Giáo án Đại số khối 8 - Tiết 66: Kiểm tra chương 4

Giáo án Đại số khối 8 - Tiết 66: Kiểm tra chương 4

I/Mục tiêu:

1, Kiến thức:

HS nhận biết được :Liờn hệ giữa thứ tự và phộp cộng, phộp nhân. Khái niệm bpt, hai bpt tương đương .Bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn , biểu diễn tập nghiệm trên trục số.

2, Kĩ năng:

- Rèn luyện kĩ năng trình bày lời giải.

3,Thái độ

- Linh hoạt, sáng tạo trong học tập

- Suy luận lô gíc, thực hiện theo quy trình.

II/Hình thức:

-Trắc nghiệm khách quan+Tự luận.

-Kiểm tra 45 trên lớp.

III/Thiết lập ma trận đề kiểm tra:

 

doc 3 trang Người đăng nhung.hl Lượt xem 850Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số khối 8 - Tiết 66: Kiểm tra chương 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Tiết 66 KIỂM TRA CHƯƠNG 4 	
 A-quy trình biên soạn đề kiểm tra.
I/Mục tiêu : 
1, Kiến thức: 
HS nhận biết được :Liờn hệ giữa thứ tự và phộp cộng, phộp nhõn. Khỏi niệm bpt, hai bpt tương đương .Bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn , biểu diễn tập nghiệm trên trục số.
2, Kĩ năng: 
- Rèn luyện kĩ năng trình bày lời giải.
3,Thái độ
Linh hoạt, sáng tạo trong học tập
Suy luận lô gíc, thực hiện theo quy trình.
II/Hình thức:
-Trắc nghiệm khách quan+Tự luận.
-Kiểm tra 45’ trên lớp.
III/Thiết lập ma trận đề kiểm tra:
 Cấp độ
Chủ đề 
Nhận biết
Thụng hiểu
Vận dụng
Cộng 
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1. Liờn hệ giữa thứ tự và phộp cộng, phộp nhõn
Chứng minh được một bất đẳng thức đơn giản nhờ 2 t/c
Số cõu
Số điểm
Tỷ lệ %
1
2,0
20%
1
2đ 
20%
2. Khỏi niệm bpt, hai bpt tương đương.
Nhận biết hai bpt tương đương.
Hiểu nghiệm của bpt. Nghiệm chung của hai bất phương trỡnh. 
Số cõu
Số điểm
Tỷ lệ %
2
1,0
10%
2
1,0
10%
4
2đ 20%
3. Bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn.
Nhận biết được bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn
Nghiệm của bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn.
Cú KN giải bpt đưa về bpt bậc nhất một ẩn. Biểu diễn tập nghiệm trờn trục số.
Số cõu
Số điểm
Tỷ lệ %
1
0,5
5%
1
0,5
5%
1
2,5
25%
3
3đ 
35%
3. Phương trỡnh chứa dấu giỏ trị tuyệt đối.
Tỡm nghiệm pt chứa dấu GTTĐ
Số cõu
Số điểm
Tỷ lệ %
1
2,5
25%
1
2,5đ 
25%
TS cõu
TS điểm
Tỉ lệ %
3
1,5đ 15%
3
1,5đ 
 15%
3
7đ
70% 
55%
9
10đ
100%
VI/Nội dung đề kiểm tra
I/ Trắc nghiệm ( 3đ): 
Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước đỏp ỏn đỳng trong cỏc cõu sau (từ cõu 1-> 3)
Câu1: Bất phương trỡnh tương đương với bất phương trỡnh 2x + 1 > x + 3 là:
A. x > 4 B. x > 2 C. 3x > 2 D. 3x > 4
Cõu 2: Hai bất phương trỡnh tương đương là hai bất phương trỡnh:
Cú chung một nghiệm. C. Cú nghiệm.
Cú vụ số nghiệm D. Cú cựng một tập hợp nghiệm. 
Cõu 3: Tập nghiệm của bất phương trỡnh 0x + 3 ≤ 0 là: 
A. S = R B.{x R\ x < - 3} C. S = ứ D.{x R\ x ≤ - 3}
Điền vào chỗ ..... để được một khẳng định đỳng trong cỏc cõu sau:
Cõu 4: Tập nghiệm của bất phương trỡnh 0x – 2 < 0 là ..........
Cõu 5: Bất phương trỡnh ( m – 1)x + 2 < 0 là bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn với ..........
Cõu 6: Tập nghiệm chung của hai bất phương trỡnh x ≥ - 2 và 3x ³ -6 là ........
II/ Tự luận (7đ)
Cõu 7: Cho a ≥ b. Chứng minh rằng 3a – 5 ≥ 3b – 5 
Cõu 8: Giải bất phương trỡnh sau và biểu diễn tập nghiệm trờn trục số: 3x + 5 < 14 
Bài 9: Giải phương trỡnh: | x – 3| = 3x – 2 
V/Hướng dẫn chấm và thang điểm .
Cõu
Nội dung
Điểm
1
B
0,5
2
D
0,5
3
C
0,5
4
S=ặ 
0,5
5
m-1≠ 0
0,5
6
S={x/x³ -2}
0,5
7
Ta cú: a³ b nhõn 2 vế với 3 
3a³ 3b cộng hai vế với -5
3a - 5 ³ 3b -5
2đ
8
 3x + 5 < 14
 Û 3x < 14 – 5 	
 Û 3x < 9
 Û x < 3 
 - Bieồu dieón ủuựng taọp nghieọm treõn truùc soỏ: 
2,5đ
9
 | x – 3| = 3x – 2 
| x-3| = x-3 khi x-3³ 0 Û x³ 3
|x-3| = -(x-3) khi x-3 <0 Û x< 3
+Pt x-3= 3x - 2 với điều kiện x³ 3
Ta cú: x-3= 3x - 2 Û x-3x= -2+3 Û -2x=1 Û x= (loại vỡ x³ 3)
+pt -x+3 =3x - 2 Û -x - 3x= -2-3Û -4x = -5 Û x= 5/ 4( thỏa món vỡ x< 3)
Vậy nghiệm của pt: S={ 5/4}
2,5đ
B-TIẾN TRèNH LấN LỚP
I. Ổn định tổ chức .
II. Phỏt đề và soỏt đề.
III.Theo dừi. 
VI.Nhận xột và HD về nhà: Chuẩn bị để tiết 67 ễn tập cuối năm. 

Tài liệu đính kèm:

  • docGA toan 8.doc