Giáo án môn Đại số Lớp 8 - Tiết 20: Kiểm tra chương I - Lê Anh Tuấn

Giáo án môn Đại số Lớp 8 - Tiết 20: Kiểm tra chương I - Lê Anh Tuấn

A. Mục tiêu:

Kiểm tra các kiến thức trong chương I

HS vận dụng các hằng đẳng thức các quy tắc nhân đơn thức với đa thức , nhân đa thức với đa thức để rút gọn biểu thức

HS biết phân tích đa thức thành nhân tử

Thông qua bài kiểm tra giúp hs có kỹ năng giải các loại toán , kỹ năng trình bày

B. Chuẩn bị:

C. Tiến trình lên lớp:

Tổ chức:

 

doc 3 trang Người đăng haiha338 Lượt xem 633Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án môn Đại số Lớp 8 - Tiết 20: Kiểm tra chương I - Lê Anh Tuấn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiết 20: Kiểm tra chương I
A. Mục tiêu:
Kieồm tra caực kieỏn thửực trong chửụng I 
HS vaọn duùng caực haống ủaỳng thửực caực quy taộc nhaõn ủụn thửực vụựi ủa thửực , nhaõn ủa thửực vụựi ủa thửực ủeồ ruựt goùn bieồu thửực 
HS bieỏt phaõn tớch ủa thửực thaứnh nhaõn tửỷ 
Thoõng qua baứi kieồm tra giuựp hs coự kyừ naờng giaỷi caực loaùi toaựn , kyừ naờng trỡnh baứy 
B. Chuẩn bị:
C. Tiến trình lên lớp:
Tổ chức:
Đề chẵn:
I . Traộc nghieọm 
Haừy choùn caõu traỷ lụứi ủuựng roài ghi vaứo baứi laứm cuỷa mỡnh 
1 . Tớch cuỷa ủụn thửực -5x3 vaứ ủa thửực 2x2 + 3x – 5 laứ : 
A . 10x5 – 15 x4 +25x3 
 B . -10x5 – 15x4 + 25x3 
C . -10x5 – 15x4 -25x3 
 D . Moọt keỏt quaỷ khaực 
2 . Bieồu thửực thớch hụùp phaỷi ủieàn vaứo choó troỏng (...) ( x2 – 6xy2 + 9y4 ) = ( x – )2 laứ 
A . 3xy B . y2 
C . 3y2 D . 6y2 
3 . ẹa thửực -8x3 +12x2y – 6xy2 + y3 ủửụùc thu goùn laứ : 
A . ( 2x + y )3 B . – ( 2x+y)3 
C . ( -2x + y )3 D . - ( 2x – y )3 
4 . Tớnh ( 2m – 3) 3 
A . 8m3 – 27 D. 8m3 -36m2 +54m -27
C . 8m3 – 24m2 + 54m B . 6m3 – 9 
II . Tửù luaọn : 
Baứi 1 : Ruựt goùn bieồu thửực : 
( x – 3 )3 – x ( x + 2 )2 + ( 3x – 1 ) ( x + 2 ) 
Baứi 2 : Phaõn tớch ủa thửực thaứnh nhaõn tửỷ : 
a ) 3a2 – 3ab + 9b – 9a 
b ) m3 + n6 
c ) x2 + 5x +6 
Baứi 3 : Tỡm x 
a ) x2 – 36 = 0 
b ) x4 – 2x3 + 10x2 – 20x = 0 
Baứi 4 : Tỡm n ẻ Z ủeồ 2n2 + 5n – 1 chia heỏt cho 2n – 1 
Đáp án đề chẵn:
Traộc nghieọm : Moói caõu ủuựng 0,5 ủieồm 
1 . A ; 2 . C ; 3 . C ; 4 . D 
Tửù luaọn : 8 ủieồm 
Baứi 1 : 2 ủieồm 
= x3 – 9x2 +27x – 27 – x( x2 + 4x + 4 ) + ( 3x2 –x + 6x – 2 ) (1 ủ ) 
= x3 – 9x2 + 27x – 27 – x3 – 4x2 – 4x + 3x2 + 5x – 2 ( 0,5 ủ ) 
= - 10x2 + 28x – 29 (0,5 ủ ) 
Baứi 2 : 1,5 ủieồm , moói caõu 0,5 ủ
a ) = 3 ( a2 – ab + 3b – 3a ) 
 = 3 [ ( a2 – ab ) – ( 3a – 3b ) ] 
 = 3 [ a ( a – b ) – 3 ( a – b ) ] 
 = 3 ( a – b ) ( a – 3 ) 
b. = m3 + (n2 )3=( m3+ n2)(m6– m3n2 + n4 ) 
c.= x2+2x+3x+6=(x2+2x)+( 3x + 6 ) 
 = x ( x + 2 ) + 3 ( x + 2) = ( x +2 ) ( x + 3) 
Baứi 3 : 1,5 ủieồm moói caõu ủuựng cho 0,75 ủ 
a ) ( x +6 ) ( x – 6 ) = 0 
x+6 = 0 hoaởc x – 6 = 0ị x = - 6 hoaởc x = 6 
b ) x ( x3 – 2x2 + 10x – 20 ) = 0 
x [ x2 ( x – 2 ) + 10 ( x – 2 ) ] = 0 
x ( x – 2 ) ( x2 +10 ) = 0 
x = 0 ; x = 2 ; ( x2 + 10 > 0 ) 
B aứi 4 : 1 ủieồm 
ẹeồ 2n2 + 5n – 1 chia heỏt cho 2n – 1 thỡ 2 chia heỏt cho 2n – 1 hay 2n – 1 ẻ ệ ( 2 ) 
Tỡm ra n = 1 , n = 0 
Đề Lẻ
I . Traộc nghieọm 
Haừy choùn caõu traỷ lụứi ủuựng roài ghi vaứo baứi laứm cuỷa mỡnh 
1 . Tớch cuỷa ủụn thửực2x2 + 3x – 5 vaứ ủa thửực ứ : -5x3 là
 A . -10x5 – 15x4 + 25x3 
B . -10x5 – 15x4 -25x3 
 C . Moọt keỏt quaỷ khaực 
 D . 10x5 – 15 x4 +25x3 
2 . Bieồu thửực thớch hụùp phaỷi ủieàn vaứo choó troỏng (...) ( x2 – 6xy2 + 9y4 ) = ( x – )2 laứ 
A . y2 B . 3xy 
C . 6y2 D. 3y2 
3 . ẹa thửực -8x3 +12x2y – 6xy2 + y3 ủửụùc thu goùn laứ : 
A . ( 2x + y )3 B . ( -2x + y )3 
C . - ( 2x – y )3 D . – ( 2x+y)3 
4 . Tớnh ( 2m – 3) 3 
A . 8m3 – 27 B . 8m3 – 24m2 + 54m C. 8m3 -36m2 +54m -27 D . 6m3 – 9 
II . Tửù luaọn : 
Baứi 1 : Ruựt goùn bieồu thửực : 
( x – 3 )3 – x ( x + 2 )2 + ( 3x – 1 ) ( x + 2 ) 
Baứi 2 : Phaõn tớch ủa thửực thaứnh nhaõn tửỷ : 
a ) 3a2 – 3ab + 9b – 9a 
b ) m3 + n6 
c ) x2 + 5x +6 
Baứi 3 : Tỡm x 
a ) x2 – 36 = 0 
b ) x4 – 2x3 + 10x2 – 20x = 0 
Baứi 4 : Tỡm n ẻ Z ủeồ 2n2 + 5n – 1 chia heỏt cho 2n – 1 
Đáp án đề lẻ:
Traộc nghieọm : Moói caõu ủuựng 0,5 ủieồm 
1 . D ; 2 . D ; 3.B ; 4 . C
Tửù luaọn : 8 ủieồm 
Baứi 1 : 2 ủieồm 
= x3 – 9x2 +27x – 27 – x( x2 + 4x + 4 ) + ( 3x2 –x + 6x – 2 ) (1 ủ ) 
= x3 – 9x2 + 27x – 27 – x3 – 4x2 – 4x + 3x2 + 5x – 2 ( 0,5 ủ ) 
= - 10x2 + 28x – 29 (0,5 ủ ) 
Baứi 2 : 1,5 ủieồm , moói caõu 0,5 ủ
a ) = 3 ( a2 – ab + 3b – 3a ) 
 = 3 [ ( a2 – ab ) – ( 3a – 3b ) ] 
 = 3 [ a ( a – b ) – 3 ( a – b ) ] 
 = 3 ( a – b ) ( a – 3 ) 
b. = m3 + (n2 )3=( m3+ n2)(m6– m3n2 + n4 ) 
c.= x2+2x+3x+6=(x2+2x)+( 3x + 6 ) 
 = x ( x + 2 ) + 3 ( x + 2) = ( x +2 ) ( x + 3) 
Baứi 3 : 1,5 ủieồm moói caõu ủuựng cho 0,75 ủ 
a ) ( x +6 ) ( x – 6 ) = 0 
x+6 = 0 hoaởc x – 6 = 0ị x = - 6 hoaởc x = 6 
b ) x ( x3 – 2x2 + 10x – 20 ) = 0 
x [ x2 ( x – 2 ) + 10 ( x – 2 ) ] = 0 
x ( x – 2 ) ( x2 +10 ) = 0 
x = 0 ; x = 2 ; ( x2 + 10 > 0 ) 
B aứi 4 : 1 ủieồm 
ẹeồ 2n2 + 5n – 1 chia heỏt cho 2n – 1 thỡ 2 chia heỏt cho 2n – 1 hay 2n – 1 ẻ ệ ( 2 ) 
Tỡm ra n = 1 , n = 0 

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_mon_dai_so_lop_8_tiet_20_kiem_tra_chuong_i_le_anh_tu.doc