LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Bài 1: Tìm x . a) x x 5 2 x 5 0 ; b) 3x x 4 x 4 0 ; c) x x 7 2 7 x 0 ; d) 2x 2x 3 2x 3 0; Bài 2: Tìm x . a) x2 10x 25 0 1 b) x2 x 0 ; 4 c) x2 18x 81 0; d) x3 9x2 27x 27 0 ; e) 3x3 6x2 9x 0 ; f) 3x3 12x2 12x 0 ; Bài 3: Tìm x . a) x2 4 0 ; b) 16x2 1 0 ; c) x3 x 0 ; d) 4x2 (x 2)2 0 ; e) x3 25x 0; f) x3 x 0 ; PHIẾU BÀI TẬP 11. PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÓM HẠNG TỬ Bài 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 x y2 y b) x2 2xy y2 z2 ; c) 5x 5y ax ay ; d) a3 a2 x ay xy ; e) 2x 2y x2 xy f) x2 y2 2x 2y g) x2 2xy y2 xz y h) (1) x2 x 1 16 1 x i) x2 25 y2 2xy ; j) x2 x 1 16(1 x) k) x2 8x 16 y2 ; l) x2 y x3 9y 9x Bài 5: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x4 2x3 x2 2x ; b) x4 x3 8x 8 c) x2 xy x y; d) xy 2y 3 x 2 e) x3 2x2 x 2 f) x4 x3 x2 x; x2 xy x y g) xy 4 x2 2y ; h) x2 xy x y xy y 2 x 1 ; i) 2 x y ay ax j) x2 2x 1 y2 ; k) x2 2xy y2 9z2 ; l) a4 ax3 ay xy ; m) 2x2 y 2z 2y2 z 2x 2z2 x 2y 9xyz n) x2 2x 1 y2 ; o) x2 2xy y2 4z2 p) x2 2xy y2 z2 2zt t 2 ; q) a3 ax2 ay xy ; r) x2 y z y2 z x z2 x y 2xyz . Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 x 3 4x 12 b) 2a x y x y c) 2x 4 5x2 10x d) 6x2 12x 7x 14; e) x3 2x2 2x 4 f) a3 a2 9a 9 g) 10ax 5ay 2x y Bài 7: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) a2 2a 1 b2 b) x2 2xy y2 81; c) x2 6x 9 y2 d) 9x2 6x 1 25y2 ; e) 4x2 y2 8y 16 ; Bài 8: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 4 3 x 2 ; b) x2 xy 5y 25 ; c) x3 x2 2x 8 x2 2x 4y2 4y d) 3x2 4y 4x 3y2 ; e) x4 6x3 54x 81; Bài 9: Tìm x , biết a) 2x x 7 5x 35 0 ; b) x x 3 7x 21 0 ; c) x3 2x2 x 2 0 d) x3 5x2 x 5 0 ; e) x2 36 0 ; f) x3 x2 x 1 0 ; g) x2 25 0 ; h) x3 x2 x 1 0 ; i) (1) x2 4x 4 0. Bài 10: Phân tích đa thức thành nhân tử a) 3x 3y ; b) 2x2 5x3 x2 y c) 14x2 y 21xy2 28x2 y2 ; d) x2 y z y2 z x z2 x y e) x3 3x2 y x 3xy2 y y3 ; f) (1) x3 y 1 3x2 x 3y2 1 y3 ; g) 27x3 27x2 9x 9 ; h) 8xy3 5xyz 24y2 15z . Bài 11: Chứng minh A n3 2n2 2n 1 chia hết cho n 1 với mọi số nguyên n . Bài 12: Chứng minh B n3 n2 n 1 chia hết cho n 1 với mọi số nguyên n . Bài 13: Chứng minh với mọi số nguyên x, y, z thì: a) A x3 x x2 1 chia hết cho x 1. b) B x2 xy y x chia hết cho x y . c) C xy x y xy x y 1 chia hết cho x y 1. d) D x2 4xy 4y2 9z2 chia hết cho x 2y 3z . Bài 14: Chứng minh với mọi số nguyên x, y, z thì: a) A x3 x x2 1 chia hết cho x 1. b) B x2 xy y x chia hết cho x y . c) C x2 y xy2 x y 2 xy 1 chia hết cho x y 2 . d) D x2 2xy y2 z2 chia hết cho x y z . Bài 15: Chứng minh rằng n3 3n2 2n chia hết cho 6 với mọi n Z . Bài 16: Chứng minh rằng A 20 21 22 23 24 25 26 297 299 299 chia hết cho 31 . Bài 17: Chứng minh rằng 49n 77n 29n 1 chia hết cho 48 . PHIẾU BÀI TẬP. LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Bài 18: Phân tích các đa thức thành nhân tử: a) x4 3x3 x2 3x b) x4 x2 27x 9 ; c) x2 xy x y ; d) xy y 2 x 1 ; e) 5 x y ax ay ; Bài 19: Phân tích các đa thức thành nhân tử: a) x2 4x 4 4y2 ; b) x2 6xy 9y2 4z2 ; c) x2 2xy y2 z2 4zt 4t 2 ; d) x3 5x2 5x 1 e) x2 y xz z y ; f) x4 x3 x2 1; g) x4 x2 10x 25 h) x3 z x2 yz x2 z2 xyz2 i) x3 x2 y x2 z xyz j) a2 x a2 y ax ay x y ; k) xa xb ya yb za zb ; l) a2 2ab b2 c2 2cd d 2 m) x2 4xy 4y2 x 2y ; n) z2 (x 1)2 2 x 1 1 o) (5) xz yz x2 2xy y2. Bài 20: Phân tích các đa thức thành nhân tử a) x3 8y3 1 b) 8x3 y3 125 c) 6x2 7x 5. d) x2 10x 24 1 e) x3 4 2 f) 49x3 14x2 y xy2 . g) x4 5x3 10x 4. h) x3 2x 1 i) x3 3x2 4 . Bài 21: Tính giá trị của các biểu thức sau: a) A x 3x 1 3x 1 tại x 33; b) B xy 2x 2y 4 tại x 98, y 98 ; c) C x2 z2 4y2 4xy tại x 40, y 20, z 20 ; d) D x2 4xy 4y2 z2 2zt t 2 tại x 10, y 40, z 30 và t 20. Bài 22: Tìm x , biết: a) 2x x 3 x 3 0 b) x x 1 x 1 0 ; c) x3 3x2 x 3 0 ; d) 3x2 2x 1 1 4x2 0 ; e) x3 2x x2 2 0 ; f) 4a2 x x2 2a 0 ; Bài 23: Tìm x . a) 3x x 7 2x 14 0 b) x3 3x2 x 3 0 ; c) 15x 5 6x2 2x 0 d) 5x 2 25x2 10x 0 Bài 24: Tìm x . a) (4 x)2 16 0 ; b) 25 (3 x)2 0 c) x2 6x 9 16 0 ; d) 5x 2 25x2 10x 0 e) 3x2 6x 3 27 0 Bài 25: Tính giá trị biểu thức A 49 14x x2 y2 tại x 1 và y 2
Tài liệu đính kèm: