BÀI KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNGI
ĐỀ 01
I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau:
Bài kiểm tra đại số ChươngI Đề 01 ---------------------------------------- I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau: Bài1: ( 1đ ). Tính: Ta được: A. B. C. D. Bài 2: ( 1đ ) Tính: Tađược: A. B. C. D. Bài 3: ( 1đ ) Khai triển biểu thức: Ta được: A. B. C. D. Bài 4: ( 1đ ) Chia đa thức: , cho đa thức: ,được đa thức thương là: A. B. C. D. II. Tự luận: Bài 5: ( 2đ ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a/ . b/ . Bài 6: ( 3đ ) Rút gọn biểu thức: A = . Bài 7: (1đ ) Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức: B = . Bài kiểm tra đại số Chương I Đề 02 ---------------------------------------- I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn phương án đúng trong các bài sau: Bài1: ( 1đ ). Tính: Ta được: A. B. C. D. Bài 2: ( 1đ ) Tính: Ta được: A. B. C. D. Bài 3: ( 1đ ) Khai triển biểu thức: Ta được: A. B. C. D. Bài 4: ( 1đ ) Chia đa thức: , cho đa thức: ,được đa thức thương là: A. B. C. D. II. Tự luận: Bài 5: ( 2đ ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a/ . b/ . Bài 6: ( 3đ ) Rút gọn biểu thức: A = . Bài 7: (1đ ) Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức: B = . Bài kiểm tra đại số 15 phút Số2 Đề ra: Bài 1: Phân thức có nghĩa khi : A. B. C. D. Bài 2: Thực hiện phép tính: Bài làm Bài kiểm tra đại số 15 phút Số2 Đề ra: Bài 1: Phân thức có nghĩa khi : A. B. C. D. Bài 2: Thực hiện phép tính: Bài làm (Đề1) Bài kiểm tra đại số chương II Đề ra: 1.Trắc nghiệm:(4 điểm) Hãy chọn phương án đúng. Câu 1:(0,5 điểm) Biểu thức thích hợp ở chỗ .......của : là: A. 28x B. 28xy C. 4x Câu 2: (0,5 điểm) Phân thức: Không xác định khi: A. x = -1. B. x = 1 C. Câu 3: (0,5 điểm) Rút gọn phân thức: ta được: A. B. C. Câu 4: (0,5 điểm) Thực hiện phép cộng ta được: A. B. C. Câu 5: (1 điểm) Thực hiện phép trừ ta được: A. B. C. Câu6: (1 điểm) Giá trị của biểu thức: khi là: A. B. C. II Tự luận:(6 điểm) Cho biểu thức: a/ (2 điểm) Tìm điều kiện của x để P xác định. b/ (2 điểm) Rút gọn biểu thức P. c/ (2 điểm) Với giá trị nào của x thì P có giá trị nguyên. Bài làm (Đề2) Bài kiểm tra đại số chương II 45 phút Đề ra: 1.Trắc nghiệm:(4 điểm) Hãy chọn phương án đúng. Câu 1:(0,5 điểm) Biểu thức thích hợp ở chỗ .......của : là: A. 28x B. 28xy C. 12x Câu 2: (0,5 điểm) Phân thức: Không xác định khi: A. x = 1. B. x =- 1 C. Câu 3: (0,5 điểm) Rút gọn phân thức: ta được: A. B. C. Câu 4: (0,5 điểm) Thực hiện phép cộng ta được: A. B. C. Câu 5: (1 điểm) Thực hiện phép trừ ta được: A. B. C. Câu6: (1 điểm) Giá trị của biểu thức: khi là: A. B. C. II Tự luận:(6 điểm) Cho biểu thức: a/ (2 điểm) Tìm điều kiện của n để P xác định. b/ (2 điểm) Rút gọn biểu thức P. c/ (2 điểm) Với giá trị nào của n thì P có giá trị nguyên. Bài làm Bài kiểm tra 15 phút Đại số (bài 1 hkII) Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8.......... Đề Ra: I/ Trắc nghiệm:(3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng. 1) Phương trình là: A. Phương trình bậc nhất. B. Phương trình bậc nhất nếu C. Cả hai câu trên đều đúng. 2) Phương trình có nghiệm là: A. . B. C. II/ Tự luận: (7 điểm) Giải phương trình: Bài kiểm tra 15 phút Đại số (bài 1 hkII) Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8.......... Đề Ra: I/ Trắc nghiệm:(3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng. Phương trình là: A. Phương trình bậc nhất. B. Phương trình bậc nhất nếu C. Cả hai câu trên đều sai. b) Phương trình có nghiệm là: A. . B. C. II/ Tự luận: (7 điểm) Giải phương trình: Bài kiểm tra đại số chươngIII Họ Và Tên............................................................. Lớp 8...... Đề ra: (1) I/ Trắc nghiệm: (3 điểm): Câu1: (1đ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng? Phương trình : có: A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. voõ soỏ nghieọm. Câu2:(1đ) Phương trình A. Là phương trình bậc nhất. B. Là phương trình bậc nhất nếu . C. Là phương trình bậc nhất nếu D. Là phương trình bậc nhất nếu . Câu3:(1đ) Phửụng trỡnh tương đương với phương trình: A. B. C. D. II/ Tự luận: (7ủieồm). Bài 1: (3điểm) Giaỷi phửụng trỡnh sau: Bài 2: (3 ủieồm). Giaỷi baứi toaựn baống caựch laọp phửụng trỡnh. Moọt ngửụứi ủi xe ủaùp tửứ A ủeỏn B, vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 15km/h. Luực veà ngửụứi ủoự chổ ủi vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 12km/h, neõn thụứi gian veà nhieàu hụn thụứi gian ủi laứ 45phuựt. Tớnh quaừng ủửụứng AB ? Bài 3: (1điểm) Tìm các giá trị của m sao cho phương trình: Nhận làm nghiệm. Bài làm Bài kiểm tra đại số chươngIII Họ Và Tên............................................................. Lớp 8...... Đề ra: (2) I/ Trắc nghiệm: (3 điểm): Câu1: (1đ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng? Phương trình : có: A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. voõ soỏ nghieọm. Câu2:(1đ) Phương trình bậc nhất : A. Có một nghiệm duy nhất. B.Có hai nghiệm C. Có ba nghiệm D. Có vô số nghiệm Câu3:(1đ) Phửụng trỡnh tương đương với phương trình: A. B. C. D. II/ Tự luận: (7ủieồm). Bài 1: (3điểm) Giaỷi phửụng trỡnh sau: Bài 2: (3 ủieồm). Giaỷi baứi toaựn baống caựch laọp phửụng trỡnh. Moọt Ô tô đi tửứ A ủeỏn B, vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 45km/h. Luực veà ủi vụựi vaọn toỏc trung bỡnh 55km/h. Cả đi và về hết 2 giờ.Tớnh quaừng ủửụứng AB ? Bài 3: (1điểm) Tìm các giá trị của k sao cho phương trình: Nhận làm nghiệm. Bài làm Đáp án & biểu điểm Đề 1: Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng cho 1 điểm Câu1: B Câu2: B Câu3: B Tự luận: Bài 1: (3điểm) ĐKXĐ: ( 1điểm) ( 1điểm) ( 0,5điểm) ( 0,5điểm) Bài 2: (3 ủieồm). Gọi quãng đường AB là x (Km; x > 0) (0,25điểm) Thời gian đi từ A đến B là giờ. (0,5điểm) Thời gian đi từ B về A là giờ. ( 0,5điểm) Vì thời gian khi về nhiều hơn thời gian khi đi là 45 phút = giờ, nên ta có phương trình (0,5điểm) Giải phương trình: (0,5,điểm) Vậy quãng đường AB là 45 Km (0,25điểm) Bài 3: (1điểm) Phương trình nhận làm nghiệm (0,5điểm) (0,5điểm) Đáp án & biểu điểm Đề 2: Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng cho 1 điểm Câu1: A Câu2: A Câu3: A Tự luận: Bài 1: (3điểm) ĐKXĐ: ( 1điểm) ( 1điểm) ( 0,5điểm) ( 0,5điểm) Bài 2: (3 ủieồm). Gọi quãng đường AB là x (Km; x > 0) (0,25điểm) Thời gian đi từ A đến B là giờ. (0,5điểm) Thời gian đi từ B về A là giờ. ( 0,5điểm) Vì thời gian cả đi và về hết 2 giờ, nên ta có phương trình (0,5điểm) Giải phương trình: (0,5,điểm) Vậy quãng đường AB là 49,5 Km (0,25điểm) Bài 3: (1điểm) Phương trình nhận làm nghiệm (0,5điểm) (0,5điểm) Bài kiểm tra 15 phút Đại số Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8.......... Đề Ra: I/ Trắc nghiệm:(4 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng. 1) Bất phương trình (có: A. Một nghiệm B. Vô số nghiệm C. Cả hai câu trên đều đúng. 2) Điền dấu thích hợp vào ô trống “ ; Ê ; ³” a) a2 0 ; b) -a2 0 c) a2 + 1 0 ; d) - a2 - 2 0 II/ Tự luận: (6điểm) Giải bất phương trìnhvà biểu diễn tập nghiệm trên trục số: Bài kiểm tra 15 phút Đại số Họ Và Tên:..................................................................................... Lớp8.......... Đề Ra: I/ Trắc nghiệm:(4 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng. 1)Phương trình ( có: A. Một nghiệm B. Vô số nghiệm C. Cả hai câu trên đều sai. 2) Đúng(Đ) hay sai(S) trong các câu sau: a) - a2 0 b) a2 0 c) a2 + 1 > 0 d) - a2 - 2 0 II/ Tự luận: (6 điểm): Giải bất phương trìnhvà biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
Tài liệu đính kèm: