Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 2

Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 2
docx 14 trang Người đăng Tăng Phúc Ngày đăng 05/05/2025 Lượt xem 20Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 5x 1 x 3
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình 0 là:
 4x 2 1 x
 1 1
 A. x . B. x 1 và x .
 2 2
 1
 C. x 1 và x . D. x 1.
 2
Câu 2: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
 x 3
 A. 2x2 1 0. B. 0
 3x 2016
 1
 C. 0.x 4 0. D. x 1 0.
 4
Câu 3: Với x y ta có:
 A. x 5 y 5. B. 5 2x 5 2y.
 C. 5 x 5 y. D. 2x 5 2y 5.
Câu 4: Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
 A. Số a là số âm nếu 3a 5a. B. Số a là số dương nếu 3a 5a.
 C. Số a là số dương nếu 5a 3a. D. Số a là số âm nếu 5a 3a.
Câu 5: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình: 3x 4 1.
 A. B. 
 C. D. 
Câu 6: Giá trị x 1 là nghiệm của bất phương trình
 A. 3x 3 9. B. 5x 4x 1.
 C. x 2x 2x 4. D. x 6 5 x.
Câu 7: Khi x 0, kết quả rút gọn của biểu thức 2x x 5 là:
 A. 3x 5. B. x 5. C. x 5. D. 3x 5.
Câu 8: Một hình chữ nhật có:
 A. 6 mặt, 6 cạnh, 12 đỉnh. B. 6 đỉnh, 8 mặt, 12 cạnh.
 C. 6 mặt, 8 cạnh, 12 đỉnh. D. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh.
Câu 9: Cho hình lập phương có cạnh bằng 3cm. Diện tích xung quanh của hình lập phương đó là:
 A. 9cm2. B. 27cm2. C. 36cm2.. D. 54cm2.
Câu 10: Cho hình bên. Thể tích của hình hộp chữ nhật là:
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 1 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 A. 54cm3. B. 54cm2. C. 30cm2. D. 30cm3.
Câu 11: Nghiệm của phương trình 2x 6 1 là:
 A. x 2,5. B. x 2,5. C. x 3,5. D. x 3,5.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 2x x 3 0 là:
 A. S 0. B. S 0;3. C. S 3. D. S .
 3x 2
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình x là:
 2
 A. S 2. B. S 2. C. S . D. S 1.
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình x2 16 0 là:
 A. S 16. B. S 4. C. S 4. D. S 4;4.
Câu 15: Bất phương trình 2x 3 0. có nghiệm là:
 A. x 1. B. x 1,5. C. x 1,5. D. x 1,5.
Câu 16: Bất phương trình 5x 2x 3 có nghiệm là:
 A. x 1. B. x 1. C. x 0,5. D. x 0,5.
Câu 17: Giá trị của biểu thức 4x 10 không âm khi
 A. x 2,5. B. x 2,5. C. x 2,5. D. x 5.
 Câu 215; Số x 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
 A. 10 2x 2. B. x 1.
 C. 3x 4 5. D. x 1 7 2x.
Câu 18: Cho tứ giác ABCD có hai đường chéo AC  BD và AC 4cm, BD 7cm. Diện tích tứ giác 
 ABCD bằng:
 A. 14cm2. B. 28cm2. C. 22cm2. D. 11cm2.
Câu 19: Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A' B 'C ' theo tỉ số k thì tam giác A' B 'C ' đồng 
 dạng với tam giác ABC theo tỉ số:
 1
 A. k. B. . C. k 2. D. 1.
 k
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 2 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
Câu 20: Tam giác ABC có E, F lần lượt là trung điểm của AB, AC. Khẳng định nào sau đây là 
 đúng?
 1
 A. Tam giác ABC đồng dạng với tam giác AEF theo tỉ số .
 2
 B. Tam giác ABC đồng dạng với tam giác AFE theo tỉ số 2.
 C. Tam giác ABC đồng dạng với tam giác AEF theo tỉ số 2.
 D. Tam giác AEF đồng dạng với tam giác ABC theo tỉ số 2.
 3
Câu 21: Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác A' B 'C ' theo tỉ số . Tính tỉ số diện tích của 
 5
 ABC và A' B 'C ' là:
 9 5 3 27
 A. . B. . C. . D. .
 25 3 5 25
Câu 22: Thẻ tích của hình hộp chữ nhật có kích thước là 3cm,4cm,6cm bằng:
 A. 84cm2. B. 30cm2. C. 144cm2. D. 72cm2.
Câu 23: Diện tích toàn phần của một hình lập phương có cạnh 6cm là:
 A. 72cm2. B. 96cm2. C. 144cm2. D. 216cm2.
 DB
Câu 24: Cho tam giác ABC có AB 3cm, AC 2cm, AD là phân giác µA. Tỷ số bằng:
 DC
 2 2 3 3
 A. . B. . C. . D. .
 3 5 2 5
Câu 25: Cho hình thang ABCD AB / /CD có đường trung bình EF 3cm, đường cao AH 4cm. 
 Diện tích hình than đó bằng:
 A. 24cm2. B. 12cm2. C. 7cm2. D. 6cm2.
Câu 26: Cho biết độ dài của AB gấp 12 lần độ dài của CD và độ dài của A' B ' gấp 5 lần độ dài của 
 CD. Tỉ số độ dài của AB và A' B ' là:
 12 5
 A. . B. . C. 60. D. 17.
 5 12
Câu 27: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn?
 A. 0,1x 2 0. B. 2x 3y 0.
 C. 4 0.x 0. D. x x 1 0.
 2 4 1
Câu 28: Điều kiện xác định của phương trình là:
 y2 9 3 y y 3
 A. y 3. B. y 3.
 C. y 3. D. Với mọi giá trị của y.
Câu 29: Phương trình x2 1 2x 4 0 có tập hợp nghiệm là:
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 3 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 A. 1;1; 2 B. 1;1. C. 2. D. 2.
 2
 x 2 x 10
Câu 30: Phương trình 1 có nghiệm là:
 2x 3 2x 3
 3 3
 A. 2. B. . C. . D. Một đáp số khác.
 2 2
 2 x
Câu 31: Nghiệm của bất phương trình 0 là:
 2
 A. x 1. B. x 2. C. x 2. D. x 1.
Câu 32: Bất phương trình 7 2x 0 có nghiệm là:
 2 7 2 7
 A. x . B. x . C. x . D. x .
 7 2 7 2
Câu 33: Một lăng trụ đứng đáy là tan giác thì lăng trụ đó có:
 A. 6 mặt, 9 cạnh, 5 đỉnh. B. 5 mặt, 9 cạnh, 6 đỉnh.
 C. 6 mặt, 5 cạnh, 9 đỉnh. D. 5 mặt, 6 cạnh, 9 đỉnh.
Câu 34: Số đo cạnh của hình lập phương tăng lên 2 lần thì thể tích của nó tăng lên:
 A. 2 lần. B. 4 lần. C. 6 lần. D. 8 lần.
Câu 35: Cho tam giác ABC, hai điểm E và D lần lượt thuộc hai cạnh AB, AC sao Cho ED / /BC. 
 Biết AB 12cm, EB 8cm, AC 9cm. Độ dài của CD là:
 A. 1,5cm. B. 3cm. C. 6cm. D. Kết quả khác.
Câu 36: Diện tích toàn phần của một hình lập phương 216cm2 thì độ dài cạnh của nó là:
 A. 36cm. B. 6cm. C. 18cm. D. 9cm.
Câu 37: Phương trình 4x 1 x2 2 0 có tập nghiệm là:
 1  1  1  1 
 A. . B. ;2. C. ;2 D. .
 4 4  4  4
Câu 38: Giá trị của biểu thức 9 3x là một số âm khi
 A. x 3. B. x 3. C. x 3. D. x 3.
Câu 39: Kết quả nào sau đây là sai?
 A. 1 1. B. x2 x2.
 C. x x. D. x2 2 x2 2.
 DA
Câu 40: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3cm, BC 5cm,CD là phân giác Cµ thế thì 
 BD
 bằng:
 5 3 4 5
 A. . B. . C. . D. .
 3 5 5 4
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 4 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
Câu 41: Số đo cạnh của hình lập phương tăng lên 2 lần thì thể tích của nó tăng lên:
 A. 4 lần. B. 2 lần. C. 6 lần. D. 8 lần.
Câu 42: Ghi dấu “X” vào ô thích hợp
Khẳng định Đúng Sai
Nếu hai cạnh của một tam giác này tỷ lệ với hai cạnh của tam giác kia thì hai tam giác 
đó đồng dạng
Câu 43: Phương trình 3 x 1 x x 1 có tập nghiệm là:
 A. 3. B. 1;3. C. 1;0. D. 3.
Câu 44: Trong các hình sau, hình nào biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình 3x 3
 A. B. 
 C. D. 
Câu 45: x 2 là nghiệm của but sphuongw trình:
 x 2 2x 1
 A. 0 . B. 4 2x 0. C. 0. D. 2 x 2 0.
 2 2
Câu 46: Biết m n khi đó bắt đẳng thức đúng là?
 A. 7 5m 7 5n. B. 3m 7 3n 7.
 C. 1 0,5m 1 0,5n. D. 3m 3n 0.
 1
Câu 47: Tam giác ABC đồng dạng với tam giác DEF với tỉ số đồng dạng là . Đặt S S , 
 2 ABC
 S ' SDEF thì:
 A. S 4S '. B. S ' 2S. C. S 2S '. D. S ' 4S.
Câu 48: Tam giác ABC có PQ / /BC. Khẳng định nào sau đây là sai?
 AP AQ PQ BC CA BA
 A. . B. .
 AB AC BC PQ AQ AP
 PA AQ AQ CA PQ
 C. . D. .
 PB QC AP CB BC
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 5 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 AB
Câu 49: Trong hình vẽ, tam giác ABC có AD là phân giác µA D BD . Ta có bằng:
 AC
 2 6 2 3
 A. . B. . C. . D. .
 5 10 3 2
Câu 50: Cho hình lăng trụ đứng tam giác vó các kích thước như hình vẽ. Diện tích xung quanh của 
 lăng trụ đó là:
 A. 480cm2. B. 240cm2. C. 80cm2. D. 160cm2.
Câu 51: x 2 là nghiệm phương trình nào sau đây?
 A. x 1 0. B. 2x 2 8 3x.
 1
 C. x2 4 0. D. 0.
 x 2
Câu 52: Nghiệm của phương trình x2 1 3x 1 0 là:
 1 1
 A. x . B. x . C. x 2. D. x 1.
 3 3
 x x 1
Câu 53: Điều kiện xác định của phương trình 0 là:
 2x 1 x 2
 1
 A. x 2 và x 1. B. x .
 2
 1 1
 C. x và x 2. D. x và x 2.
 2 2
Câu 54: Phép biến đổi nào sau đây là đúng?
 A. 0,4x 1,2 x 3. B. 0,4x 1,2 x 3.
 C. 0,4x 1,2 x 1,6. D. 0,4x 1,2 x 1,6.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 6 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 x
Câu 55: Cho tam giác ABC có AD là phân giác (hình bên). Tỷ số là:
 y
 5 4 5 2
 A. . B. . C. . D. .
 2 5 4 5
Câu 56: Cho lăng trụ đứng đay là tam giác vuông có hai cạnh góc vuông là 5cm và 12cm , chiều cao 
 lăng trụ là 15cm (hình bên). Diện tích toàn phân của lăng trụ đó là:
 A. 450cm2. B. 510cm2. C. 900cm2. D. 225cm2.
 Câu 255; Cho tam giác ABC và tam giác IHK có µA I . Can có them điều kiện gì trong số 
 các điều kiện sau đây để hai tam giác đó đồng dạng?
 AB AC
 A. AB IH. B. AC IK. C. . D. BC IK.
 IH IK
Câu 57: Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác A' B 'C ' theo tỉ số k. Biết diện tích tam giác 
 ABC là 4m2 , diện tích tam giác A' B 'C ' là 16m2 thì tỉ siis k sẽ là bao nhiêu?
 1 1 1
 A. . B. . C. . D. 4.
 4 2 8
Câu 58: Phương trình 2x 3 3x 5 có nghiệm là:
 A. x 8. B. x 8. C. x 2. D. x 2.
Câu 59: Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng là:
 A. a b c ab ac. B. a b c ab ac.
 C. a b c d a b c a b d D. Cả 3 phương án đều đúng.
Câu 60: Giải phương trình x2 x 0
 A. x 0 và x 1. B. x 1.
 C. x 0. D. Cả 3 đáp án đều sai.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 7 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
Câu 61: Cho M = n (n + 1),n Î ¥ .
 A. M 2n. B. M 3n.
 C. M 6n. D. Cả 3 đáp án đều sai.
Câu 62: Cần điền them vào ô trống 12x 9 để được một bình phương đúng?
 A. 2x2. B. 4x2. C. 2x. D. 4x.
Câu 63: Tính giá trị của L = x 2 - x + 1 khi x 1.
 A. 90. B. 1. C. 0. D. 91.
Câu 64: Xét: a2 - b2 = (a + b)(a - b)(I )
 a2 b2 a b 2 2ab II 
 2
 a b a b 2 4ab III 
 A. Chỉ có I đúng. B. Chỉ có II đúng.
 C. Chỉ có III đúng. D. Cả I , II , III đều đúng.
 x3 1
Câu 65: Sau khi rút gọn biểu thức A ta được:
 x 1
 A. A x2 x 1. B. A x2 x 1.
 C. A x 1. D. Cả 3 đáp án đều sai.
Câu 66: Khẳng định nào sau đây là đúng?
 A. x2 x,x. B. x2 x 0,x 1.
 C. x2 x,x 1. D. x2 0,x.
Câu 67: Chỉ ra một mệnh đề sai
 A. 4x 1 2 16x2 8x 1. B. x y2 x y2 x2 y4.
 C. 0,1 m 2 0,01 0,2m m2. D. 2x 3y 2 2y2 12xy 9y2.
Câu 68: Chỉ ra một mệnh đề sai?
 A. a b 2 a3 3a2b 3ab2 b3. B. x 1 3 x3 3x2 3x 1.
 3 3 2 1 1 2 1
 C. x 1 x 3x 3x 1. D. x x x .
 3 3 9
 4x 2 - y2
Câu 69: Rút gọn M = .
 y - 2x
 A. M 2x y . B. M 2x y.
 C. M 2x y. D. B và C đều đúng.
Câu 70: Chỉ ra mộ mệnh đề sai?
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 8 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 A. x2 x 1 0,x. B. x2 x 1 0,x.
 C. x2 x với 9 x 1. D. x2 0, x.
Câu 71: Phân tích ra thừa số biểu thức x2 3x 4
 A. x 1 x 3 . B. x 1 x 4 .
 C. x 1 x 4 . D. Cả 3 đáp án đều sai.
 x 1
Câu 72: Giải phương trình x 1 
 x
 A. Phương trình 1 vô nghiệm vì x2 x 1 0,x
 B. Phương trình 1 có nghiệm duy nhất vì x 1.
 C. Phương trình 1 có vô số nghiệm.
 D. Cả 3 đáp án đều sai.
Câu 73: Xét 2x 2 + x - 3 = A.
 3 1 
 A. A 2 x 1 x . B. A x 2x 3 .
 2 2 
 C. 2x2 2x 3x 3. D. Cả 3 đáp án đều đúng.
Câu 74: Để tính nhanh 101,99 ta dùng hằng đẳng thức
 A. a b a b . B. a3 b3.
 C. a2 2ab b2. D. Không thể sử dụng hằng đẳng thức nào.
Câu 75: Để tính nhanh 752 ta sử dụng.
 A. 10a a 1 25. B. 10 a 1 25.
 C. 10 a 1 a 1 25. D. Cả 3 đáp án đều sai.
 2
Câu 76: Tìm x sao Cho x 4 0.
 A. x 2. B. x 2.
 C. 2 x 2. D. x 2 hay x 2.
Câu 77: Giá trị nhỏ nhất của y x2 2x 3
 A. ymin 2 khi x 1. B. ymin 2 khi x 1.
 C. ymin 2 khi x 0 . D. Cả 3 đáp án đều sai.
Câu 78: Nghiệm của phương trình 3 x 2 x x 2 0 là:
 A. x 2 hay x 3. B. x 2 hay x 3.
 C. x 2 hay x 3. D. Cả 3 đáp án đều sai.
Câu 79: Trong các biểu thức sau đây, biểu thức nào không phải đa thức?
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 9 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 1 1
 A. 2x 1. B. x 5. C. . D. x2 4x 3.
 2 x 5
Câu 80: Cho P (x) = x 2 - 3x + 2. Tính P (- 1), ta được:
 A. 6. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 81: Cho x 2, y 1. Tính giá trị của biểu thức 2x2 y 3xy2 ta được:
 A. 2. B. 14. C. 14. D. 2.
Câu 82: Rút gọn biểu thức 3x 2y x 5y ta được:
 A. 2x 3y. B. 4x 3y. C. 4x 7y. D. 4x 3y.
Câu 83: Rút gọn biểu thức 3x2 x4 x2 5x4 ta được:
 A. 4x3 4x2. B. 6x4 4x2.
 C. 4x4 4x2 D. Một kết quả khác.
Câu 84: Rút gọn biểu thức 3x3 y2 x2 y3 x3 y2 ta được:
 A. 3x3 y2. B. 5x3 y2.
 C. 4x3 y2 x2 y3. D. 4x3 y2 x2 y3.
Câu 85: Tính x2 3x 2 2x2 5x 1 ta được:
 A. 3x2 2x 1. B. 3x2 8x 3.
 C. 3x2 2x 1. D. 3x2 2x 1.
Câu 86: Tính 3x2 5y2 6 2x2 3y2 1 ta được:
 A. 5x2 8y2 7. B. 5x2 2y2 5.
 C. x2 8y2 7. D. 5x2 8y2 5.
Câu 87: Tính 4x2 6x 9 x2 2x 8 ta được:
 A. 3x2 8x 17. B. 5x2 4x 1.
 C. 3x2 8x 1. D. 3x2 x 1.
Câu 88: Tính x4 5x2 9 x3 5x2 6 ta được:
 A. x4 x3 10x2 15. B. x4 x3 3.
 C. x4 x3 15. D. x4 x3 10x2 3.
Câu 89: Tính 2x3.3x2 ta được:
 A. 5x6. B. 6x6. C. 6x5. D. 5x5.
Câu 90: Tính 4xy. 3xy2 ta được:
 A. 7xy2. B. x2 y3. C. 12x2 y3. D. 12x2 y3.
Câu 91: Tính x 1 x ta được:
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 10

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_trac_nghiem_mon_toan_lop_8_tran_thi_thu_thao_phan_2.docx