - 9x2+19x -15) : (x2 - 3x +5) = 2x - 3 
Câu 4 : - 4x2 – 5x - 2 
 = - (4x2 + 5x + 2)
 = - ( 4x2 + 2.2x.)
 = - (2x + )2 - , x
 Vậy - 4x2 – 5x - 2 < 0 , x
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . . 
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 t84
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 IV/- Thống kê kết quả : 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 V/- Rút kinh nghiệm :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Tài liệu đính kèm:

  • docT21C1DS8.doc