Bài kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8 - Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai

Bài kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8 - Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai

 Em hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng nhất

Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

a) 2a < 3a="" nếu="" a="" là="" số="" âm="" b)="" 2a=""> 3a nếu a là số dương

c) 3a < 2a="" nếu="" a="" là="" số="" dương="" d)="" 3a="">< 2a="" nếu="" a="" là="" số="">

Câu 2: Phép biến đổi nào dưới đây là đúng ?

a) 2x + 5 > 0  2x > 5 b) 2x + 5 > 0  2x <>

c) 2x + 5 > 0  2x < -5="" d)="" 2x=""> -5  2x + 5 > 0

Câu 3: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?

 a) 0.x + 7 > 0 b) c) d) 2x2 + 1 <>

Câu 4: x < -1="" là="" tập="" nghiệm="" của="" bất="" phương="">

a) b) 2x - 1 > 0 c) -x + 1 > 2 d) 3x - 2  0

Câu 5: Bất phương trình 3x + 6 > 0 tương đương với bất phương trình:

a) x > 2 b) x < 2="" c)="" x=""> -2 d) x < -2="">

Câu 6: Khi x < 0="" biểu="" thức="" a="">

a) 7x + 3 b) -7x + 3 c) x + 3 d) -x + 3

Câu 7: Với x < y,="" ta="">

 a) x – 5 > y – 5 b) 5 – 2x < 5="" –="">

 c) 2x – 5 < 2y="" –="" 5="" d)="" 5="" –="" x="">< 5="" –="">

Câu 8: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình

 3x – 4 < -1.="">

 a) b)

 c) d)

Câu 9: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phương trình:

 a) 3x + 3 > 9 b) -5x > 4x + 1

 c) x – 2x < -2x="" +="" 4="" d)="" x="" –="" 6=""> 5 – x.

Câu 10: Nghiệm nguyên của bất phương trình là:

 a) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; b) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3;

 c) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3 d) 0; 1; 2; 3

Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của P = là:

 a) minP = 3 b) minP = 1 -1 < x=""><>

 c) minP = 3 -1 < x="">< 2="" d)="" minp="1">

 

doc 5 trang Người đăng haiha338 Lượt xem 615Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 8 - Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ma TRËN §Ò:
Nội dung
Các mức độ kiến thức
Tổng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
1. Liên hệ thứ tự và phép cộng
2
1
2
1
2. Liên hệ thứ tự và phép nhân
2
1
2
1
3. Bất phương trình một ẩn
1
0,5
1
0,5
4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn
1
0,5
10
5
3
1,5
14
7
5. Phương trình chứa dấu trị tuyệt đối
1
0,5
1
0,5
Tổng
5
2,5
11
5,5
4
2
20
10
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai Thứ..ngày..Tháng Năm 2010
 Họ Tên :. Kiểm Tra Môn : Đại số : 45 Phút .
 Lớp 8..: 
 Điểm 
 Lời phê của Thầy- Cô giáo
 Đề ra: 
 Em hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng nhất
Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
a) 2a 3a nếu a là số dương
c) 3a < 2a nếu a là số dương	d) 3a < 2a nếu a là số âm
Câu 2: Phép biến đổi nào dưới đây là đúng ?
a) 2x + 5 > 0 Û 2x > 5	b) 2x + 5 > 0 Û 2x < 5
c) 2x + 5 > 0 Û 2x -5 Û 2x + 5 > 0
Câu 3: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
	a) 0.x + 7 > 0	b) 	c) 	d) 2x2 + 1 < 0
Câu 4: x < -1 là tập nghiệm của bất phương trình:
a) 	b) 2x - 1 > 0	c) -x + 1 > 2	d) 3x - 2 £ 0	
Câu 5: Bất phương trình 3x + 6 > 0 tương đương với bất phương trình:
a) x > 2	b) x -2	d) x < -2	
Câu 6: Khi x < 0 biểu thức A = là:
a) 7x + 3	b) -7x + 3	c) x + 3	d) -x + 3
Câu 7: Với x < y, ta có:
 a) x – 5 > y – 5 b) 5 – 2x < 5 – 2y
 c) 2x – 5 < 2y – 5 d) 5 – x < 5 – y
Câu 8: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
 3x – 4 < -1. b)
 a) 	 b) 
 c) d)
Câu 9: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phương trình:
 a) 3x + 3 > 9 b) -5x > 4x + 1
 c) x – 2x 5 – x.
Câu 10: Nghiệm nguyên của bất phương trình là:
 a) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; b) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; 
 c) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3 d)	 0; 1; 2; 3
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của P = là:
 a) minP = 3 b) minP = 1 -1 < x < 2
 c) minP = 3 -1 < x < 2 d) minP = 1 
Câu 12: Nghiệm của bất phương trình là:
 a) x ; c) < x < 2 ; d) x < 0 
Câu 13: Nếu giá trị của biểu thức 7 – 4x là số dương thì ta có:
 a) x 3; c) x 
Câu 14: Hình 1 biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình:
 a) x + 1 7 b) x + 1 8 c) x + 1 7 d) x + 1 8. 
Câu 15: Nếu x y và a < 0 thì: 
 a) ax ay b) ax = ay c) ax > ay d) ax ay.
Câu 16: Nghiệm của bất phương trình -4 < x là:
 a) -3 ; b) -2 ; c) 0 d) -3 ; -2 ; 0.
Câu 17: Giá trị x không là nghiệm của bất phương trình x2 – 2x < 3x là:
 a) x = 2 ; b) x = 1 ; c) x = -3 ; d) x = 4 .
Câu 18: Giá trị của x để (x – 2)(x + 5) > 0 là:
 a) x > 5 ; b) x > 2 ; c) x 2.
Câu 19: Giá trị của x để biểu thức là:
 a) x > 5 ; b) x < 5 ; c)-2 < x < 5 ; d) Không có giá trị nào của x.
Câu 20: Nghiệm nguyên của bất phương trình 2x + 100 < 90 là:
 a) x = 4 ; b) x = -5 ; c) x = - 999 ; d) x = 0.
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai Thứ..ngày..Tháng Năm 2010
 Họ Tên :. Kiểm Tra Môn : Đại số : 45 Phút .
 Lớp 8..: 
 Điểm 
 Lời phê của Thầy- Cô giáo
 Đề ra: 
 Em hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng nhất
Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
a) 2a 3a nếu a là số dương
c) 3a < 2a nếu a là số dương	d) 3a < 2a nếu a là số âm
Câu 2: Phép biến đổi nào dưới đây là đúng ?
a) 2x + 5 > 0 Û 2x -5 Û 2x + 5 > 0
c) 2x + 5 > 0 Û 2x > 5	d) 2x + 5 > 0 Û 2x < 5
Câu 3: Khi x < 0 biểu thức A = là:
a) 7x + 3	 b) x + 3	 c) -x + 3 d) -7x + 3
Câu 4: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phương trình:
 a) x – 2x 4x + 1 c) 3x + 3 > 9 d) x – 6 > 5 – x.
Câu 5: Nếu giá trị của biểu thức 7 – 4x là số dương thì ta có:
 a) x 3; c) x > ;	 d) x < ; 
Câu 6: Nghiệm nguyên của bất phương trình là:
 a) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; b) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3
 c) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3 d)	 0; 1; 2; 3
Câu 7: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
	a) 0.x + 7 > 0	b) c) 	d) 2x2 + 1 < 0
Câu 8: Với x < y, ta có:
 a) ) 2x – 5 y – 5 c) 5 – 2x < 5 – 2y d) 5 – x < 5 – y
Câu 9: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
 3x – 4 < -1. b)
 a) 	 b) 
 c) d)
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của P = là:
 a) minP = 1 b) minP = 1 -1 < x < 2
 c) minP = 3 -1 < x < 2 d) minP = 3 
Câu 11: Nghiệm của bất phương trình là:
 a) x ; c) x < 0 d) < x < 2 ; 
Câu 12: Hình 1 biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình:
 a) x + 1 7 b) x + 1 7 c) x + 1 8 d) x + 1 8. 
Câu 13: x < -1 là nghiệm của bất phương trình:
a) 	 	b) 3x - 2 £ 0	 c) 2x - 1 > 0	d) -x + 1 > 2	
Câu 14: Bất phương trình 3x + 6 > 0 tương đương với bất phương trình:
a) x > -2	b) x 2	d) x < -2
Câu 15: Giá trị của x để (x – 2)(x + 5) > 0 là:
 a) x 2; b) x > 2 ; c) x 5 .
Câu 16: Nếu x y và a < 0 thì: 
 a) ax ay b) ax ay c) ax > ay d) ax = ay 
Câu 17: Giá trị của x để biểu thức là:
 a) x > 5 ; b) -2 < x < 5 ; c) x < 5 ; d) Không có giá trị nào của x.
Câu 18: Nghiệm nguyên của bất phương trình 2x + 100 < 90 là:
 a) x = 4 ; b) x = -5 ; c) x = 0 ; d) x = - 999 .
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình -4 < x là:
 a) -3 ; -2 ; 0; b) -2 ; c) 0 d) -3 .
Câu 20: Giá trị x không là nghiệm của bất phương trình x2 – 2x < 3x là:
 a) x = 2 ; b) x = -3 ; c) x = 1 ; d) x = 4 .
Đáp án. 
 Đề 1.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
d
d
c
c
c
b
c
c
c
c
a
c
c
b
d
d
c
d
c
c
Đề 2.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
d
b
d
a
d
b
b
a
c
d
d
c
d
a
a
b
b
d
a
b

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_45_phut_mon_dai_so_lop_8_truong_thcs_nguyen_thi.doc