ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 8 (HDT)
I Trắc nghiệm
Chọn câu trả lời đúng
Câu 1: 3x2y(2x3y2 – 5xy) =
A.6x5y3–15x2y B.6x5y3–15x2y C.6x5y3–15x2y D.6x5y3–15x2y
Câu 2: x2(x2 – y2) + (x2 + y2)y2 =
A. x2 + y2 B. x4 – y4 C. x4 – y4 D. 2x2y2
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 8 (HDT) I Trắc nghiệm Chọn câu trả lời đúng Câu 1: 3x2y(2x3y2 – 5xy) = A.6x5y3–15x2y B.6x5y3–15x2y C.6x5y3–15x2y D.6x5y3–15x2y Câu 2: x2(x2 – y2) + (x2 + y2)y2 = A. x2 + y2 B. x4 – y4 C. x4 – y4 D. 2x2y2 Câu 3: xn+8(x + y) - y(xn+8 + yn+8) = A. xn+8 - yn+8 B. . xn+8 + yn+8 C. xn+9 - yn+9 D. xn+9 + yn+9 Câu 4: Tìm x biết: 5x(4x – 3) – 2x(10x – 5) = –30 A. x = 150 B. x = –6 C. x = 6 D. x = –36. Câu 5: (x3 – 2x)(x + 3) = A. B. C. D. Câu 6: (x2 – 2x + 1)(x – 1) = A. B. C. D. Câu 7: A. B. C. D. Câu 8: (2x + 3y)(2x – 3y) = A. B. C. D. Câu 9: (2x2 + 3y)(2x2 – 3y) = A. B. C. D. Câu 10: (2x – 3y)2 = A. B. C. D. Câu 11: (2x2 – 3y)2 = A. B. C. D. Câu 12: = A. B. C. D. Câu 13: .Biểu thức * và** là: A.8y2 và x B.64y2 và x2 C.8y2 và x2 D.64y2 và x Câu 14: Chọn kết quả sai: A. B. C. D. cả A và B đều đúng Câu 15: Chọn kết quả đúng: A. B. C. D. Câu 16: Rút gọn biểu thức ta được. A.16x B. 16x2 C. 2 D. 8x2 Câu 17: Rút gọn biểu thức: ta được A. 32x2 B. 2 C. 4 D. 32x Câu 18: Rút gọn biểu thức: ta được A. 32x2 B. 2 C. 4 D. 32x Câu 19: Chọn câu trả lời đúng: A. B C. D. Cả A,B,C đều đúng. Câu 20: Chọn câu trả lời đúng: A. B C. D. Cả A,B,C đều đúng. Câu 21: Chọn câu trả lời đúng: (1+3x)(1 – 3x +9x2) = A. 27x3 +1 B. 9x3+1 C. 1+3x2 D.27x3+3 Câu 22. : Chọn câu trả lời đúng: A. x3 +y3 B. 2x3+y3 C. 8x3 - y2 D.y3 – x3 Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức : là: A. 10 B. 9 C. 8 D. 7 Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức : là: A. 4 B. 5 C. 6 D. 10 Câu 25: Giá trị lớn nhất của biểu thức: là: A. 4 B. – 4 C. 1 D. 0 Câu 26: Giá trị lớn nhất của biểu thức: là: A. 1 B. – 1 C. – 5 D. 0 Câu 27: Cho . Biểu thức * là: A.6x2 B. 6x C. 8x D. 12x
Tài liệu đính kèm: