Các Đề kiểm tra Đại số 8

Các Đề kiểm tra Đại số 8

BÀI KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNGI

ĐỀ 01

I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau:

 

doc 12 trang Người đăng ngocninh95 Lượt xem 1227Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Các Đề kiểm tra Đại số 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra đại số ChươngI
Đề 01
----------------------------------------
I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau:
Bài1: ( 1đ ). Tính: Ta được:
 A. B. C. D. 
Bài 2: ( 1đ ) Tính: Tađược:
 A. B. C. D. 
Bài 3: ( 1đ ) Khai triển biểu thức: Ta được:
 A. B. C. D. 
Bài 4: ( 1đ ) Chia đa thức: , cho đa thức: ,được đa thức thương là:
 A. B. C. D. 
II. Tự luận:
Bài 5: ( 2đ ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
 a/ .
 b/ .
Bài 6: ( 3đ ) Rút gọn biểu thức:
 A = .
Bài 7: (1đ ) Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
 B = .
Bài kiểm tra đại số Chương I
Đề 02
----------------------------------------
I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau:
Bài1: ( 1đ ). Tính: Ta được:
 A. B. C. D. 
Bài 2: ( 1đ ) Tính: Ta được:
 A. B. C. D. 
Bài 3: ( 1đ ) Khai triển biểu thức: Ta được:
 A. B. C. D. 
Bài 4: ( 1đ ) Chia đa thức: , cho đa thức: ,được đa thức thương là:
 A. B. C. D. 
II. Tự luận:
Bài 5: ( 2đ ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
 a/ .
 b/ .
Bài 6: ( 3đ ) Rút gọn biểu thức:
 A = .
Bài 7: (1đ ) Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
 B = .
Bài kiểm tra đại số 
15 phút Số2
Đề ra:
Bài 1: Phân thức có nghĩa khi :
 A. B. C. D. 
Bài 2: Thực hiện phép tính: 
 Bài làm
Bài kiểm tra đại số
15 phút Số2
Đề ra:
Bài 1: Phân thức có nghĩa khi :
 A. B. C. D. 
Bài 2: Thực hiện phép tính: 
 Bài làm
 (Đề1) Bài kiểm tra đại số chương II 
Đề ra:
1.Trắc nghiệm:(4 điểm) Hãy chọn phương án đúng.
Câu 1:(0,5 điểm) Biểu thức thích hợp ở chỗ .......của : là:
A. 28x B. 28xy C. 4x
Câu 2: (0,5 điểm) Phân thức: Không xác định khi:
A. x = -1. B. x = 1 C. 
 Câu 3: (0,5 điểm) Rút gọn phân thức: ta được:
A. B. C. 
Câu 4: (0,5 điểm) Thực hiện phép cộng ta được:
A. B. C. 
Câu 5: (1 điểm) Thực hiện phép trừ ta được:
A. B. C. 
Câu6: (1 điểm) Giá trị của biểu thức: khi là:
A. B. C. 
II Tự luận:(6 điểm) 
Cho biểu thức: 
a/ (2 điểm) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b/ (2 điểm) Rút gọn biểu thức P.
c/ (2 điểm) Với giá trị nào của x thì P có giá trị nguyên.
 Bài làm
 (Đề2) Bài kiểm tra đại số chương II 45 phút
Đề ra:
1.Trắc nghiệm:(4 điểm) Hãy chọn phương án đúng.
Câu 1:(0,5 điểm) Biểu thức thích hợp ở chỗ .......của : là:
A. 28x B. 28xy C. 12x
Câu 2: (0,5 điểm) Phân thức: Không xác định khi:
A. x = 1. B. x =- 1 C. 
 Câu 3: (0,5 điểm) Rút gọn phân thức: ta được:
A. B. C. 
Câu 4: (0,5 điểm) Thực hiện phép cộng ta được:
A. B. C. 
Câu 5: (1 điểm) Thực hiện phép trừ ta được:
A. B. C. 
Câu6: (1 điểm) Giá trị của biểu thức: khi là:
A. B. C. 
II Tự luận:(6 điểm) 
Cho biểu thức: 
a/ (2 điểm) Tìm điều kiện của n để P xác định.
b/ (2 điểm) Rút gọn biểu thức P.
c/ (2 điểm) Với giá trị nào của n thì P có giá trị nguyên.
 Bài làm
 Bài kiểm tra 15 phút Đại số (bài 1 hkII)
Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8..........
Đề Ra:
I/ Trắc nghiệm:(3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng.
1) Phương trình là:
A. Phương trình bậc nhất. 
B. Phương trình bậc nhất nếu 
C. Cả hai câu trên đều đúng.
2) Phương trình có nghiệm là:
A. . B. C. 
II/ Tự luận: (7 điểm)
 Giải phương trình: 
 Bài kiểm tra 15 phút Đại số (bài 1 hkII)
Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8..........
Đề Ra:
I/ Trắc nghiệm:(3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng.
Phương trình là:
A. Phương trình bậc nhất. 
B. Phương trình bậc nhất nếu 
 C. Cả hai câu trên đều sai.
b) Phương trình có nghiệm là:
A. . B. C. 
II/ Tự luận: (7 điểm)
 Giải phương trình: 
Bài kiểm tra đại số chươngIII
Họ Và Tên............................................................. Lớp 8......
Đề ra: (1)
I/ Trắc nghiệm: (3 điểm):
Câu1: (1đ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng?
Phương trình : có:
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. voõ soỏ nghieọm.
Câu2:(1đ) Phương trình 
A. Là phương trình bậc nhất. B. Là phương trình bậc nhất nếu .
C. Là phương trình bậc nhất nếu D. Là phương trình bậc nhất nếu .
Câu3:(1đ) Phửụng trỡnh tương đương với phương trình:
A. B. C. D. 
II/ Tự luận: (7ủieồm). 
Bài 1: (3điểm) Giaỷi phửụng trỡnh sau:
Bài 2: (3 ủieồm). Giaỷi baứi toaựn baống caựch laọp phửụng trỡnh. 
Moọt ngửụứi ủi xe ủaùp tửứ A ủeỏn B, vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 15km/h. Luực veà ngửụứi ủoự chổ ủi vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 12km/h, neõn thụứi gian veà nhieàu hụn thụứi gian ủi laứ 45phuựt. Tớnh quaừng ủửụứng AB ?
Bài 3: (1điểm) Tìm các giá trị của m sao cho phương trình:
 Nhận làm nghiệm.
 Bài làm
Bài kiểm tra đại số chươngIII
Họ Và Tên............................................................. Lớp 8......
Đề ra: (2)
I/ Trắc nghiệm: (3 điểm):
Câu1: (1đ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng?
Phương trình : có:
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. voõ soỏ nghieọm.
Câu2:(1đ) Phương trình bậc nhất : 
A. Có một nghiệm duy nhất. B.Có hai nghiệm 
C. Có ba nghiệm D. Có vô số nghiệm 
Câu3:(1đ) Phửụng trỡnh tương đương với phương trình:
A. B. C. D. 
II/ Tự luận: (7ủieồm). 
Bài 1: (3điểm) Giaỷi phửụng trỡnh sau:
Bài 2: (3 ủieồm). Giaỷi baứi toaựn baống caựch laọp phửụng trỡnh. 
Moọt Ô tô đi tửứ A ủeỏn B, vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 45km/h. Luực veà ủi vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 55km/h. Cả đi và về hết 2 giờ.Tớnh quaừng ủửụứng AB ?
Bài 3: (1điểm) Tìm các giá trị của k sao cho phương trình:
 Nhận làm nghiệm.
 Bài làm
Đáp án & biểu điểm
Đề 1:
Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng cho 1 điểm
Câu1: B Câu2: B Câu3: B
Tự luận:
Bài 1: (3điểm) 
ĐKXĐ: ( 1điểm)
 ( 1điểm)
 ( 0,5điểm)
 ( 0,5điểm)
Bài 2: (3 ủieồm). 
Gọi quãng đường AB là x (Km; x > 0) (0,25điểm)
Thời gian đi từ A đến B là giờ. (0,5điểm)
Thời gian đi từ B về A là giờ. ( 0,5điểm)
Vì thời gian khi về nhiều hơn thời gian khi đi là 45 phút = giờ, 
 nên ta có phương trình (0,5điểm)
Giải phương trình: (0,5,điểm)
Vậy quãng đường AB là 45 Km (0,25điểm) 
Bài 3: (1điểm) Phương trình nhận làm nghiệm
 (0,5điểm)
 (0,5điểm)
Đáp án & biểu điểm
Đề 2:
Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng cho 1 điểm
Câu1: A Câu2: A Câu3: A
Tự luận:
Bài 1: (3điểm) 
ĐKXĐ: ( 1điểm)
 ( 1điểm)
 ( 0,5điểm)
 ( 0,5điểm)
Bài 2: (3 ủieồm).
Gọi quãng đường AB là x (Km; x > 0) (0,25điểm)
Thời gian đi từ A đến B là giờ. (0,5điểm)
Thời gian đi từ B về A là giờ. ( 0,5điểm)
Vì thời gian cả đi và về hết 2 giờ, 
 nên ta có phương trình (0,5điểm)
Giải phương trình: (0,5,điểm)
Vậy quãng đường AB là 49,5 Km (0,25điểm) 
Bài 3: (1điểm) Phương trình nhận làm nghiệm
 (0,5điểm)
 (0,5điểm)
Bài kiểm tra 15 phút Đại số
Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8..........
Đề Ra:
I/ Trắc nghiệm:(4 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng.
1) Bất phương trình (có:
A. Một nghiệm
B. Vô số nghiệm
C. Cả hai câu trên đều đúng.
 2) Điền dấu thích hợp vào ô trống “ ; Ê ; ³” 
 a) a2 0 ; b) -a2 0
 c) a2 + 1 0 ; d) - a2 - 2 0
II/ Tự luận: (6điểm) Giải bất phương trìnhvà biểu diễn tập nghiệm trên trục số: 
 Bài kiểm tra 15 phút Đại số 
Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8..........
Đề Ra:
I/ Trắc nghiệm:(4 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng.
1)Phương trình ( có:
A. Một nghiệm
B. Vô số nghiệm
C. Cả hai câu trên đều sai.
 2) Đúng(Đ) hay sai(S) trong các câu sau:
 a) - a2 0 b) a2 0 
 c) a2 + 1 > 0 d) - a2 - 2 0
II/ Tự luận: (6 điểm): Giải bất phương trìnhvà biểu diễn tập nghiệm trên trục số: 

Tài liệu đính kèm:

  • docCac de kiem tra dai so8.doc