Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 33: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương

Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 33: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương

Câu 2 : Phân thức rút gọn được :

 A. B. C. D.

Câu 3: Phân thức được rút gọn là :

 A. B. C. D.

Câu 4 :Rút gọn phân thức : ta được :

 A. x +y B. x -y C.( x +y) (x -y) D. (x -y )2

Câu 5 :Đa thức A trong đẳng thức: = là A. 3x2 + 3 B. 3x2 + 6 C. 3x2 - 3 D. 3x2 - 6

 Câu 6: Đa thức M trong đẵng thức : là:

 A. M =2x B. M = x 2

 C . M =x +1 D. Một kết quả khác .

Câu 7: Mẫu thức chung của và là:

A. 3(1-x)2 B. x (x-1)2 C. 3x(1- x) D. Cả A và B

Câu 8 : Mẫu thức chung bậc nhỏ nhất của các phân thức là :

 A. (x -1) 3 B. x3 - 1

 C. (x3-1) (x2+x+1) D. (x-1) (x3-1)(x2+x+1

doc 4 trang Người đăng tuvy2007 Lượt xem 548Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số Lớp 8 - Tiết 33: Kiểm tra - Võ Thị Thiên Hương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 t129
 G v : Võ Thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . 
 Tiết : 3 3 Ngày dạy : . . . . . . . . 
 I/- Mục tiêu : 
 Kiểm tra kiến thức và kỹ năng về: rút gọn các phân thức, quy đồng mẫu thức các phân thức, cộng và trừ các phân thức đại số.
 Giáo dục ý thức trong học tập, tính trung thực khi làm bài kiềm tra, tính cẩn thận trong tính toán.
 II/- Chuẩn bị : 
 * Giáo viên : - Đề bài kiểm tra, đáp án .
 * Học sinh : - Ôn tập theo dặn dò của gv, các dụng cụ học tập cần thiết . 
 Ma trận thiết kế đề kiểm tra
Chủ đề
Nhận biết 
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng 
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TLKQ
TL
TXĐ của phân thức
1 
0,25 
1
1
2
1.25
Quy đồng mẫu thức các phân thức
2
0.5
2
0.5
1 
2
5
3
Rút gọn phân thức
 2
0.5
2
0.5
1
 3
5
4
Cộng, trừ các phân thức
3
0.75
1
1
4
1.75
Tổng
5
1.25 
7
1.75
4
7
16
10
 III/- Tiến trình : 
ĐỀ KIỂM TRA (thời gian : 45 phút)
ĐỀ ØI
ĐỀ II
BỔ SUNG
 I/- TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng ( 0,25đ/câu )
 Câu 1 : Điều kiện xác định của phân thức là: 
 A. x 0 B. x 2 
 C. x 1 ; x 2 D. x 1 ; x -1 
Câu 2 : Phân thức rút gọn được :
 A. B. C. D. 
Câu 3: Phân thức được rút gọn là :
 A. B. C. D. 
Câu 4 :Rút gọn phân thức : ta được :
 A. x +y B. x -y C.( x +y) (x -y) D. (x -y )2 
Câu 5 :Đa thức A trong đẳng thức: = là A. 3x2 + 3 B. 3x2 + 6 C. 3x2 - 3 D. 3x2 - 6 
 Câu 6: Đa thức M trong đẵng thức : là: 
 A. M =2x B. M = x 2 
 C . M =x +1 D. Một kết quả khác .
Câu 7: Mẫu thức chung của và là:
A. 3(1-x)2 B. x (x-1)2 C. 3x(1- x) D. Cả A và B 
Câu 8 : Mẫu thức chung bậc nhỏ nhất của các phân thức là :
 A. (x -1) 3 B. x3 - 1 
 C. (x3-1) (x2+x+1) D. (x-1) (x3-1)(x2+x+1) 
Câu 9 : Kết quả phép cộng bằng:
 A. B. 
 C. D. x - 2 + 
Câu 10 : Kết quả của phép trừ là:
 A. 1 B. -1 C. D. 
Câu 11 : M = có kết quả thu gọn là :
 A. M = B. M = 
 C. M = D. M = 
Câu 12: Kết quả rút gọn của N = là: 
 A. B. C. D. 
 II/- TỰ LUẬN : (7đ) 
Bài 1 : Quy đồng mẫu thức các phân thức :
 và (2đ) 
Bài 2: Cho biểu thức A = 
 a) Tìm TXĐ của biểu thức A (1đ)
 b) Rút gọn biểu thức A (3đ)
 c) Tìm giá trị của x để A có giá trị nguyên (1đ)
 I/- TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng ( 0,25đ/câu )
Câu 1 : Giá trị của phân thức xác định khi :
 A. x1 B. x-3 C. x-1, x-3 D. x1, x -3 
Câu 2 : Phân thức được rút gọn thành : 
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 3 : Phân thức rút gọn được :
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 4: Phân thức rút gọn được là:
 A. -x B. C. D. x+5
Câu 5 : Mẫu thức chung của các phân thức : 
 và là :
 A. (x +3) (x+2)	 B. (x + 2) (x2 - 9)
 C. (x – 3) (x+3)	 D. (x – 3)
Câu 6 : Phân thức thích hợp điền vào chổ trống trong đẳng thức =  là :
 A. 	 B. C. D. 
Câu 7 : Phân thức rút gọn thành :
 A. 	 B. 	 C. 	D. Kết quả khác 
Câu 8 : Thực hiện phép tính = ? 
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 9 : Kết quả của phép trừ là:
 A. -1 B. C. D. A, B. C đều đúng
Câu 10 : Cho + M = 0 thì M là biểu thức :
 A. 	 B. 	 C. D. 
Câu 11 : P = có kết quả thu gọn là :
 A. P = B. P = 
 C. P = D. P = 
Câu 12: Kết quả rút gọn của Q = là: 
 A. B. C. D. 
II/- TỰ LUẬN : (7đ )
Bài 1 : 
 Cm đẳng thức: (2,5đ)
 Bài 2 : (2 điểm ) Cho biểu thức : 
 M = ( ) ( 1- )
 ( với x 0 và x 2 )
Rút gọn biểu thức M ? (3đ)
 b) Tính giá trị của M với x = (1,5đ)
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 t130
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 t131
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 ĐÁP ÁN
ĐỀ I
ĐỀ II
BỔ SUNG
 I/- TRẮC NGHIỆM: 
1
2
3
4
5
6
D
B
A
C
C
B
7
8
9
10
11
12
D
B
A
D
D
C
II/- TỰ LUẬN :
Bài 1 : 
 MTC: 2x (1 – x)2
Ta được:
Bài 2 : 
 a) A = 
 A có nghĩa khi 
b) A 
c) A có giá trị nguyên khi 
Ta có: x + 5 = 3 x = - 2 
 x + 5 = -3 x = - 8
 x + 5 = 1 x = - 4
 x + 5 = -1 x = - 6
 Vậy : 
I/- TRẮC NGHIỆM:
1
2
3
4
5
6
D
C
A
C
B
C
7
8
9
10
11
12
B
D
D
B
C
B
 II/- TỰ LUẬN :
Bài 1 : VT = 
 =VP
 Bài 2 : 
a) A = 
B = 1 - = 
M = A. B = . 
b) Với x = ta tính được M =
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . .
 t132
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . . 
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
 IV/- Thống kê kết quả : 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 V/- Rút kinh nghiệm : 
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 

Tài liệu đính kèm:

  • docT33C2DS8.doc