- Gv nêu yêu cầu kiểm tra .
1.a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu .
b) Sửa bài tập 21b trang 46 SGK
2. a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu ?
b) Sửa bài tập 23a trang 46 SGK
- Gv nhận xét và cho điểm . - HS1 : a) Phát biểu quy tắc .
b)
- HS2 : a) Phát biểu quy tắc .
b)
HĐ 2 : Luyện tập (35 phút)
t117 G v : Võ thị Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . . Tiết : 3 0 Ngày dạy : . . . . . . . . I/- Mục tiêu : Học sinh được củng cố quy tắc cộng các phân thức đại số . Học sinh được rèn luyện kĩ năng thực hiện phép tính cộng các phân thức , biết vận dụng tính giao hoán và kết hợp của phép cộng để thực hiện phép tính được đơn giản hơn . II/- Chuẩn bị : * Giáo viên : - Bảng phụ ghi sẵn bài tập . * Học sinh: - Dụng cụ học tập. Bảng nhóm. III/- Tiến trình : * Phương pháp : Vấn đáp kết hợp với thực hành theo cá nhân hoặc hoạt động nhóm . HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY HOẠT ĐỘNG CỦA TRÒ NỘI DUNG BỔ SUNG HĐ 1 : Kiểm tra (9 phút) - Gv nêu yêu cầu kiểm tra . 1.a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu . b) Sửa bài tập 21b trang 46 SGK 2. a) Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu ? b) Sửa bài tập 23a trang 46 SGK - Gv nhận xét và cho điểm . - HS1 : a) Phát biểu quy tắc . b) - HS2 : a) Phát biểu quy tắc . b) - Hs nhận xét bài làm của bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t118 . . . . . . . . . . . . HĐ 2 : Luyện tập (35 phút) - Bài tập 25a, b, c trang 47 SGK - Gv cho hs hoạt động nhóm trong 7’. Hai nhóm làm một câu . - Gv gọi đại diện mỗi nhóm làm từng câu . . - Gv kiểm tra bài làm của vài nhóm và chọn ra 3 bài làm tốt với 3 câu, yêu cầu đại diện nhóm lần lượt lên trình bày bài giải . - Bài tập 25d,e trang 47 SGK - Gv hướng dẫn hs giải câu d dựa vào tính chất d) e) - Có nhận xét gì về mẫu của các phân thức này ? - Gv gọi một hs lên bảng làm bài. Hs lớp tự làm bài vào vở . - Bài tập 26 trang 47 SGK - Gọi 1 hs đứng tại chỗ đọc đề - Bài toán có mấy đại lượng ? Đó là những đại lượng nào ? Gv hướng dẫn hs phân tích Thời gian = Số m3 đất : năng suất Năng suất Giai đoạn đầu Giai đoạn sau x () x + 25 () - Điều kiện x > 0 - Yêu cầu hs trình bày miệng - Thời gian xúc 5000 m3 đầu tiên ? - Thời gian làm nốt phần việc còn lại ? - Thời gian làm việc để hoàn thành công việc - Bài tập : (gv đưa đề bài trên bảng) A =và B =. Chứng minh A = B - Ta làm thế nào để cm ? - Nhắc lại quy tắc và tính chất cộng phân thức . - Hs hoạt động nhóm trong 7 phút. - Hs thực hiện theo yêu cầu của gv. Đại diện các nhóm lần lượt lên trình bày bài giải. - Hs lớp nhận xét góp ý sửa bài . - Hs nghe gv hướng dẫn . - Cần đổi dấu mẫu thức thứ ba, MTC là (x3 – 1) hay (x-1) (x2+ x +1) . - Một hs lên bảng trình bày . - Hs lớp đối chiếu và nhận xét bài làm trên bảng . - Một hs đọc đề bài . - Bài toán có 3 đại lượng : năng suất , thời gian và số m3 đất. Thời gian Số m3 đất (ngày) (ngày 5000 m3 6600 m3 - Hs trình bày miệng cho gv ghi bảng - Biến đổi A sao cho A = B - Bài tập 25a,b,c trang 47 SGK a) = b) - Bài tập 25d,e trang 47 SGK e) - Bài tập 26 trang 47 SGK Gọi x (m3/ngày) là năngsuất giai đoạn đầu (x > 0) Năng suất giai đoạn sau là x +25 (m3/ ngày) Thời gian xúc 5000 m3 đầu tiên là (ngày) Thời gian làm nốt phần việc còn lại là (ngày) Thời gian làm việc để hoàn thành công việc : (ngày) b) Thế x= 250 vào biểu thức (ngày) - Bài tập : A = = A = B . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t119 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . t120 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . IV/- Hướng dẫn về nhà : (1 phút) - Bài tập về nhà số 18, 19, 20. 21. 23 trang 19, 20 SBT . - Đọc trước bài : ”Phép trừ các phân thức đại số” . V/- Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tài liệu đính kèm: