I. Trắc nghiêm (4điểm)
Bài 1. Trong các số: số nào là giá trị của x; y; z trong các hình sau
Bài 2. Chọn đáp án đúng
a. Cho hình vẽ. Tính x
A. ; B.
C. ; D. 2,3
b. Cho hình vẽ
A. ADC ABC ; B. CADACB
C. DAE CAB ; D. DEA CAB
II. Tự luận (6điểm)
Bài 3 . Cho hình thang vuông ABCD ( A = D =900 ).
AC và BD vuông góc với nhau tại tại O
Kiểm tra chương III Hình 8 (45phút) Họ và tên:.....Lớp 8Điểm:........... I. Trắc nghiêm (4điểm) Bài 1. Trong các số: số nào là giá trị của x; y; z trong các hình sau A B C E D x 10 5 DE//BC C E A B D 5 3,5 10 y A D E B C 2 z 6,5 3 Bài 2. Chọn đáp án đúng C A B 7,5 3,5 x 5 a. Cho hình vẽ. Tính x A. ; B. C. ; D. 2,3 A B CV E D 3 2 7,5 5 500 b. Cho hình vẽ A. DADC DABC ; B. D CADDACB C. DDAE DCAB ; D. DDEA DCAB II. Tự luận (6điểm) A B C D O Bài 3 . Cho hình thang vuông ABCD ( A = D =900 ). AC và BD vuông góc với nhau tại tại O AB =4cm; CD = 9cm Chứng minh: DAOB và DDAB đồng dạng Chứng minh: DOAB và DOCD đồng dạng Tính tỉ số diện tích DOAB và DOCD Tính độ dài AD Đáp án và biểu điểm chấm trả I. Trắc nghiêm (4điểm) Bài 1. x= (0,75điểm) ; y=17 (0,75điểm) ; z =2,6 (0,75điểm) Bài 2. Chọn đáp án đúng a. A. (0,75điểm) b. C. DDAE DCAB (1điểm) II. Tự luận (6điểm) Bài 3 . Cho hình thang vuông ABCD ( A = D =900 ). A B C D O AC và BD vuông góc với nhau tại tại O AB =4cm; CD = 9cm a. Chứng minh: DAOB DDAB. (1,5điểm) A=O (cùng bằng 900) B chung ịDAOB DDAB (g.g) b. Chứng minh: DOAB DOCD. (1,5điểm) O1=O2 (cùng =900) (0,5điểm) AB//CD( Cùng ^AD) ị B1=D2 (slt) (0,5điểm) ịDOAB DOCD (g.g) (0,5điểm) c. Tính SOAB /SOCD = 16/81. (1,5điểm) Ta có DOAB DOCD (cmt) ị là tỉ số đồng dạng (0,5điểm) Ta có (dl) (0,5điểm) (0,5điểm) d. Tính độ dài AD =6cm. (1,5điểm) Dẽ thấy DABD DDAC (g.g) vì: A=D (cùng =900) (0,25điểm) C1=D1 (cùng phụ với góc A1) (0,25điểm) ịDABD DDAC(0,25điểm) (0,25điểm) ị(0,25điểm) ị(0,25điểm) * Bảng thống kê Thống kê điểm Lớp: 8A1 Môn: Toán Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng Nam 0 0 2 2 3 4 4 0 1 0 16 Nữ 1 1 0 1 5 5 0 1 0 0 14 8A1 1 1 2 3 8 9 4 1 1 0 30 %8A1 3.3% 3.3% 6.7% 10.0% 26.7% 30.0% 13.3% 3.3% 3.3% 0.0% 100.0% HL YK = 6.7% Y= 16.7% TB = 56.7% K = 13.3% G = 6.7% 100.0% Tỉ lệ % >=TB 76.7% Thống kê điểm Lớp: 8A2 Môn: Toán Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng Nam 0 1 2 3 1 5 1 0 0 0 13 Nữ 0 0 0 2 1 5 5 0 2 0 15 8A2 0 1 2 5 2 10 6 0 2 0 28 %8A2 0.0% 3.6% 7.1% 17.9% 7.1% 35.7% 21.4% 0.0% 7.1% 0.0% 100.0% HL YK = 3.6% Y= 25.0% TB = 42.9% K = 21.4% G = 7.1% 100.0% Tỉ lệ % >=TB 71.4% Thống kê điểm hình 8 Lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng 8A1 1 1 2 3 8 9 4 1 1 0 30 8A2 0 1 2 5 2 10 6 0 2 0 28 %8A1 3.3% 3.3% 6.7% 10.0% 26.7% 30.0% 13.3% 3.3% 3.3% 0.0% 100.0% %8A2 0.0% 3.6% 7.1% 17.9% 7.1% 35.7% 21.4% 0.0% 7.1% 0.0% 100.0% Tổng% 1.7% 3.4% 6.9% 13.8% 17.2% 32.8% 17.2% 1.7% 5.2% 0.0% 100.0% HL YK = 5.2% Y= 20.7% TB = 50.0% K = 17.2% G = 6.9% 100.0% Tỉ lệ % >=TB 74.1% * Nhận xét Số điểm khá giỏi của hai lớp không nhiều, chỉ có 4 bài . Trong đó có 1 bài của HS nam, 2 bài của láơ 8A1, 2 bài của lớp 8A2 Lương Sinh Hưng Nam 9.5 Trần thị Huyền Nữ 9 Đào Nguyệt Minh Nữ 8.5 Đào Thị Minh Nguyệt Nữ 9 * Số bài điểm dưới 5 của học sinh Nam ở hai lớp nhiều hơn học sinh Nữ Nhiêu em làm bài, trình bày bài quá yếu, chữ viết ngệch ngoạc khó dịch Trần Thị Kim Chi Nữ 4 Trần Văn Đường Nam 4 Trần Văn Tân Nam 3 Trần Văn Khanh Nam 4 Trần Thị Bích Thơm Nữ 2.5 Trần Quang Oánh Nam 3.5 Tô Thị Trang Nữ 1.5 Đào Văn Thế Nam 2 Phạm Văn Tùng Nam 3.5 Trần Văn Thởng Nam 4 Trần thị Ngọc Anh Nữ 4 Trần Minh Tiến Nam 3.5 Vũ Thị Trâm Nữ 4
Tài liệu đính kèm: