Chuyển động cơ học Hình vẽ SGK
Vận tốc Bảng phụ 2.1, 2.2
Chuyển động đều – Chuyển động không đều Máng nghiêng, bánh xe có trục quay, đồng hồ điện tử, bảng phụ 3.1
Biểu diễn lực Hình vẽ 4.1 – 4.4
Sự cõn bằng – Quỏn tớnh Máy Atút, bảng phụ 5.1, xe lăn, viên phấn
Bài tập
Lực ma sỏt Lực kế, miếng gỗ, quả nặng, tranh vẽ vòng bi
Áp suất Bột đá, 3 miếng kim loại hình hộp chữ nhật
Áp suất chất lỏng – Bỡnh thụng nhau Bình trụ,đĩa D tách rời, Bình thông nhau, nước và chậu thuỷ tinh đựng nước.
KEÁ HOAẽCH Sử DụNG Đồ DùNG DAẽY HOẽC Vật lý 8 Năm học : 2011 – 2012 Giaựo vieõn : Nguyeón Minh Hoứa Daùy lụựp : 8A1 , 8A4 , 8A5 Tiết Teõn baứi Đồ dùng dạy học 1 Chuyển động cơ học Hình vẽ SGK 2 Vận tốc Bảng phụ 2.1, 2.2 3 Chuyển động đều – Chuyển động khụng đều Máng nghiêng, bánh xe có trục quay, đồng hồ điện tử, bảng phụ 3.1 4 Biểu diễn lực Hình vẽ 4.1 – 4.4 5 Sự cõn bằng – Quỏn tớnh Máy Atút, bảng phụ 5.1, xe lăn, viên phấn 6 Bài tập 7 Lực ma sỏt Lực kế, miếng gỗ, quả nặng, tranh vẽ vòng bi 8 Áp suất Bột đá, 3 miếng kim loại hình hộp chữ nhật 9 Áp suất chất lỏng – Bỡnh thụng nhau Bình trụ,đĩa D tách rời, Bình thông nhau, nước và chậu thuỷ tinh đựng nước. 10 Kiểm tra 1 tiết 11 Áp suất khớ quyển Vỏ chai nước khoáng bằng nhựa mỏng, ống thuỷ tinh dài, cốc đựng nước, 2 chỏm cầu cao su. 12 Lực đẩy Ácsimet + Sự nổi Chậu đựng nước, giá treo, lực kế, quả nặng, cốc đựng nước, bình tràn. Cốc thuỷ tinh, nước, cát, đinh, gỗ nhỏ, ống nghiệm có nút đậy, bảng phụ hình 12.1,12.2 13 Thực hành: Nghiệm lại lực đẩy Ácsimet Chậu đựng nước, giá treo, lực kế, quả nặng, cốc đựng nước, bình tràn. 14 Cụng cơ học + Định luật về cụng Tranh SGK .Lực kế 5N, ròng rọc động, quả nặng 200g có móc treo, giá đỡ, thước thẳng, bảng 14.1 15 Cụng suất Hình vẽ 15.1 16 ễn tập 17 ễn tập 18 Thi HKI 19 Cơ năng: Thế năng – Động năng Lò so tròn, quả nặng, sợi dây, bao diêm 20 Sự bảo toàn và chuyển húa cơ năng Con lắc Mắc-Xoen, con lắc đơn, giá treo, bóng bàn. 21 ễn tập tổng kết chương I 22 Cỏc chất được cấu tạo như thế nào? 2 bình thuỷ tinh hình trụ đường kính 3cm, 100cm3 rượu, 100cm3 nước 23 Nguyờn tử, phõn tử chuyển động hay đứng yờn Hình vẽ 20.4 24 Nhiệt năng Bóng bàn, miếng kim loại, phích nước nóng, cốc thuỷ tinh chịu nhiệt. 25 Dẫn nhiệt Giá đỡ, đèn cồn, 1 thanh đông, 1 thanh sắt, 1 thanh thuỷ tinh, các đinh ghim nhỏ, ống nghiệm, sáp. 26 Đối lưu – Bức xạ nhiệt Đèn cồn, giá đỡ, cốc đốt, thuốc tím, nước, nhiệt kế, hương, que đốt.. 27 Cụng thức tớnh nhiệt lượng + Phương trỡnh cõn bằng nhiệt Giá đỡ, đèn cồn, cốc đốt, nhiệt kế, lưới đốt, diêm, hai kẹp vạn năng, nước. 28 Bài tập 29 Kiểm tra 1 tiết 30 Năng suất tỏa nhiệt của nhiờn liệu Tranh vẽ 31 Sự bảo toàn năng lượng trong cỏc hiện tượng cơ và nhiệt Tranh vẽ 32 Động cơ nhiệt Hình vẽ 28.1-28.5, 33 ễn tập tổng kết chương II 34 ễn tập 35 Thi HKII
Tài liệu đính kèm: