Đề kiểm tra chương II Số học Lớp 6

Đề kiểm tra chương II Số học Lớp 6

Bài 1. ( 1,5 điểm). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng:

a) Tổng: 5 + (-13) là: A. – 18 B. 8 C. - 8

b) Hiệu : (-15) - (-22) là : A. –37 B. 7 C. – 7

c) Cho x – (- 10) = 7. Số x bằng: A. - 3 B. 3 C. -17

Bài 2.(1,5 điểm). Điền vào ô vuông cho đúng

a) Số đối của -7 là

Số đối của 0 là

Số đối của 10 là

b) = = =

Bài 3. (2 điểm) Thực hiện phép tính.

a) 127 - 18.( 5 + 6)

b) 26 + 7.( 4 - 12)

Bài tập 4. ( 2 điểm). Tìm số nguyên x, biết :

a) - 11. x + 43 = 32

b) - 2.x - 33 = - 15

Bài 5.(1 điểm).

a) Tìm tất cả các ước của - 8

b) Tìm năm bội của -11

 

doc 3 trang Người đăng haiha338 Lượt xem 452Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương II Số học Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề Kiểm tra chương II (số học - lớp 6C)
Bài 1. ( 1,5 điểm). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng:
Tổng: 5 + (-13) là: A. – 18 	B. 8	C. - 8
Hiệu : (-15) - (-22) là : A. –37 	B. 7	C. – 7
Cho x – (- 10) = 7. Số x bằng: A. - 3	B. 3	C. -17	
Bài 2.(1,5 điểm). Điền vào ô vuông cho đúng
Số đối của -7 là 	
Số đối của 0 là 	
Số đối của 10 là	
 = 	 = 	 = 
Bài 3. (2 điểm) Thực hiện phép tính.
127 - 18.( 5 + 6)
26 + 7.( 4 - 12)
Bài tập 4. ( 2 điểm). Tìm số nguyên x, biết :
- 11. x + 43 = 32 
- 2.x - 33 = - 15
Bài 5.(1 điểm).
Tìm tất cả các ước của - 8
Tìm năm bội của -11
Bài 6. ( 2 điểm).Tính tổng của tất các số nguyên x thoả mãn:
-22 < x < - 20
 < 5
 Thang điểm - đáp án
Bài 1. ( 1,5 điểm): Mỗi ý đúng (0,5 điểm): a) C. – 8	b) B.7 	c) A.- 3
Bài 2.(1,5 điểm). Điền vào ô vuông cho đúng: (mỗi ý đúng 0,25 điểm)
a)Số đối của -7 là	Số đối của 0 là 	Số đối của 10 là
b) = 	 = 	 = 
Bài 3. (2 điểm) Thực hiện phép tính.
127 - 18.( 5 + 6) = 127 – 18 .11 = 127 – 198 = 127 + (-198) = -71 	(1 điểm)
26 + 7.( 4 - 12) = 26 + 7. (-8) = 26 + (-56) = -30	(1 điểm)
Bài tập 4. ( 2 điểm). Tìm số nguyên x, biết :
b/ - 2.x - 33 = - 15
 - 2.x - 27 = - 15
 - 2.x = - 15 + 27
 - 2.x = 12
 x = 12: (- 2)
 x = - 6 (1 điểm)
a/ - 11. x + 43 = 32 
 - 11. x = 32- 43
 - 11. x = 9- 64
- 11. x = - 55
x = - 55: (- 11)
 x = 5 (1 điểm)
Bài 5.(1 điểm).
Các ước của 8 là: ± 1; ± 2; ±4; ± 8.	(0,5 điểm)
Năm bội của –11 là: 0; 11; -11; 22; -22	(0,5 điểm)
Bài 6. ( 2 điểm).Tính tổng của tất các số nguyên x thoả mãn:
a/ Các số nguyên x thoả mãn: -22 < x < - 20 là: - 21, -20, -19..., -1, 0, 1, .., 19 (0,25điểm)
Tổng các số nguyên x là: (- 21)+ (-20) + (-19)...+ (-1) + 0 + 1+ ...+ 19 =	 (0,25điểm)
[(- 21)+ (-20)] + [(-19)+ 19]+...+ [(-1) +1]+ 0 = - 41 + 0 +... + 0 = - 41	 (0,5điểm)
b/ Các số nguyên x thoả mãn: < 5 là: - 4, -3,-2, -1, 0, 1, 2, 3, 4	 (0,25điểm)
Tổng các số nguyên x là: (- 4)+ (-3) + (-2)...+ (-1) + 0 + 1+ 2 +3+ 4 =	 (0,25điểm)
[(- 4)+ 4] + [(-3)+ 3]+...+ [(-1) +1]+ 0 = 0 + 0 +... + 0 = 0	(0,5điểm)
Ma trận đề kiểm tra chương II - số học 6
Năm học: 2007 - 2008 
STT
Nội dung chủ yếu
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số đối – GTTĐ của số nguyên
2 –1,5
2 –1,5
2
Dạng Toán tìm x
2 – 2,0
2 – 2,0
3
Tính chất phép cộng các số nguyên 
2 – 2,0
2 – 2,0
4
Thực hiện các phép tính trong Z
3 –1,5
2 – 2,0
5 – 3,5
5
Bội và ước của số nguyên
2 – 1,0
2 – 1,0
Tổng
5- 3.0
6 - 5.0
2-2.0
13 –10.0

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chuong_ii_so_hoc_lop_6.doc