I. Mục tiêu :
· Kiểm tra kĩ năng vẽ đồ thị hàm số y =ax2 .
· Kĩ năng giải phương trình bậc hai bằng công thức nghiệm và công thức nghiệm thu gọn
· Kĩ năng nhẩm nghiệm của phương trình bậc hai và biết tính tổng và tích của phương trình bậc hai .
II. Chuẩn bị :
v Chuẩn bị của giáo viên :Đề kiểm tra
v Chuẩn bị của học sinh :On tập kiến thức trong chương .
III. Đề bài
KIỂM TRA MỘT TIẾT Tuần 29 Ngày soạn :1/4/2006 Tiết 59 Ngày dạy :5/04 /2006 I. Mục tiêu : Kiểm tra kĩ năng vẽ đồ thị hàm số y =ax2 . Kĩ năng giải phương trình bậc hai bằng công thức nghiệm và công thức nghiệm thu gọn Kĩ năng nhẩâm nghiệm của phương trình bậc hai và biết tính tổng và tích của phương trình bậc hai . II. Chuẩn bị : Chuẩn bị của giáo viên :Đề kiểm tra Chuẩn bị của học sinh :Oân tập kiến thức trong chương . III. Đề bài ĐỀ CHẴN I. Phần trắc nghiệm khách quan (5 điểm ) Bài 1 : (4 điểm)Mỗi bài tập dưới đây có kèm theo các câu trả lời a , b , c , d .Em hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng : 1/ Phương trình 2x2 – 3x + 1= 0 có nghiệm là : a/ x = -1 ; x = - b/ x = 1 ; x = c/ x = 2 ; x = 3 d/ Vô nghiệm 2/ Biệt thức ’ của phương trình 4x2 – 6x – 1 = 0 là : a/ ’ = 5 b/ ’ = 13 c/’ = 52 d/’ = 20 3/ Phương trình 5x2 – 2x + 1 = 0 có tích hai nghiệm là : a/ b/ - c/ d/Không tồn tại 4/ Với giá trị nào của m thì phương trình x2 – x + 2m – 3 = 0 có nghiệm kép a/ m = b/ m = c/ m = - d/ m = - Bài 2 : (1 điểm)Câu nào đúng , câu nào sai : a/ Phương trình 3x2 – x + 7 = 0 có tổng các nghiệm số là x1 + x2 = và tích các nghiệm là x1 . x2 = . b/ Phương trình x2 - x - - 2 = 0 có 2 nghiệm là x1 = 1 và x2 = - - 2 vì có dạng a + b + c = 0 . II. Phần tự luận (5 điểm) Bài 1 (2 điểm) Cho 2 hàm số y = x2 và y = x + 2 . a/ Vẽ đồ thị các hàm số này trên cùng mặt phẳng toạ độ . b/ Tìm toạ độ giao điểm của 2 đồ thị đó . Bài 2 : (1 điểm)Giải phương trình : 3x2 - 4x – 4 = 0 Bài 3 : ( 1,5điểm)Cho phương trình x2 – 5x + 4m – 3 = 0 a/ Tìm m để phương trình có nghiệm x1 = 2 .Tính nghiệm x2 . b/ Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt . Bài 4 : ( 0,5điểm)Tính nhẩm nghiệm của phương trình : 2001x2 – 4x – 2005 = 0 . ĐỀ LẺ I. Phần trắc nghiệm khách quan (5 điểm ) Bài 1 : (4 điểm)Mỗi bài tập dưới đây có kèm theo các câu trả lời a , b , c , d .Em hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng : 1/ Phương trình x2 – 3x +2 = 0 có nghiệm là : a/ x = -1 ; x = 2 b/ x = 1 ; x = 2 c/ x = -1 ; x = -2 d/ x=1 ; x = - 2 2/ Biệt thức ’ của phương trình 4x2 – 6x – 1 = 0 là : a/ ’ = 5 b/ ’ = 13 c/’ = 52 d/’ = 20 3/ Phương trình 5x2 – 2x + 1 = 0 có tổng hai nghiệm là : a/ b/ - c/ - d/Không tồn tại 4/ Với giá trị nào của m thì phương trình x2 -4x + m = 0 có nghiệm kép a/ m = -4 b/ m = 16 c/ m = 4 d/ m = -16 Bài 2 : (1 điểm)Câu nào đúng , câu nào sai : a/ Phương trình 3x2 – 2x + 5 = 0 có tổng các nghiệm số là x1 + x2 = và tích các nghiệm là x1 . x2 = . b/ Phương trình 2x2 - x - = 0 có 2 nghiệm là x1 = -1 và x2 = vì có dạng a - b + c = 0 . II. Phần tự luận (5 điểm) Bài 1 (2 điểm) Cho 2 hàm số y = 2x2 và y = -x + 3 . a/ Vẽ đồ thị các hàm số này trên cùng mặt phẳng toạ độ . b/ Tìm toạ độ giao điểm của 2 đồ thị đó . Bài 2 : (1 điểm)Giải phương trình : 7x2 - 6x +2 = 0 Bài 3 : ( 1,5điểm)Cho phương trình x2 – 5x + 4m – 3 = 0 a/ Tìm m để phương trình vô nghiệm . a/ Tìm m để phương trình có nghiệm x1 = 3 .Tính nghiệm x2 . Bài 4 : ( 0,5điểm)Tính nhẩm nghiệm của phương trình : x2 - 2005x – 2006 = 0 . IV.Đáp án ĐỀ CHẴN I. Phần trắc nghiệm Bài 1 : 1.b 2.b 3.d 4.b Bài 2 : a/ S b/ Đ II.Phần tự luận Bài 1 : a/ Vẽ đúng đồ thị được 1,5đ b/ Tìm được hai giao điểm được 0,5đ Bài 2 : Tính được (0,5đ), Tìm được x1 , x2 (0,5đ) Bài 3 : a/ Tính được (0,25đ) tìm được m (0,5đ) b/ Tìm được m (0,5đ) Tìm được x2 ( 0,25đ) Bài 4 : x1 = -1 ; x2 = ( 0,5 điểm) ĐỀ LẺ I. Phần trắc nghiệm Bài 1 : 1.b 2.b 3.d 4.b Bài 2 : a/ S b/ Đ II.Phần tự luận Bài 1 : a/ Vẽ đúng đồ thị được 1,5đ b/ Tìm được hai giao điểm A(1;2) ; B( ; ) được 0,5đ Bài 2 : Tính được = 4 (0,5đ), Tìm được x1 = ; x2 = (0,5đ) Bài 3 : a/ Tính được (0,25đ) tìm được m (0,5đ) b/ Tìm được m = (0,5đ) Tìm được x2 = 2 ( 0,25đ) Bài 4 : x1 = -1 ; x2 = 2006( 0,5 điểm) V. Thống kê chất lượng bài kiểm tra : LỚP TS Điểm 0 Điểm 1-2 Điểm3 - 4 Điểm 5 - 6 Điểm 7 - 8 Điểm 9 – 10 Trên TB TS % TS % TS % TS % TS % TS % TS % 6A1 6A2 VI.Rút kinh nghiệm tiết kiểm tra :
Tài liệu đính kèm: