Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 1

Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 1
docx 27 trang Người đăng Tăng Phúc Ngày đăng 05/05/2025 Lượt xem 15Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 8 - Trần Thị Thu Thảo - Phần 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
 NHÂN – CHIA ĐƠN THỨC – ĐA THỨC
 6 3
 3 3 
Câu 1: : 
 4 4 
 3 2
 3 3 3
 A. . B. . C. 2. D. 3 .
 4 4 
Câu 2: Tìm x, biết 5x2 13x.
 13 5 13
 A. x 0. B. x . C. x 0, x . D. x 0, x .
 5 13 5
 x2 2xy y2 : y x .
Câu 3: Tính nhanh 
 A. 2. B. –2. C. y x. D. x y.
 3
Câu 4: Tìm a để đa thức x 12x a chia hết cho đa thức x 2.
 A. 8. B. 0. C. 2. D. –8.
 2 2
Câu 5: Kết quả rút gọn của biểu thức 2x y 2x y là
 A. 2y2. B. 4xy. C. 4x2. D. 8xy.
Câu 6: Kết quả phân tích đa thức x2 2x 8 thành nhân tử là
 A. (x 2)(x 4). B. ( x 2)(x 4). C. (4 x)(x 2). D. (x 2)(x 4).
Câu 7: Điền vào chỗ trống các đa thức thích hợp.
 a) 2x y2 . ... 8x4 y6.
 b) 27x3 9x2 3x 1 : 3x 1 ...
 2x x 1 x 5
Câu 8: Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của 3 phân thức , , là
 x2 9 x 3 2 x 3
 2 2
 A. x2 9 x 3 . B. x2 9 x 3 x 3 .
 2
 C. x2 9 x 3 . D. x 3 x 3 .
 x + 1 x - 1
Câu 9: Tính - .
 2 2
 1 1
 A. 0. B. 1. C. . D. .
 2 2
 x2 2 M
Câu 10: Đa thức M trong đẳng thức bằng
 x 1 2x 2
 A. 2x2 2. B. 2x2 4. C. 2x2 2. D. 2x2 4.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 1 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 PHÂN THỨC ĐẠI SỐ
Câu 11: Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau?
 20xy 5y 1 15x 7 5y 1 2
A. và .B. và . C. và . D. và .
 28x 7 2 30x 28x 20xy 15x 30x
 x2 xy
Câu 12: Kết quả rút gọn phân thức là
 5y2 5xy
 x2 1 x 2x
 A. . B. . C. . D. .
 5y2 5 5 5y 5y
 3x
Câu 13: Phân thức đối của phân thức là
 x 1
 3x 3x 3x 3x
 A. . B. . C. . D. .
 x 1 x 1 1 x x 1
 1
Câu 14: Biểu thức x2 bằng
 1 x2
 x2 x4 1
 A. –1. B. 1. C. x4. D. .
 1 x2
 1 1 1
Câu 15: Tính nhanh + + ... + .
 2 2.3 9.10
 1 9 1 1
 A. . B. . C. . D. .
 2.3. ... .10 10 10 9
 3 7
Câu 16: Điền phân thức thích hợp vào. để được đẳng thức đúng: ... .
 5xy2 5x2 y
 2x 1
Câu 17: Tìm những giá trị của x để phân thức xác định.
 4x2 1
 1 1 1 1
 A. x . B. x . C. x , . D. x.
 2 2 2 2
 1 2x
Câu 18: Tìm những giá trị của x để phân thức có giá trị bằng 0.
 8x3 1
Câu 19: Chọn đáp án đúng: x4 81
 A. x 3. B. x 9.
 C. x 3. D. Không tìm được số x.
Câu 20: Chọn đáp án đúng: x9 218
 A. x 4. B. x 4.
 C. x 9. D. Cả A và C đúng.
Câu 21: Bình phương của tổng hai số a và b là
 2 2
 A. a b . B. a2 b2 .
 2 2
 C. a2 b2. D. a b .
Câu 22: Bình phương của hiệu hai số a và b là
 2 2
 A. b a . B. a b .
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 2 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 2 2
 C. b2 a2. D. a b .
 3
Câu 23: Lập phương của hai số a và b là a b bằng
 A. a3 3ab2 3a2b b3. B. a3 3a2b 3ab2 b3.
 C. a3 a2b ab2 b3. D. a3 2a2b 2ab2 b3.
 3 3
Câu 24: Hiệu hai lập phương của hai số a và b là a b bằng
 A. a b a2 ab b2 .B. a b a2 ab b2 .
 C. a b a2 ab b2 . D. a b a2 ab b2 .
 2 x y 
Câu 25: Giá trị của biểu thức tại x 4; y 2 là
 x y
 A. 6. B. 2. C. 2. D. 6.
 2
Câu 26: Giá trị của biểu thức x 4x 9 tại x 1 là
 A. 14. B. 4. C. 12. D. 6.
Câu 27: Nối các biểu thức đại số bằng nhau
 A. b a b ab b2.
 B. b a b ab b2.
 C. b a b ab b2.
 D. b a b ab b2.
 2x 6
Câu 28: Trên cùng tập xác định chung x 3; x 2. Biểu thức bằng với là
 x 3 x 2 
 1 1 2 2
 A. . B. . C. . D. .
 x x x 2 x 2
Câu 29: Chọn biểu thức là đơn thức
 9x3 y2 z2 4x2 y 3
 A. 7x2 y5 5z. B. . C. . D. x2 yz3.
 5 x3 y2 2
 2x 4
Câu 30: Trên cùng tập xác định chung x 3; x 2. Biểu thức bằng với là
 x 3 x 2 
 2 2 2 2
 A. . B. . C. . D. .
 x 3 x 3 x 3 x 3
Câu 31: Chọn biểu thức không phải là đơn thức
 3x2 y xy 3x2 y x2 y5
 A. 5x2 yz3. B. . C. . D. .
 7xy 2x3 8
Câu 32: Chọn biểu thức là đa thức
 2
 A. x 1 . B. 4x2 y3 x2 y3.
 x
 2x2 7 5xy2
 C. 9a3bc2. D. 3y3 z. E. .
 3 x2 2x 1
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 3 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
Câu 33: Thực hiện phép tính sau
 f x 3 3x2 5x3 2x4 x5
 g x 2 7x 6x3 4x4 2x5
 f x g x x x2 x3 x4 x5
Câu 34: Bổ sung dấu (+ hay -) và các giá trị thích hợp vào chỗ trống để tính hiệu:
 4x2 15x3 2x 7x5 3x2 x3 
 ... 4x2...15x3...2x...7x5...3x2...6x3
 ...x5...x3...x2...x
Câu 35: Chọn câu đúng: Cho đa thức f x x2 5x 4
 A. f 1 2. B. f 2 5. C. f 0 0. D. f 1 0.
Câu 36: Điền vào chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau một đa thức thích hợp.
 x y ...
 a) .
 4 x x 4
 5 x 1
 b) .
 x2 25 ...
 1 2x ...
Câu 37: Đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống trong đẳng thức .
 x2 x 1 x3 1
 A. 1 2x. B. x 1. C. 2x2 3x 1. D. x4 x3 2x 1.
 2x2 1 2x
Câu 38: Cho ba phân thức , , 5. Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của chúng 
 x3 1 x2 x 1
 là
 A. x2 x 1. B. x3 1.
 C. x3 1 x2 x 1 . D. 5 x3 1 x2 x 1 .
 7x2 14x 7
Câu 39: Kết quả rút gọn của phân thức là
 9x4 9
 7 x 1 7 7 x 1 7
 A. . B. . C. . D. .
 9 x 1 9 x 1 2 9 x 1 x2 1 9 x2 1 
 2
 1 
Câu 40: Rút gọn biểu thức sau A x 1
 x2 2
 1 
 x2 1
 2
 A. A 2x. B. A 3 x. C. A x 1 . D. A 2x2.
 a 9b 3b
Câu 41: Hiệu của hai phân thức và là phân thức
 a2 9b2 a2 3ab
 a 3b a 3b
 A. . B. .
 a a 3b a a 3b 
 1 1
 C. . D. .
 a a 3b
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 4 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 4x2 2x 1 6
Câu 42: Mẫu thức chung bậc nhỏ nhất của các phân thức , , là
 x3 1 x2 x 1 x 1
 3
 A. x3 1. B. x 1 .
 2
 C. x3 1 x2 x 1 . D. x3 1 x2 x 1 .
 1
 x 2
Câu 43: Biểu thức x được biến đổi thành phân thức đại số là
 1 1
 1 
 x x2
 1 1
 A. . B. x 1. C. x 1. D. .
 x 1 x 1
 8x 4
Câu 44: Phân thức được rút gọn thành
 8x3 1
 4 4 4 4
 A. . B. . C. . D. .
 x2 1 x2 1 4x2 2x 1 2x2 2x 1
Câu 45: Điền biểu thức thích hợp vào chỗ . trong các đẳng thức sau
 2
 a. x2 6x .......... x 3y . b. x 2y ............... x3 8y3.
 20x3 y3 3z z
Câu 46: Tích của các phân thức , , là
 15z5 4x2 y xy
 xy y x xy
 A. . B. . C. . D. .
 z3 z3 z2 z2
Câu 47: Đa thức 2x 1 x2 được phân tích thành
 2 2 2 2
 A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 1 .
 x 1 x 1
Câu 48: Tổng hai phân thức và là phân thức
 x 1 x 1
 2
 2 x 1 4x 4x 2 x 1 
 A. . B. . C. . D. .
 x 1 x2 1 x2 1 x2 1
 5 x3 1 
Câu 49: Kết quả của phép chia : x2 x 1 là phân thức
 x 1
 5 x 1 x 1 5 x 1
 A. . B. . C. . D. .
 x 1 5 x 1 x 1 5
 2
Câu 50: Giá trị x thỏa mãn x 16 8x là
 A. x 8. B. x 4. C. x 8. D. x 4.
Câu 51: Kết quả của phép tính 15x2 y2 z : 3xyz là
 A. 5xyz. B. 5x2 y2 z. C. 15xy. D. 5xy.
Câu 52: Kết quả phân tích đa thức 2x 1 x2 thành nhân tử là
 2 2 2 2
 A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 1 .
Câu 53: Điền vào chỗ ................ đa thức thích hợp
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 5 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 2
 a. 2x y2 ................ 8x3 y6 b. 27x3 27x2 9x 1 : 3x 1 .................
 x 2 x 1
Câu 54: Mẫu thức chung của hai phân thức và bằng
 x x2 2 4x 2x2
 2 2 2
 A. 2 1 x . B. x 1 x . C. 2x 1 x . D. 2x 1 x .
 x 1 x 2
Câu 55: Kết quả của phép tính là
 x 2
 x2 4x 2 2x 1 x2 2x 2
 A. . B. . C. . D. 1 x.
 2x x 2 2x
 x2 2 M
Câu 56: Đa thức M trong đẳng thức là
 x 1 2x 2
 A. 2x2 2. B. 2x2 4. C. 2x2 2. D. 2x2 4.
 3x 1
Câu 57: Điều kiện xác định của phân thức là
 9x2 1
 1 1 1 1
 A. x . B. x . C. x & x . D. x 9.
 3 3 3 3
Câu 58: Kết quả của phép tính 2x2 32 : x 4 là
 A. 2 x 4 . B. 2 x 4 . C. x 4. D. x 4.
Câu 59: Với x 105 thì giá trị của biểu thức x2 10x 25 bằng
 A. 1000. B. 10000. C. 1025. D. 10025.
 2 3
Câu 60: Giá trị của biểu thức M 2x y tại x 1, y 1 là
 A. 2. B. 2. C. 12. D. 12.
Câu 61: Tập hợp các giá trị của x để 3x2 2x là
 3 2 2
 A. 0. B. . C. . D. 0; .
 2 3 3
Câu 62: Điền đa thức thích hợp vào chỗ trống
 a. 4x2 1 2x 1 ................. 
 b. ................. x2 5x 7 3x3 15x2 21x
 2 3
Câu 63: Kết quả của phép cộng là
 x 3 x2 9
 x 5 x 3 2x 3
 A. . B. . C. . D. .
 x 3 x2 9 x 3 x2 9
 5x 2 10x 4
Câu 64: Kết quả của phép tính : là
 3xy 2 x2 y
 6y 6y 2 2
 A. . B. . C. . D. .
 x2 x 6y 6y2
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 6 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT
Câu 65: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
 1 1
 A. 1 0. B. x 2 0. C. x2 0. D. 0.x 3 0.
 x 3
Câu 66: Cho bất phương trình 4x 12 0. Phép biến đổi nào dưới đây là đúng?
 A. 4x 12. B. 4x 12. C. 4x 12. D. x 12.
Câu 67: Cho bất phương trình 0,4x 1,2. Phép biến đổi nào dưới đây là đúng?
 A. x 0,3. B. x 3. C. x 3. D. x 3.
 1 3
Câu 68: Cho bất phương trình x . Phép biến đổi nào dưới đây là đúng?
 3 2
 9 9 1 2
 A. x . B. x . C. x . D. x .
 2 2 2 9
Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình 5 2x 0 là
 5 5 5 5
 A. S x x . B. S x x . C. S x x . D. S x x .
 2 2 2 2
Câu 70: Điền (cụm) từ thích hợp vào. để hoàn thành phát biểu đúng về quy tắc nhân với một 
 số khi biến đổi bất phương trình.
 Khi nhân 2 vế của bất phương trình cho cùng một số khác 0, ta phải
 a) Giữ nguyên chiều bất phương trình nếu số đó.
 b) Đổi chiều bất phương trình nếu số đó.
Câu 71: Hãy nối mỗi bất phương trình ở cột A với một hình biểu diễn tập nghiệm của bất 
 phương trình đó ở cột B 
 A B
 a) x 1 1. 
 1. 
 b) x 1 1. 
 2. 
 c) x 2. 
 3. 
 4. 
Câu 72: Kết quả nào dưới đây là đúng?
 A. ( 3) 5 3 B. 12 2.( 6) C. ( 3) 5 5 ( 4) D. 
 5 ( 9) 9 ( 5)
Câu 73: Cho x y. Kết quả nào dưới đây là đúng?
 A. x 3 y 3. B. 3 2x 3 2y. C. 2x 3 2y 3. D. 3 x 3 y.
Câu 74: Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
 A. Số a là số âm nếu 4a 5a. B. Số a là số dương nếu 4a 5a.
 C. Số a là số dương nếu 4a 3a. D. Số a là số âm nếu 4a 3a.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 7 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
Câu 75: Giá trị x 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới 
 đây?
 A. 3x 3 9. B. 5x 4x 1. C. x 2x 2x 4. D. x 6 5 x.
Câu 76: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
 x2 4 1 1
 A. 0x 3 2. B. 0. C. 0. D. x 3 0.
 x 2 x 3 3
Câu 77: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 1?
 A.
 B.
 C.
 D.
Câu 78: Hãy nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được phát biểu đúng.
 A B
 a) Khi chuyển một hạng tử của bất 1. ta phải giữ nguyên chiều bất phương 
 phương trình từ vế này sang vế kia, trình.
 b) Khi nhân hai vế của bất phương trình 2. ta phải đổi dấu của hạng tử đó.
 với cùng một số dương,
 c) Khi nhân hai vế của bất phương trình 3. ta phải giữ nguyên dấu của hạng tử 
 với cùng một số âm, đó.
 4. ta phải đổi chiều bất phương trình.
Câu 79: Khi x 0, kết quả rút gọn của biểu thức 4x 3x 13 là
 A. 7x 13. B. x 13. C. x 13. D. 7x 13.
Câu 80: Ghép mỗi dòng ở cột A với kết quả ở cột B
 A B
 2 2x 2
 a) 1. .
 x 1 1 x2
 2 4 4 x 1 
 b) 2 2. .
 x 1 x 1 1 x
 2 4 1 4 x 1 
 c) 2 : 3. .
 x 1 x 1 2 x 1 x 1
 2x 2
 4. .
 x2 1
Câu 81: Giá trị x 4 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
 A. 2,5x 10. B. 2,5x 10. C. x2 3x 4 0. D. 3x 1 x 7.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 8 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 2 1 
Câu 82: Tập nghiệm của phương trình x x 0 là
 3 2 
 2 1  2 1  2 1 
 A. . B. . C. ; . D. ; .
 3 2 3 2 3 2
 x x 1
Câu 83: Điều kiện xác định của phương trình 0 là
 2x 1 2 x
 1 1 1 1
 A. x hoặc x 2. B. x . C. x và x 2. D. x hoặc 
 2 2 2 2
 x 2.
Câu 84: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
 1 1
 A. 0. B. 0.x 5 0. C. 2x2 3 0. D. x 2 0.
 2x 1 2
Câu 85: Phép biến đổi nào sau đây là đúng?
 A. 0,6x 1,8 x 0,3. B. 0,6x 1,8 x 3.
 C. 0,6x 1,8 x 3. D. 0,6x 1,8 x 3.
Câu 86: Hãy nối mỗi bất phương trình ở cột bên trái với hình biểu diễn tập nghiệm của nó ở 
 cột bên phải.
 Bất phương trình Biểu diễn tập nghiệm
 a) x 2 3. 
 1. 
 b) x 1 1. 
 2. 
 c) x 1. 
 3. 
 4. 
Câu 87: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn?
 2 1
 A. 5 0. B. t 1 0. C. 3x 3y 0. D. 0.x 5 0.
 x 2
Câu 88: Phương trình x 3 9 có tập nghiệm là
 A. 12. B. 6. C. 6;12. D. 12.
Câu 89: Nếu a b và c 0 thì
 A. ac bc. B. ac bc. C. ac bc. D. ac bc.
Câu 90: Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào?
 A. x 2 10. B. x 2 10. C. x 2 10. D. x 2 0.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 9 [Document title] ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 8
 5x 1 x 3
Câu 91: Điều kiện xác định của phương trình 0 là
 4x 2 2 x
 1 1 1
 A. x . B. x 2, . C. x 2, . D. x 2.
 2 2 2
Câu 92: Hãy nối mỗi dòng ở cột A với một dòng ở cột B sao cho thích hợp.
 A B
 a) 5x2 5xy x y 1. x 2 y 3 . 
 b) x2 y2 2y 1 2. x y 1 x y 1 . 
 3. x 2 y 3 .
 4. x y 5x 1 .
Câu 93: Chọn tập hợp nghiệm đúng của phương trình sau x 2 3x 9 x 5 0
 A. S 2;3;4. B. S 5;3; 2.
 C. S 2;3; 5. D. S 5; 3;1.
 3 x 3x 5
Câu 94: Chọn tập hợp nghiệm đúng của phương trình sau 1 
 4 6
 13
 A. S 2. B. S 5. C. S . D. S 1.
 3 
 2x 5 x 3
Câu 95: Chọn tập hợp nghiệm đúng của phương trình sau 2 
 9 6
 13
 A. S 17. B. S 4. C. S . D. S 3.
 3 
 2 6
Câu 96: Chọn nghiệm đúng của phương trình sau x 1 
 x 1 x 1
 1
 A. Vô số nghiệm. B. x 2. C. x . D. x 8.
 3
 1 3 2x
Câu 97: Chọn nghiệm đúng của phương trình sau 2 x 1 
 x 1 x 1
 1
 A. x 17.. B. x 2. C. x . D. Vô nghiệm.
 3
 x x 2x
Câu 98: Chọn nghiệm đúng của phương trình sau 
 2 x 3 2x 2 x 1 x 3 
 x 1; x 3 
 1
 A. x 0. B. x 3. C. x . D. Vô nghiệm.
 3
Câu 99: Tập nghiệm của phương trình x3 4x 0 là
 A. 0. B. 0; 2. C. 0; 2;2. D. 2;2.
 Trần Thị Thu Thảo - THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Tháp
 10

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_trac_nghiem_mon_toan_lop_8_tran_thi_thu_thao_phan_1.docx