I - Trắc nghiệm(5 điểm)
Câu 1: Nối cột A với cột B để đợc hằng đẳng thức đúng:
A B
1 (A + B)2 = a (A - B)(A + B)
2 A3 + B3 = b A2 -2AB + B2
3 A2- B2 = c (A + B)(A2 - AB - B2)
4 (A - B)2 = d A2 +2AB + B2
5 e A3 + 3A2B + 3AB2 + B3
Phòng GD & ĐT Than Uyên Trường THCS Số 2 Mường Kim --------------------------- Đề kiểm tra cuối học kì I Môn: Toán 8 Năm học: 2008 - 2009 Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tờn:.. Lớp:.. Điểm Lời phờ của GV I - Trắc nghiệm(5 điểm) Câu 1: Nối cột A với cột B để được hằng đẳng thức đúng: A B 1 (A + B)2 = a (A - B)(A + B) 2 A3 + B3 = b A2 -2AB + B2 3 A2- B2 = c (A + B)(A2 - AB - B2) 4 (A - B)2 = d A2 +2AB + B2 5 e A3 + 3A2B + 3AB2 + B3 Khoanh tròn vào chỉ một đáp án đúng từ câu 2 đến câu 8 Cõu 2. Mẫu thức chung của hai phõn thức và là ? A. (x - 1)2 B. x + 1 C. (x - 1)(x + 1) D. x - 1 Câu 3: Kết quả của phộp chia 24x4y3z : 8x2y3 là: A. 3x2y B. 3x2z C. 3x2yz D. 3xz Câu 4 : Tứ giác có 4 góc vuông và 4 cạnh bằng nhau là: A. Hình thang cân B. Hình vuông C. Hình thoi D. Hình chữ nhật Câu 5: Trong hình bình hành A.Các cạnh bằng nhau B. Hai đường chéo vuông góc C. Hai đường chéo bằng nhau D. Hai Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường. Câu 6: Cho hình chữ nhật ABCD như hình vẽ. Diện tích của hình chữ nhật là: A. 50 cm2 B. 50cm C. 25 cm D. 25 cm2 5cm Câu 7 : Giaự trũ cuỷa phaõn thửực ủửụùc xaực ủũnh khi : A. x 3 B. x -3 C. x D. x II - Tự luận(5 điểm) Câu 1: Tính a) (x + 1)2 b) (6x3y2 + 2x2y + 4xy) : 2xy Câu 2: Làm tính nhân a) 5x(1 + 2x + 3x2) b) Cõu 3: ( 1,5 điểm ). Thực hiện phộp tớnh sau: a) + b) Câu 4 Cho tam giaực ABC vuoõng taùi A .Goùi M,N,P laàn lửụùc laứ trung ủieồm cuỷa BC,AB,AC.Chửựng minh a)MA = NP b)Tửự giaực ANMP laứ hỡnh chửừ nhaọt ............................................................................. Trường THCS Số 2 Mường Kim Tổ KHTN Phạm Thị Hường Người ra đề Hà Hồng Thái Phòng GD & ĐT Than Uyên Trường THCS Số 2 Mường Kim --------------------------- hướng dẫn chấm Đề kiểm tra cuối học kì I Môn: Toán 8 Năm học: 2008 - 2009 I - Trắc nghiệm(5 điểm) Câu 1: Nối đúng mỗi ý được 0,5 điểm A B 1 (A + B)2 = a (A - B)(A + B) 2 A3 + B3 = b A2 -2AB + B2 3 A2- B2 = c A3 + 3A2B + 3AB2 + B3 4 (A - B)2 = d A2 +2AB + B2 5 e (A + B)(A2 - AB - B2) Câu Đáp án Điểm 2 D 0,5 3 D 0,5 4 B 0,5 5 D 0,5 6 A 0,5 7 B 0,5 II - Tự luận(5 điểm) Câu Đáp án Điểm 1 a, (x + 1)2 = x2 + 2x + 1 0,5 b) (6x3y2 + 2x2y + 4xy) : 2xy = (6x3y2:2xy) + (2x2y : 2xy) + (4xy : 2xy) = 3x2y + x + 2 0,25 0,25 2 a) 5x(1 + 2x + 3x2) = 5x.1 + 5x.2x + 5x.3x2 = 5x + 10x2 + 15x3 0,25 0,25 b) 0,25 0,25 3 a) + 0,5 b) 0,5 4 GT Cho ABC ,=900, NA = NB; PA = PC; MB = MC KL a)MA = NP b)Tửự giaực ANMP laứ hỡnh chửừ nhaọt M P B C A N 0,5 Chứng minh a)NP laứ ủửụứng trung bỡnh cuỷa tam giaực ABC neõn .AM laứ ủửụứng trung tuyeỏn ửựng vụựi caùnh huyeàn BC neõn 0,5 0,25 b) MN laứ ủửụứng trung bỡnh cuỷa tam giaực ABC neõn maứ tửự giaực ANMP laứ hỡnh bỡnh haứnh coự AM = NP neõn ANMP laứ hỡnh chửừ nhaọt 0,5 0,25 ................................................................................................... Trường THCS Số 2 Mường Kim Tổ KHTN Phạm Thị Hường Người ra đáp án Hà Hồng Thái MA TRAÄN THIEÁT KEÁ ẹEÀ KIEÅM TRA cuối HOẽC Kè I Môn: Toán 8 Năm học 2008 – 2009 Mức độ Kiến thức Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng điểm Tr.ngh Tự luận Tr.ngh Tự luận Tr.ngh Tự luận Nhân đơn thức với đa thức 1 0,5 1 0,5 Nhân đa thức với đa thức 1 0,5 1 0,5 Những hằng đẳng thức đáng nhớ 1 2 1 0,5 2 2,5 Chia đơn thức cho đơn thức 1 0,5 1 0,5 Chia đa thức cho đơn thức 1 0,5 1 0,5 Quy đồng mẫu nhiều phân thức 1 0,5 1 0,5 Phép cộng các phân thức đại số 1 0,5 1 0,5 Phép nhân các phân thức đại số 1 0,5 1 0,5 Giá trị của biểu thức đại số 1 0,5 1 0,5 Hình bình hành 1 0,5 1 0,5 Hình vuông 1 0,5 1 0,5 Diện tích hình chữ nhật 1 0,5 1 0,5 Hình chữ nhật 1 2 1 2 Tổng điểm 3 3 3 1,5 4 2 1 0,5 3 3 14 10 Chửừ soỏ ụỷ phớa treõn, goực traựi moói oõ laứ soỏ lửụùng caõu hoỷi ụỷ oõ ủoự. Chửừ soỏ ụỷ phớa dửụựi, goực phaỷi laứ tổng soỏ ủieồm cuỷa caực caõu trong oõ ủoự . N M P B C A
Tài liệu đính kèm: