Đề thi trắc nghiệm môn: Đại số 8 - Tiết 38 - Trường THCS Châu Quang

Đề thi trắc nghiệm môn: Đại số 8 - Tiết 38 - Trường THCS Châu Quang

Trường THCS Châu Quang ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM

Lớp : 8. MÔN: đại số - Tiết 38

Họ Và tên : Thời gian làm bài: 45 phút; Mã đề thi 209

Khoanh tròn kết quả đúng .

 

doc 3 trang Người đăng ngocninh95 Lượt xem 1052Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi trắc nghiệm môn: Đại số 8 - Tiết 38 - Trường THCS Châu Quang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS Châu Quang ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM 
Lớp : 8. MễN: đại số - Tiết 38
Họ Và tên :  Thời gian làm bài: 45 phỳt; Mó đề thi 209
Khoanh tròn kết quả đúng .
Cõu 1: Rút gọn phân thức ta được : A. 	B. 	 C. 	D. 
Cõu 2: Kết quả của phép tính - là : A. 	B. 	C. 1	D. 
Cõu 3: Phân thức được xác định nếu : A. Với mọi x ẽ Q	B. x ≠ 1	C. x ≠ - 1	D. x ≠ ± 1
Cõu 4: Kết quả của phép tính + là : A. 	B. 1	C. 	D. 2
Cõu 5: Phân thức được xác định nếu : A. y ≠ 0	B. y ≠ 1	C. Với mọi y ẽ Q	D. y ≠ - 1
Cõu 6: Giá trị của phân thức tại x = là: A. 0	B. Không xác định	C. 	D. -
Cõu 7: Phân thức được xác định nếu : A. x ≠ - 1 và y ≠ 0 B. x ≠ 1 C. Với mọi x ; y ẽ Q	D. x ≠ 1 và y ≠ 0
Cõu 8: Điều kiện để biểu thức xác định là : A. x ≠ ± 1	B. Với mọi x  ẽ Q	C. x ≠ - 1	D. x ≠ 1
Cõu 9: Giá trị của phân thức tại x = 2 là: A. Không xác định	B. 3	C. 0	D. 4
Cõu 10: Phép chia có kết quả là : A. 1	B. 	C. 	D. y
Cõu 11: Giá trị của phân thức tại x = 1 là: A. 0	B. Không xác định	C. 1	D. -1
Cõu 12: Kết quả phép tính là : A. 	B. 	C. 	D. 0
Cõu 13: Phép nhân . có kết quả là: A. - 4x	B. 	 C. 	D. 
Cõu 14: Giá trị của phân thức tại x = 2 là: A. 0	B. 	C. Không xác định	D. -
Cõu 15: Phân thức tại x = có giá trị bằng A. - 4	B. 2	 C. - 2	D. 4
Cõu 16: Giá trị của phân thức tại x = - 1 là: A. -1	B. 1	C. Không xác định	D. 2
Cõu 17: Rút gọn phân thức ta được : A. y	B. x	 C. z	D. 
Cõu 18: Điều kiện để biểu thức xác định là: A. x ≠ 1	B. x ≠ 0 C. Với mọi x  ẻ Q	 D. x ≠ ± 1
Cõu 19: Kết quả của phép tính - là : A. 	B. - 1	 C. 0	D. 
Cõu 20: Phép nhân có kết quả là: A. 1	B. 	C. 	D. 
Cõu 21: Kết quả của phép tính là : A. - 1	B. 	C. 1	D. 
Cõu 22: Phép chia : có kết quả là : A. 	B. x - 1	 C. y	D. 1
Cõu 23: Phép nhân . có kết quả là: A. 0	B. 	C. 1	D. 
Cõu 24: Phân thức được xác định nếu : A. x ≠ 0	B. Với mọi x ẻ Q	C. x ≠ - 1	D. x ≠ 1
Cõu 25: Trong các phân thức sau: ; ; có mấy phân thức là đa thức. A. 2	B. 3	C. 1	D. 0
Cõu 26: Phân thức được xác định nếu : A. x ≠ 1	B. Với mọi x ẽ Q	C. x ≠ 3	D. x ≠ 0
Cõu 27: Điều kiện để biểu thức xác định là A. x ≠ y	B. y ≠ - x C. x = y	D. Với mọi x ; y  ẽ Q
Cõu 28: Điều kiện để biểu thức xác định là : A. 	B. C. Với mọi x ẽ Q	 D. 
Cõu 29: Phân thức tại x = - có giá trị bằng A. - 	B. -	C. 	D. 
Cõu 30: Rút gọn phân thức ta được : A. 1	B. x2 + 2	C. x + 1	D. 2x + 1
Cõu 31: Giá trị của phân thức tại x = 1 là: A. - 2	B. 1	 C. - 1	D. Không xác định
Cõu 32: Kết quả của phép tính - là : A. 	B. 	C. 	D. 2
Cõu 33: Phân thức được xác định nếu : A. x ≠ - 1	B. x ≠ 0	C. Với mọi x ẽ Q	D. x ≠ 1
Cõu 34: Trong các biểu thức sau biểu thức nào không phải là phân thức đại số: A. B. 	 C. 	D. 
Cõu 35: Cho phân thức: giá trị của phân thức bằng 0 khi:
A. x = 2 và x ≠ ± 1	B. x = ± 1	C. không có	D. x = 2 và x = ± 1
Cõu 36: Giá trị của phân thức tại x = - 1 là: A. 	B. Không xác định	C. 1	D. - 
Cõu 37: Cho phân thức: giá trị của phân thức bằng 0 khi:
 A. x = ± 1	B. không có	C. x = 0 và x = ± 1	D. x = 0 và x ≠ ± 1
Cõu 38: Phép nhân . có kết quả là: A. - 4x	B. - 4	C. 	D. 
Cõu 39: Phân thức được xác định nếu : A. 	B. 	C. Với mọi x ẽ Q	D. 
Cõu 40: Kết quả của phép tính + là : A. 	B. - 1	 C. 0	D. 
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docde kiem tra toan 8 tiet 38.doc